Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các câu trả lời cho các câu hỏi từ 18 đến 36:
**Câu 18:** Phản ứng oxi hóa - khử là phản ứng có sự nhường và nhận
**Đáp án:** A. electron.
**Câu 19:** Dấu hiệu để nhận biết một phản ứng oxi hóa - khử là dựa trên sự thay đổi đại lượng nào sau đây của nguyên tử?
**Đáp án:** B. Số oxi hóa.
**Câu 20:** Trong phản ứng hoá học: $Fe+H_2SO_4\rightarrow FeSO_4+H_2,$ mỗi nguyên tử Fe đã
**Đáp án:** A. nhường 2 electron.
**Câu 21:** Trong phản ứng hoá học: $2Na+2H_2O\rightarrow2NaOH+H_2,$ chất oxi hoá là
**Đáp án:** A. $H_2O.$
**Câu 22:** Cho nước $Cl_2$ vào dung dịch NaBr xảy ra phản ứng hoá học: $Cl_2+2NaBr\rightarrow2NaCl+Br_2$ Trong phản ứng hoá học trên, xảy ra quá trình oxi hoá chất nào?
**Đáp án:** B. $Br_2.$
**Câu 23:** Trong phản ứng oxi hoá - khử, chất nhường electron được gọi là
**Đáp án:** A. chất khử.
**Câu 24:** Phản ứng kèm theo sự cho và nhận electron được gọi là phản ứng
**Đáp án:** D. oxi hoá - khử.
**Câu 25:** Dẫn khí $H_2$ đi qua ống sứ đựng bột CuO nung nóng để thực hiện phản ứng hóa học sau: CuO $+H_2\overset{t^0}\rightarrow Cu+H_2O.$ Trong phản ứng trên, chất đóng vai trò chất khử là
**Đáp án:** B. $H_2.$
**Câu 26:** Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
**Đáp án:** A. $2Ca+O_2\overset{t^0}\rightarrow2CaO$
**Câu 27:** Chlorine vừa đóng vai trò chất oxi hóa, vừa đóng vai trò chất khử trong phản ứng nào sau đây?
**Đáp án:** C. $FeCl_2+Cl_2\overset{t^0}\rightarrow FeCl_3$
**Câu 28:** Số oxi hóa của S trong $SO_2$ là
**Đáp án:** B. +4
**Câu 29:** Số oxi hóa của Mn trong $KMnO_4$ là
**Đáp án:** A. +7.
**Câu 30:** Số oxi hóa của S trong các phân tử $H_2SO_3,~S,~SO_3,~H_2S$ lần lượt là
**Đáp án:** B. $+4;0;+6;-2.$
**Câu 31:** Trong phân tử $NH_4NO_3$ thì số oxi hoá của 2 nguyên tử nitrogen lần lượt là
**Đáp án:** D. -3 và +5.
**Câu 32:** Số oxi hóa của nitrogen trong các chất $NH^+_4,~NO^-_3$ và $HNO_3$ lần lượt là
**Đáp án:** B. $+3,-3,+5.$
**Câu 33:** Trong các hợp chất sau, hợp chất nào chlorine có số oxi hóa thấp nhất?
**Đáp án:** A. $Cl_2.$
**Câu 34:** Hợp chất trong đó nguyên tố chlorine có số oxi hoá +3 là
**Đáp án:** B. $NaClO_2.$
**Câu 35:** Trong các cặp chất sau, cặp chất nào nguyên tử nitrogen có cùng giá trị số oxi hóa?
**Đáp án:** D. $HNO_2$ và $HNO_3.$
**Câu 36:** Chromium là một trong những kim loại có độ cứng lớn nhất. Cụm từ chromium xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "màu sắc" do các hợp chất của chromium thường có màu sắc rất đậm. Hình 4.15. Cho thấy màu sắc một số hợp chất của chromium theo thứ tự $CrCl_2,~CrCl_3,~K_2CrO_4,~K_2Cr_2O_7$.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc giải thích chi tiết về bất kỳ câu hỏi nào, hãy cho tôi biết!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.