Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
08/01/2025
08/01/2025
1.Sat by the beach, I kept thinking about how my life has changed.
Sửa: Sitting by the beach, I kept thinking about how my life has changed.
Giải thích: Câu này thiếu chủ ngữ và động từ phù hợp. "Sat" là quá khứ, nhưng phải dùng "sitting" để miêu tả hành động đang diễn ra trong lúc "I kept thinking."
2.Raising out of the sea in front of us, the sun started to warm our faces.
Sửa: Rising out of the sea in front of us, the sun started to warm our faces.
Giải thích: "Raising" là động từ sai ở đây, vì chủ ngữ (the sun) phải làm hành động "rise" (dâng lên), không phải "raise" (nâng).
3.Printing on the very first press, the document was extremely valuable.
Sửa: Printed on the very first press, the document was extremely valuable.
Giải thích: "Printing" không phù hợp ở đây vì phải là "printed" để miêu tả trạng thái của tài liệu.
4.The boys loved their boxing gloves, worn them even to bed.
Sửa: The boys loved their boxing gloves, wearing them even to bed.
Giải thích: Phải dùng "wearing" vì đây là hành động mà các cậu bé đang làm, không phải "worn" (quá khứ phân từ).
5.Breathed heavily, the runner entered the final lap of the race.
Sửa: Breathing heavily, the runner entered the final lap of the race.
Giải thích: "Breathed" không phải là dạng phù hợp, phải dùng "breathing" để diễn tả hành động liên tục của người chạy.
6.Tiring from a long day at school, Fatima listened to music to relax.
Sửa: Tired from a long day at school, Fatima listened to music to relax.
Giải thích: "Tiring" là động từ sai. Phải dùng "tired" để chỉ trạng thái mệt mỏi sau một ngày dài.
7/Furiously searched for the answers in the textbook, Jessy became confused during the test.
Sửa: Furiously searching for the answers in the textbook, Jessy became confused during the test.
Giải thích: "Searched" phải được chuyển thành "searching" để diễn tả hành động đang diễn ra.
8.Inventing by an Indiana housewife in 1889, the first dishwasher was driven by a steam engine.
Sửa: Invented by an Indiana housewife in 1889, the first dishwasher was driven by a steam engine.
Giải thích: "Inventing" phải thay bằng "invented" để chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
9.Frustrating with the job and the people he was working with, he left the company.
Sửa: Frustrated with the job and the people he was working with, he left the company.
Giải thích: Phải dùng "frustrated" để diễn tả cảm giác của người chủ thể, không phải "frustrating."
10.Impressing by the performance, the audience applauded the actor.
Sửa: Impressed by the performance, the audience applauded the actor.
Giải thích: Phải dùng "impressed" để diễn tả cảm giác của khán giả, không phải "impressing."
11.Listened to his favorite songs, Max checked all the papers and signed the posters.
Sửa: Listening to his favorite songs, Max checked all the papers and signed the posters.
Giải thích: Phải dùng "listening" để miêu tả hành động đang diễn ra song song với việc Max làm các công việc khác.
12.Appreciated us for the achievement, our principal handed over the cash prizes.
Sửa: Appreciating us for the achievement, our principal handed over the cash prizes.
Giải thích: Phải dùng "appreciating" để miêu tả hành động đang diễn ra của thầy hiệu trưởng.
13.Considering the best application for learning English, my English learning application just crossed 1 billion downloads.
Sửa: Considered the best application for learning English, my English learning application just crossed 1 billion downloads.
Giải thích: "Considering" phải thay bằng "considered" để phù hợp với nghĩa câu.
14.Discouraging by the long hours and low pay, my sister finally quit her job.
Sửa: Discouraged by the long hours and low pay, my sister finally quit her job.
Giải thích: Phải dùng "discouraged" để diễn tả cảm giác của chị của người nói, không phải "discouraging."
15.Tiring by the morning's work, I got myself a cup of coffee and sat down.
Sửa: Tired by the morning's work, I got myself a cup of coffee and sat down.
Giải thích: Câu này cần dùng "tired" thay vì "tiring" để diễn tả trạng thái của người nói sau khi làm việc. "Tiring" là dạng tính từ miêu tả cái gì đó gây mệt mỏi, còn "tired" dùng để chỉ cảm giác của người trải qua việc đó.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời