**C1: Tính chất hóa học của $H_2SO_4$**
- **$H_2SO_4$ loãng:**
1. Tính axit: $H_2SO_4$ loãng có khả năng tác dụng với các kim loại, bazơ và muối. Ví dụ, nó có thể phản ứng với natri hydroxide (NaOH) để tạo ra natri sulfat (Na2SO4) và nước.
2. Tính oxi hóa: $H_2SO_4$ loãng có thể oxi hóa một số kim loại như đồng (Cu) và sắt (Fe) trong điều kiện nhất định.
- **$H_2SO_4$ đặc:**
1. Tính axit mạnh: $H_2SO_4$ đặc có khả năng tác dụng với nước, tạo ra nhiệt độ cao và có thể gây bỏng.
2. Tính oxi hóa mạnh: $H_2SO_4$ đặc có khả năng oxi hóa mạnh, có thể oxi hóa các kim loại như đồng (Cu) và carbon (C) để tạo ra khí SO2.
3. Tính hút ẩm: $H_2SO_4$ đặc có khả năng hút ẩm mạnh, có thể hút nước từ không khí và các chất khác.
**C2: Đặc điểm chung của hợp chất hữu cơ:**
1. Hợp chất hữu cơ chủ yếu chứa carbon (C) và hydro (H), có thể có thêm các nguyên tố khác như oxy (O), nitơ (N), lưu huỳnh (S), photpho (P).
2. Hợp chất hữu cơ thường có cấu trúc phân tử phức tạp và có thể tồn tại dưới dạng chuỗi, vòng hoặc nhánh.
3. Hợp chất hữu cơ thường có tính chất hóa học đa dạng, có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau như phản ứng thế, phản ứng cộng, phản ứng oxi hóa-khử.
4. Hợp chất hữu cơ thường có điểm sôi và điểm nóng chảy thấp hơn so với hợp chất vô cơ.
**C3: Tìm công thức phân tử của Eugenol**
- Tính phần trăm khối lượng của oxy trong Eugenol:
- Tổng phần trăm: $73,13\% + 7,31\% = 80,44\%$
- Phần trăm oxy: $100\% - 80,44\% = 19,56\%$
- Tính số mol của các nguyên tố trong 1 mol Eugenol:
- Gọi công thức phân tử là $C_xH_yO_z$.
- Từ phần trăm khối lượng, ta có:
- $C: \frac{73,13}{12} = 6,09$ mol
- $H: \frac{7,31}{1} = 7,31$ mol
- $O: \frac{19,56}{16} = 1,22$ mol
- Tính tỉ lệ nguyên tố:
- Tỉ lệ C:H:O = 6,09:7,31:1,22
- Chia cho 1,22 để đơn giản hóa:
- C: $6,09/1,22 \approx 5$
- H: $7,31/1,22 \approx 6$
- O: $1,22/1,22 = 1$
- Vậy tỉ lệ nguyên tố là $C_5H_6O_1$.
- Tính khối lượng mol của công thức phân tử:
- Khối lượng mol = $5 \times 12 + 6 \times 1 + 1 \times 16 = 60 + 6 + 16 = 82$ g/mol.
- So sánh với $[M^+] = 164$ g/mol:
- Công thức phân tử thực tế là $C_{10}H_{12}O_2$ (gấp đôi công thức đơn giản).
**Kết luận: Công thức phân tử của Eugenol là $C_{10}H_{12}O_2$.**