câu 5: 1. phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là miêu tả kết hợp với biểu cảm. 2. nội dung chính của đoạn trích trên nói về sự vất vả của người mẹ để kiếm củi nuôi con. 3. từ "chặt" và "nhặt" được sử dụng theo nghĩa gốc vì nó chỉ hành động lấy củi về nhà. 4. biện pháp tu từ so sánh: "những que củi chiều nay mẹ chặt hình ngón tay". Tác dụng: làm cho câu văn trở nên sinh động hơn, gợi hình ảnh cụ thể, giúp người đọc dễ dàng liên tưởng đến hình ảnh những que củi mà mẹ đã chặt. Qua đó, tác giả muốn nhấn mạnh sự khó khăn, vất vả của người mẹ khi phải đi kiếm củi về để nấu cơm cho gia đình. 5. biện pháp tu từ ẩn dụ: "mồ hôi khô, lại cứ chảy thêm dòng". Tác dụng: làm cho câu văn trở nên sinh động hơn, gợi hình ảnh cụ thể, giúp người đọc dễ dàng liên tưởng đến hình ảnh những giọt mồ hôi của người mẹ khi đi kiếm củi về. Qua đó, tác giả muốn nhấn mạnh sự hy sinh thầm lặng của người mẹ dành cho gia đình.
câu 1: Dấu hiệu nhận biết: - Thể thơ lục bát gồm các cặp câu thơ, mỗi cặp gồm một câu sáu âm tiết và một câu tám âm tiết, phối vần với nhau. Câu sáu tiếng gọi là câu lục, câu tám tiếng gọi là câu bát. Thơ lục bát có quy định chặt chẽ về vần, thanh điệu và nhịp.
câu 2: Nhân vật trữ tình: người mẹ và con.
câu 3: Biện pháp tu từ so sánh "những que củi chiều nay mẹ nhặt" với "tay mẹ" đã tạo nên một hình ảnh ẩn dụ đầy sức gợi, thể hiện tình yêu thương và sự hi sinh vô bờ bến của người mẹ dành cho con cái.
- Sự tương đồng: Cả hai đều mang ý nghĩa về sự chăm sóc, nuôi dưỡng, che chở. Những que củi là nguồn năng lượng để sưởi ấm gia đình, cũng như bàn tay mẹ là nơi con tìm thấy sự an toàn, ấm áp.
- Tác dụng:
+ Tăng sức gợi hình: Hình ảnh "tay mẹ" trở nên cụ thể, rõ nét hơn, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được sự ấm áp, vững chãi mà nó mang lại.
+ Gợi cảm xúc: Tạo nên cảm giác xúc động, lòng biết ơn sâu sắc đối với người mẹ.
+ Nhấn mạnh thông điệp: Khẳng định vai trò quan trọng của người mẹ trong cuộc sống, sự hy sinh thầm lặng nhưng vô cùng to lớn của họ.
Biện pháp so sánh này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của người mẹ mà còn khơi gợi lòng biết ơn, kính trọng đối với công lao to lớn của người phụ nữ Việt Nam. Nó góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc cho bài thơ, khiến câu chuyện về người mẹ trở nên gần gũi, ấm áp và đầy ý nghĩa.
câu 4: Tình cảm của nhân vật trữ tình dành cho người mẹ là một thứ tình cảm thiêng liêng, cao quý và đáng trân trọng. Nhân vật luôn yêu thương, kính trọng và biết ơn mẹ của mình. Dù đã lớn khôn nhưng cậu vẫn luôn nhớ về những kỉ niệm tuổi thơ bên mẹ, vẫn luôn muốn được mẹ ôm ấp, vỗ về như ngày còn bé. Cậu cũng luôn cố gắng học tập thật tốt để làm mẹ vui lòng.
câu 5: i. Yêu cầu về kĩ năng: - Biết cách làm bài nghị luận xã hội; bố cục rõ ràng, lập luận chặt chẽ, diễn đạt lưu loát, không mắc lỗi chính tả, dùng từ và ngữ pháp. - Bài viết có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau nhưng phải đảm bảo các yêu cầu về kiến thức. II. Yêu cầu về kiến thức: Học sinh có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau song cần đảm bảo những nội dung cơ bản sau: * Giải thích: Tình cảm gia đình là gì? Là sự gắn bó, yêu thương, chia sẻ, đồng cảm... giữa những người có cùng huyết thống và sống chung với nhau dưới một mái nhà. * Bàn luận: Ý nghĩa của tình cảm gia đình đối với mỗi cá nhân: - Gia đình là cái nôi đón nhận ta lúc mới chào đời, nơi có cha mẹ, ông bà, anh chị em, những người thân máu mủ ruột thịt luôn yêu thương, đùm bọc, che chở cho ta. - Gia đình là chỗ dựa tinh thần vững chắc để ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách, là nơi tìm về sau những bộn bề lo toan của cuộc sống. - Gia đình là cội nguồn nuôi dưỡng tâm hồn ta, hình thành nhân cách đạo đức cho ta. - Gia đình là nền tảng để xây dựng lên tổ ấm hạnh phúc, là tế bào của xã hội. * Liên hệ bản thân: - Phê phán những hành vi thiếu trách nhiệm với gia đình, những kẻ bất hiếu, vô cảm trước nỗi đau của người thân,... - Rút ra bài học nhận thức và hành động.