Yen Thu
Câu 46:
- Câu gốc: We learn to wait for the plants to grow to maturity.
- Các đáp án:A. too old: quá già
- B. be big enough: đủ lớn
- C. be old: già
- D. too big: quá lớn
- Phân tích:Từ cần thay thế là "maturity".
- Nghĩa của câu: Chúng ta học cách chờ đợi cây trồng lớn lên đến độ trưởng thành.
- Đáp án phù hợp nhất là B. be big enough. Cụm từ "to grow to maturity" có nghĩa là "lớn lên đến độ trưởng thành", tương đương với "to be big enough".
Câu 47:
- Câu gốc: Exercising and eating well are the keys to a healthy life.
- Các đáp án:A. the first factors: những yếu tố đầu tiên
- B. the most important factors: những yếu tố quan trọng nhất
- C. the main results: những kết quả chính
- D. the important results: những kết quả quan trọng
- Phân tích:Từ "keys" ở đây có nghĩa là "chìa khóa", ám chỉ những yếu tố quan trọng nhất.
- Đáp án phù hợp nhất là B. the most important factors. Cụm từ "the keys to" có nghĩa là "chìa khóa để", và "the most important factors" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục và ăn uống lành mạnh đối với sức khỏe.
- Câu 48: Câu này đã đúng.
- Câu 49: Đúng, "can't stand doing something" là cách diễn đạt thông dụng để nói về việc không thể chịu đựng được việc gì đó.
- Câu 50: Nên dùng thì quá khứ đơn để diễn tả cảm giác trong quá khứ: "felt like being".
- Câu 51: Có thể dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn, tùy vào ngữ cảnh. Nếu muốn hỏi về lịch trình đã được lên kế hoạch trước, dùng hiện tại đơn: "is". Nếu muốn hỏi về một sự kiện chưa chắc chắn, dùng hiện tại tiếp diễn: "is going to be".
- Câu 52: Đúng.
Sửa lại: 48. I'd like (to speak) to the headmaster, please. Is he here? 49. She can't stand (doing) the washing up everyday. 50. During the concert, I felt like (being) in a different world. 51. Do you know what time the next match (is) / (is going to be)? 52. How long do you spend (surfing) the Internet per day?
Phần VII: Cho dạng đúng của từ
Phần VIII: Tìm và sửa lỗi sai
- Câu 59: "are" -> "is"
- Câu 61: "relaxed" -> "relaxing"
- Câu 62: "take off making" -> "give up making" hoặc "stop making"
- Câu 63: Không có lỗi sai rõ ràng. Tuy nhiên, có thể thay "faster" bằng "more quickly" để câu văn nghe tự nhiên hơn.
- Câu 64: "as singer" -> "as a singer"
Sửa lại: 59. I think collecting glass bottles is unusual. 61. We think going fishing is good because it is relaxing. 62. Do you think I should give up making models? 63. Reading in soft light causes the eyes to become tired more quickly. 64. He was more famous as a writer than as a singer.