Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. watching TV / to watch TV / watching movies (e.g. watching TV)
2. watching TV / to watch TV (e.g. watching TV)
3. getting up early / to get up early (e.g. getting up early)
4. watching football / to watch football (e.g. watching football)
5. working / to work (e.g. working)
6. studying / to study (e.g. studying)
7. eating / to eat (e.g. eating)
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.