C2: Đặc điểm chung của hợp chất hữu cơ:
1. **Chứa Carbon**: Hợp chất hữu cơ chủ yếu chứa nguyên tố carbon (C), thường kết hợp với hydrogen (H), oxygen (O), nitrogen (N), sulfur (S), phosphorus (P) và các nguyên tố khác.
2. **Liên kết C-C và C-H**: Hợp chất hữu cơ thường có liên kết đơn, đôi hoặc ba giữa các nguyên tử carbon và giữa carbon với các nguyên tố khác.
3. **Tính chất hóa học đa dạng**: Hợp chất hữu cơ có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau, như phản ứng oxi hóa, khử, phản ứng thế, phản ứng cộng, v.v.
4. **Tính chất vật lý**: Hợp chất hữu cơ thường có điểm sôi và điểm nóng chảy thấp hơn so với hợp chất vô cơ, và nhiều hợp chất hữu cơ có khả năng bay hơi.
5. **Đồng phân**: Hợp chất hữu cơ có thể tồn tại dưới dạng đồng phân, tức là có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu trúc hoặc hình dạng không gian.
C3: Để tìm công thức phân tử của Eugenol, ta sẽ làm theo các bước sau:
1. **Tính phần trăm khối lượng của oxygen**:
- Tổng phần trăm: 73,17% C + 7,31% H = 80,48%
- Phần trăm oxygen: 100% - 80,48% = 19,52%
2. **Tính số mol của từng nguyên tố**:
- Số mol C = 73,17 g / 12 g/mol = 6,0975 mol
- Số mol H = 7,31 g / 1 g/mol = 7,31 mol
- Số mol O = 19,52 g / 16 g/mol = 1,220 mol
3. **Tính tỉ lệ số mol**:
- Chia tất cả số mol cho số mol nhỏ nhất (1,220 mol O):
- C: 6,0975 / 1,220 ≈ 5
- H: 7,31 / 1,220 ≈ 6
- O: 1,220 / 1,220 = 1
4. **Công thức phân tử**:
- Từ tỉ lệ trên, ta có công thức phân tử là C5H6O.
5. **Tính khối lượng mol**:
- Khối lượng mol của C5H6O = 5*12 + 6*1 + 1*16 = 60 + 6 + 16 = 82 g/mol.
6. **So sánh với [M^+]**:
- Đã cho [M^+] = 164 g/mol, do đó công thức phân tử thực tế của Eugenol sẽ là gấp đôi công thức đơn giản, tức là C10H12O2.
**Kết luận**: Công thức phân tử của Eugenol là C10H12O2.