phần:
câu 1: Ngôi kể thứ nhất
câu 2: Các sự việc chính trong đoạn trích: + Người chiến sĩ nhờ tác giả vẽ chân dung cho mình. + Tác giả từ chối. + Người chiến sĩ tình nguyện thồ tranh cho tác giả. + Hai người cùng trải qua gian khổ trên đường hành quân.
câu 3: Đoạn trích sử dụng ngôn ngữ thân mật bởi vì: + Người chiến sĩ xưng hô với nhân vật "tôi" là "đồng chí". Đây là cách xưng hô gần gũi, thân thiết, thể hiện sự gắn bó, tình cảm đồng đội giữa hai người. + Cách diễn đạt của người chiến sĩ cũng rất tự nhiên, gần gũi, không có sự trang trọng, lịch sự như trong ngôn ngữ trang trọng. Ví dụ: "cố gắng lên", "đinh", "chẳng thấy gì cả đâu"...
câu 4: Đặc điểm tính cách của nhân vật người chiến sĩ "thồ" tranh được miêu tả trong đoạn trích: + Người chiến sĩ có tấm lòng cao thượng, sẵn sàng giúp đỡ mọi người. + Có tinh thần lạc quan, vui vẻ. + Là người giàu tình cảm, luôn nhớ về gia đình.
câu 5: 1. Yêu cầu về kĩ năng: Biết cách viết một bài nghị luận xã hội, bố cục rõ ràng, lập luận chặt chẽ, diễn đạt lưu loát; không mắc lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp. 2. Yêu cầu về kiến thức: Thí sinh có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau nhưng cần đảm bảo các nội dung cơ bản sau: 2.1. Giải thích: Bài học về cách ứng xử với mọi người xung quanh: Cách ứng xử đúng mực, phù hợp với hoàn cảnh, với đạo đức, phẩm chất của con người. 2.2. Bàn luận: Học sinh lựa chọn một bài học cụ thể và bàn luận theo hướng sau: - Biểu hiện của bài học: + Tôn trọng, lễ phép với người lớn tuổi, hòa nhã với bạn bè cùng trang lứa, kính sợ thầy cô giáo,... + Giúp đỡ người già yếu, trẻ nhỏ, người khuyết tật, người gặp nạn,... + Không xúc phạm, lăng mạ, chửi bới người khác,... - Ý nghĩa của bài học: + Thể hiện nhân cách tốt đẹp của con người. + Được mọi người tôn trọng, quý mến. + Tạo nên mối quan hệ tốt đẹp giữa người với người. + Xây dựng cuộc sống hạnh phúc, ấm no. 2.3. Liên hệ bản thân: Bản thân đã làm gì để thể hiện sự ứng xử đúng mực với mọi người xung quanh?