câu 1: - Thể thơ lục bát.
câu 2: 1. Những hình ảnh diễn tả cảnh đôi lứa biệt ly trong đoạn trích là: - Người lên ngựa, kẻ chia bào - Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san - Dặm hồng bụi cuốn, chinh an - Ngàn dâu xanh ngắt một màu - Chiếc bóng năm canh - Muôn dặm một mình - Vầng trăng ai xẻ làm đôi
câu 3: - Nhân vật trữ tình trong đoạn thơ là Thúy Kiều và Kim Trọng.
câu 4: 1. Ý nghĩa của hai hình ảnh thiên nhiên mang tính ước lệ trong đoạn trích:
- Rừng phong: gợi nỗi buồn li biệt, lá phong đỏ gợi sự chia ly, máu chảy đầu ngọn bút, nước mắt rơi trên trang giấy. - Ngàn dâu: không gian mênh mông, rợn ngợp, gợi cảm giác cô đơn, lạc lõng, vô định.
2. Tác dụng của phép đối:
- Nhấn mạnh tình cảnh chia lìa, tan nát cõi lòng của Thúy Kiều và Thúc Sinh. - Gợi tả tâm trạng đau đớn, xót xa của cả hai nhân vật khi phải chia tay nhau.
câu 5: 1. Phương pháp: căn cứ vào các biện pháp tu từ đã học.
Cách giải:
- Phép đối: Người - kẻ; lên - chia; ngựa - bào; rừng phong - ngàn dâu; năm canh - muôn dặm; vầng trăng - gối chiếc; nửa in - nửa soi.
- Tác dụng: nhấn mạnh nỗi đau đớn, xót xa khi tình yêu tan vỡ, Kiều phải chia tay với Kim Trọng để bán thân chuộc cha và em.
câu 6: - Giá trị nội dung của đoạn trích: Đoạn thơ thể hiện nỗi đau đớn, xót xa của Thúy Kiều khi phải chia tay với Kim Trọng và cha mẹ để theo Mã Giám Sinh ra đi. Đồng thời, qua đó cũng cho thấy tấm lòng thủy chung son sắt của nàng dành cho Kim Trọng.
câu 7: 1. Tâm trạng của Thúy Kiều được thể hiện qua hai câu thơ "Vầng trăng ai xẻ làm đôi/Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường" là sự cô đơn, lẻ loi và nỗi nhớ thương da diết dành cho Thúc Sinh. Hai câu thơ sử dụng hình ảnh ẩn dụ "vầng trăng" để miêu tả tình cảnh của Thúy Kiều. Vầng trăng vốn là biểu tượng của sự tròn đầy, viên mãn nhưng lại bị "xẻ làm đôi", điều này gợi ra sự chia cắt, tan vỡ trong mối quan hệ giữa Kiều và Thúc Sinh. Nửa vầng trăng "in gối chiếc" gợi ra sự cô đơn, lẻ loi của Kiều khi phải xa cách người yêu. Còn nửa vầng trăng "soi dặm trường" lại gợi ra nỗi nhớ thương da diết của Kiều dành cho Thúc Sinh. Qua đó, ta có thể thấy được tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của Thúy Kiều khi phải chia lìa người yêu. Nàng không chỉ phải chịu đựng nỗi đau về tinh thần mà còn phải đối mặt với những khó khăn, thử thách phía trước. 2. Khi chia tay Thúc Sinh, Thúy Kiều mang trong mình tâm trạng buồn bã, tiếc nuối vì phải rời xa người yêu. Nàng nhớ nhung, mong ngóng ngày được gặp lại Thúc Sinh. Tuy nhiên, khi chia tay Từ Hải, Thúy Kiều lại mang trong mình tâm trạng quyết tâm, kiên định hơn. Nàng hiểu rõ lý tưởng cao đẹp của Từ Hải và sẵn sàng hy sinh bản thân để giúp đỡ chàng thực hiện lý tưởng ấy. Sự khác biệt này phản ánh sự trưởng thành trong suy nghĩ và hành động của Thúy Kiều. Nàng đã vượt qua những nỗi đau cá nhân để hướng tới mục tiêu lớn lao hơn, đó là góp phần xây dựng đất nước.