06/01/2025
06/01/2025
Tet is an occasion for family reunions in Vietnam. (Tết là dịp để gia đình đoàn tụ ở Việt Nam.)
If Vietnamese invite you to their homes, you will probably sit down and share a meal with them, whatever is available at that time. (Nếu người Việt mời bạn đến nhà, họ có thể sẽ mời bạn ngồi xuống và cùng ăn bất cứ món gì có sẵn lúc đó.)
Many ethnic groups in Vietnam have very high farming production, but their ways of living are often very simple. (Nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam có năng suất nông nghiệp rất cao, nhưng cuộc sống của họ thường rất giản dị.)
Among the ethnic minorities, the Tay people have the largest population. (Trong các dân tộc thiểu số, người Tày có dân số đông nhất.)
In my family, the traditions of our ancestors are strictly followed. (Trong gia đình tôi, truyền thống của tổ tiên luôn được tuân thủ nghiêm khắc.)
I always enjoy talking to my grandfather. (Tôi luôn thích nói chuyện với ông nội.)
The lifestyle in the countryside is not as fast as the lifestyle in the cities. (Cuộc sống ở nông thôn không nhanh như cuộc sống ở thành phố.)
It is traditional for Vietnamese people to be modest and avoid boasting. (Người Việt Nam thường khiêm tốn và tránh khoe khoang, đó là truyền thống.)
A lot of countries in the world have the tradition of worshipping their ancestors. (Nhiều quốc gia trên thế giới có truyền thống thờ cúng tổ tiên.)
My house is farther from her school than my house. (Nhà tôi xa trường học của cô ấy hơn nhà tôi.)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
30/08/2025
30/08/2025
30/08/2025
Top thành viên trả lời