avatar
level icon
Hồng Hà

02/01/2025

giải giúp em ạ,em cần liền mai thi rồi mong ông bụt qua giúp em😭😭😭

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Hồng Hà

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

02/01/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các câu trả lời cho các câu hỏi trong phần tự luận mà bạn đã đưa ra: ### Câu 21: a. **Sơ đồ mạch điện**: Bạn có thể vẽ một sơ đồ đơn giản với pin (được biểu diễn bằng hai dấu "+" và "-"), hai bóng đèn nối tiếp (biểu diễn bằng hai hình tròn), và một công tắc (hình chữ nhật). Khi đóng công tắc, dòng điện sẽ chảy từ cực dương của pin qua bóng đèn đầu tiên, sau đó đến bóng đèn thứ hai và quay trở lại cực âm của pin. **Chiều dòng điện** là từ cực dương đến cực âm. b. **Giải thích tia lửa**: Tia lửa phóng ra giữa dây kéo và ròng rọc có thể do sự ma sát giữa chúng tạo ra điện tích tĩnh. Khi điện tích này đủ lớn, nó sẽ phóng điện thành tia lửa. c. **Định luật bảo toàn khối lượng**: Nội dung của định luật này phát biểu rằng trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng của các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng của các sản phẩm tạo thành. d. **Giải thích bụi bám**: Bụi bám nhiều ở cánh quạt điện sau một thời gian sử dụng do cánh quạt tạo ra luồng không khí, làm cho bụi trong không khí bị hút vào và bám lại trên bề mặt của cánh quạt. ### Câu 22: Các yếu tố làm thay đổi tốc độ phản ứng bao gồm: - Nhiệt độ: Tăng nhiệt độ thường làm tăng tốc độ phản ứng. - Nồng độ: Tăng nồng độ của các chất tham gia phản ứng cũng làm tăng tốc độ phản ứng. - Diện tích bề mặt: Chất rắn có diện tích bề mặt lớn hơn sẽ phản ứng nhanh hơn. - Chất xúc tác: Sử dụng chất xúc tác có thể làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao. ### Câu 23: a. **Chảo kim loại và cán chảo**: Chảo được làm bằng kim loại vì kim loại dẫn nhiệt tốt, giúp nấu chín thức ăn nhanh chóng. Cán chảo được làm bằng gỗ hoặc nhựa để tránh bị nóng, giúp người sử dụng không bị bỏng. b. **Giữ nước chè xanh nóng lâu**: Để giữ cho nước chè xanh nóng lâu, người ta thường để ấm nước vào giỏ có chèn bông, trấu hoặc mùn cưa vì các vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu sự mất nhiệt. ### Câu 24: a. **So sánh tỉ khối**: - Tỉ khối của khí \(N_2\) và \(O_2\) là \( \frac{28}{32} = 0.875 \). - Tỉ khối của khí \(N_2\) và \(Cl_2\) là \( \frac{28}{71} \approx 0.394 \). - Tỉ khối của khí \(H_2\) và \(O_2\) là \( \frac{2}{32} = 0.0625 \). b. **Cơ chế trao đổi khí**: Trao đổi khí ở phổi diễn ra qua quá trình khuếch tán, trong đó oxy từ không khí trong phổi khuếch tán vào máu, trong khi carbon dioxide từ máu khuếch tán ra ngoài phổi để thải ra ngoài. c. **Biện pháp phòng tránh bệnh**: - Hệ bài tiết: Uống đủ nước, ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên. - Hệ tiêu hóa: Ăn thực phẩm sạch, tránh thực phẩm ôi thiu, rửa tay sạch sẽ. - Hệ hô hấp: Tránh khói bụi, đeo khẩu trang khi ra ngoài, tiêm phòng các bệnh truyền nhiễm. ### Câu 25: a) **Tính thể tích khí thu được**: Phản ứng giữa Zn và HCl: \[ Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2 \] 1 mol Zn tạo ra 1 mol H₂. 0,8 mol Zn sẽ tạo ra 0,8 mol H₂. Thể tích khí H₂ ở điều kiện chuẩn (1 mol khí = 22,4 L): \[ V = 0,8 \times 22,4 = 17,92 \, L \] b) **Tính khối lượng dung dịch HCl 40% cần dùng**: - Phân tử khối HCl = 36,5 g/mol. - 0,8 mol HCl cần = \(0,8 \times 2 = 1,6 \, mol\). - Khối lượng HCl = \(1,6 \times 36,5 = 58,4 \, g\). - Khối lượng dung dịch HCl 40% = \( \frac{58,4}{0,4} = 146 \, g\). ### Câu 26: a) **Tính thể tích khí thu được**: Phản ứng giữa Fe và HCl: \[ Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2 \] 1 mol Fe tạo ra 1 mol H₂. 0,2 mol Fe sẽ tạo ra 0,2 mol H₂. Thể tích khí H₂ ở điều kiện chuẩn: \[ V = 0,2 \times 22,4 = 4,48 \, L \] b) **Ảnh hưởng của chất gây nghiện**: Chất gây nghiện ảnh hưởng đến hệ thần kinh bằng cách làm thay đổi tâm trạng, cảm xúc, và hành vi. Tuyên truyền rằng việc sử dụng chất gây nghiện có thể dẫn đến nghiện ngập, sức khỏe suy giảm và các vấn đề xã hội. c) **Nồng độ phần trăm của dung dịch NaCl**: \[ \text{Nồng độ phần trăm} = \frac{\text{khối lượng chất tan}}{\text{khối lượng dung dịch}} \times 100\% \] Khối lượng dung dịch = 15 g + 55 g = 70 g. \[ \text{Nồng độ phần trăm} = \frac{15}{70} \times 100\% \approx 21,43\% \] ### Câu 27: A. **Tính áp suất**: Áp suất nước biển tại độ sâu 0,02 km: \[ P = d \cdot g \cdot h \] Trong đó: - \(d = 10300 \, N/m^3\) - \(h = 0,02 \, km = 20 \, m\) \[ P = 10300 \cdot 20 = 206000 \, N/m^2 \] B. **Lực đẩy Ácsimét**: Lực đẩy Ácsimét tác dụng lên hai thỏi bằng nhau, do đó lực đẩy Ácsimét là như nhau. Tuy nhiên, thỏi nhôm nhẹ hơn thỏi thép, nên thỏi nhôm sẽ nổi lên trong nước, trong khi thỏi thép sẽ chìm. ### Câu 28: a) **Tìm thể tích của vật**: Khối lượng = 4200 g, khối lượng riêng \(D = 10,5 \, g/cm^3\). \[ V = \frac{m}{D} = \frac{4200}{10,5} = 400 \, cm^3 \] b) **Tính lực đẩy Ácsimét**: Lực đẩy Ácsimét = trọng lượng của nước bị chiếm chỗ: \[ F = d \cdot V = 10000 \cdot 0,4 = 4000 \, N \] Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn ôn tập hiệu quả cho kỳ thi sắp tới! Chúc bạn thi tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Câu 26:

a) Tính thể tích khí thu được:

Phương trình phản ứng:
Fe + 2HCl -> FeCl₂ + H₂

Tìm số mol HCl:
Vì HCl 40% nên trong 100g dung dịch HCl có 40g HCl.
Tuy nhiên, đề bài không cho khối lượng dung dịch HCl nên không thể tính được số mol HCl chính xác. Bạn cần bổ sung thêm thông tin về khối lượng hoặc thể tích dung dịch HCl để giải tiếp.

Xác định chất hết, chất dư:
Sau khi có số mol HCl, ta so sánh với số mol Fe để xác định chất hết, chất dư.

Tính số mol khí H₂:
Dựa vào phương trình phản ứng, ta tính được số mol khí H₂ theo chất hết.

Tính thể tích khí H₂:
Áp dụng công thức: V = n.22,4 (đktc)

b) Ảnh hưởng của chất gây nghiện tới hệ thần kinh và tuyên truyền:

Ảnh hưởng: Chất gây nghiện tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương, gây rối loạn các chức năng của não, làm giảm khả năng phán đoán, gây nghiện và có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như tổn thương não, các bệnh tâm thần, suy giảm sức khỏe, ảnh hưởng đến gia đình và xã hội.
Tuyên truyền:
Nêu rõ tác hại của chất gây nghiện đối với sức khỏe và cuộc sống.
Tuyên truyền về những hậu quả pháp lý khi sử dụng chất gây nghiện.
Khuyến khích lối sống lành mạnh, tham gia các hoạt động thể dục thể thao, văn hóa, nghệ thuật.
Tổ chức các buổi nói chuyện, tọa đàm với các chuyên gia để cung cấp thông tin chính xác về chất gây nghiện.
Tạo ra môi trường lành mạnh, vui vẻ để các bạn trẻ không bị cám dỗ.
c) Tính nồng độ phần trăm của dung dịch:

Khối lượng dung dịch: mdd = mNaCl + mH₂O = 15g + 55g = 70g
Nồng độ phần trăm: C% = (m chất tan / m dung dịch) x 100% C% = (15g / 70g) x 100% ≈ 21,43%
Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch NaCl là 21,43%.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved