avatar
level icon
t.m.tt

5 giờ trước

ngữ pháp này là gì và cách sử dụng nó

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của t.m.tt

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

5 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
In the examples given, "should" is used to: 1. Give advice: "I think we should fix it" and "In my opinion, we should hire security." 2. Discuss and reach a decision in a group: "Should we fix the statue or replace it?" and "Should we put up signs or hire security?" These sentences show how "should" can be used to offer suggestions or advice, and to involve others in a decision-making process.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Trịnh Minh Hoàng

5 giờ trước

t.m.tt

Ngữ pháp "should" là một modal verb (động từ khiếm khuyết) rất phổ biến trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý, hoặc diễn tả sự cần thiết, nghĩa vụ một cách nhẹ nhàng hơn so với "must" hay "have to".

Cách sử dụng:

  • Đưa ra lời khuyên:
  • Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
  • person eating a salad with a caption You should eat more vegetables
  • Đề xuất ý kiến:
  • Ví dụ: We should go to the movies tonight. (Tối nay chúng ta nên đi xem phim.)
  • people buying movie tickets
  • Diễn tả sự cần thiết:
  • Ví dụ: You should study harder if you want to pass the exam. (Bạn nên học chăm chỉ hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
  • student studying with books
  • Diễn tả sự mong muốn:
  • Ví dụ: I think we should go on a trip next summer. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi du lịch vào mùa hè tới.)
  • people on a beach
  • Diễn tả sự nghi ngờ:
  • Ví dụ: Should I call him now? (Tôi có nên gọi cho anh ấy bây giờ không?)
  • person holding a phone

Cấu trúc câu với "should":

  • Câu khẳng định: Subject + should + verb (infinitive)
  • Ví dụ: You should study hard. (Bạn nên học chăm chỉ.)
  • Câu phủ định: Subject + should not (shouldn't) + verb (infinitive)
  • Ví dụ: You shouldn't smoke. (Bạn không nên hút thuốc.)
  • Câu hỏi: Should + subject + verb (infinitive)?
  • Ví dụ: Should we go to the party? (Chúng ta có nên đi dự tiệc không?)


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved