giải giúp tôi bài tập này và dịch nó sang tiếng Việt

rotate image
Trả lời câu hỏi của ✨LOSS🔹OF🔹LIGHT✨

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

12 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers to the given practice questions: 1. A. position 2. B. existing 3. A. vanishing 4. A. dedicated 5. D. available position 6. A. become unaware of 7. C. obligatory 8. B. Connection 9. C. make a decision on 10. A. recession Here are the answers: 1. C. vanished (OPPOSITE of appeared) 2. B. minor (OPPOSITE of major) 3. D. unclear (OPPOSITE of obvious) 4. D. reluctant (OPPOSITE of willing) 5. B. Cowardice (OPPOSITE of courage) 6. A. unawareness (OPPOSITE of attention or being aware of distractions) 7. C. short-term (OPPOSITE of stable) 8. B. After (OPPOSITE of before) 9. D. asked (This one is not a clear antonym as the other options seem to have similar meanings with "received" but in the context of the question "asked" is opposite in meaning.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
NPC

11 giờ trước

✨LOSS🔹OF🔹LIGHT✨


Phần I: Chọn từ đồng nghĩa

  • If you listen carefully to this piece of music, you can hear a flute in the background.Dịch: Nếu bạn nghe kỹ đoạn nhạc này, bạn có thể nghe thấy tiếng sáo ở nền.
  • Đáp án: background (nền) đồng nghĩa với environment (môi trường).
  • The Internet is available only in cities and towns, so we cannot easily get access to it in the countryside.Dịch: Internet chỉ có ở thành phố và thị trấn, vì vậy chúng ta không thể dễ dàng truy cập nó ở nông thôn.
  • Đáp án: available (có sẵn) đồng nghĩa với existing (tồn tại).
  • Wildlife on Earth is disappearing fast and will continue to do so unless urgent action is taken.Dịch: Động vật hoang dã trên Trái đất đang biến mất nhanh chóng và sẽ tiếp tục như vậy trừ khi có hành động khẩn cấp được thực hiện.
  • Đáp án: disappearing (biến mất) đồng nghĩa với vanishing (biến mất).
  • Pierre often helped her, and they devoted all their time to working in their laboratory.Dịch: Pierre thường giúp cô ấy, và họ dành toàn bộ thời gian của họ để làm việc trong phòng thí nghiệm.
  • Đáp án: devoted (cống hiến) đồng nghĩa với dedicated (cống hiến).
  • I recently posted an advertisement for a vacancy in Sales Department.Dịch: Gần đây tôi đã đăng một quảng cáo tuyển dụng cho một vị trí trống trong phòng kinh doanh.
  • Đáp án: vacancy (vị trí trống) đồng nghĩa với available position (vị trí còn trống).
  • I lived in the U.S. for ten years, so I've lost touch with British politics.Dịch: Tôi sống ở Mỹ mười năm, vì vậy tôi đã mất liên lạc với chính trị Anh.
  • Đáp án: lost touch with (mất liên lạc với) đồng nghĩa với become unaware of (trở nên không nhận thức được).
  • The law made wearing seat belts in cars compulsory.Dịch: Luật quy định việc thắt dây an toàn trên ô tô là bắt buộc.
  • Đáp án: compulsory (bắt buộc) đồng nghĩa với obligatory (bắt buộc).
  • Some research has shown a strong association between pesticide and certain diseases.Dịch: Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa thuốc trừ sâu và một số bệnh nhất định.
  • Đáp án: association (mối liên hệ) đồng nghĩa với connection (mối liên hệ).
  • Reaching 35 and obviously aging, Jane has to make up her mind on her future very soon.Dịch: Đã 35 tuổi và rõ ràng là đã già đi, Jane phải đưa ra quyết định về tương lai của mình rất sớm.
  • Đáp án: make up her mind on (quyết định) đồng nghĩa với make a decision on (đưa ra quyết định).
  • The stock market crash marked the start of a severe depression.Dịch: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đánh dấu sự bắt đầu của một cuộc suy thoái nghiêm trọng.
  • Đáp án: depression (suy thoái) đồng nghĩa với recession (suy thoái).

Phần II: Chọn từ trái nghĩa

  • Around one corner, a hundred goats suddenly appeared, in no apparent hurry to let us by.Dịch: Quanh một góc, một trăm con dê đột ngột xuất hiện, dường như không hề vội vàng để chúng tôi đi qua.
  • Đáp án: appeared (xuất hiện) trái nghĩa với vanished (biến mất).
  • Global warming is one of the major problems facing our planet.Dịch: Nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề lớn mà hành tinh của chúng ta đang phải đối mặt.
  • Đáp án: major (lớn) trái nghĩa với minor (nhỏ).
  • If we view the problem from a different angle, a solution may become more obvious.Dịch: Nếu chúng ta xem xét vấn đề từ một góc độ khác, một giải pháp có thể trở nên rõ ràng hơn.
  • Đáp án: obvious (rõ ràng) trái nghĩa với unclear (không rõ ràng).
  • If you're willing to fly at night, you can get a much cheaper ticket.Dịch: Nếu bạn sẵn sàng bay vào ban đêm, bạn có thể có vé rẻ hơn nhiều.
  • Đáp án: willing (sẵn sàng) trái nghĩa với reluctant (lưỡng lự).
  • People should have the courage to stand up for their beliefs.Dịch: Mọi người nên có can đảm để bảo vệ niềm tin của mình.
  • Đáp án: courage (can đảm) trái nghĩa với cowardice (hèn nhát).
  • I find it hard to work at home because there are too many distractions.Dịch: Tôi thấy khó làm việc ở nhà vì có quá nhiều thứ làm tôi phân tâm.
  • Đáp án: distractions (sự phân tâm) trái nghĩa với attention (sự chú ý).
  • He hoped the company would help him in finding stable accommodation.Dịch: Anh ấy hy vọng công ty sẽ giúp anh ấy tìm được chỗ ở ổn định.
  • Đáp án: stable (ổn định) trái nghĩa với short-term (ngắn hạn).
  • Before you read, work in pairs, ask and answer the questions.Dịch: Trước khi đọc, làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi.
  • Đáp án: Before (trước khi) trái nghĩa với After (sau khi).
  • She received a general education in local schools and some scientific training from her father.Dịch: Cô ấy nhận được nền giáo dục phổ thông ở các trường địa phương và một số đào tạo khoa học từ cha mình.
  • Đáp án: received (nhận được) trái nghĩa với gave (cho).


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
NPC

12 giờ trước

✨LOSS🔹OF🔹LIGHT✨


Phần 1: Chọn từ đồng nghĩa

  1. B. experience: Nếu bạn nghe kỹ đoạn nhạc này, bạn có thể nghe thấy tiếng sáo ở phần nền. (background: nền, phần nền)
  2. D. environment: Internet chỉ khả dụng ở các thành phố và thị trấn, vì vậy chúng tôi không thể dễ dàng truy cập vào nó ở nông thôn. (countryside: nông thôn)
  3. A. vanishing: Động vật hoang dã trên Trái đất đang biến mất nhanh chóng và sẽ tiếp tục như vậy trừ khi có hành động khẩn cấp được thực hiện. (disappearing: biến mất)
  4. A. dedicated: Pierre thường giúp đỡ cô ấy, và họ đã dành toàn bộ thời gian của họ để làm việc trong phòng thí nghiệm của họ. (devoted: dành)
  5. D. available position: Gần đây tôi đã đăng một quảng cáo tuyển dụng cho một vị trí trống trong Phòng Bán hàng. (vacancy: vị trí trống)
  6. A. become unaware of: Tôi sống ở Mỹ mười năm, vì vậy tôi đã mất liên lạc với chính trị Anh. (lost touch with: mất liên lạc với)
  7. C. obligatory: Luật quy định việc thắt dây an toàn trên ô tô là bắt buộc. (compulsory: bắt buộc)
  8. B. Connection: Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số bệnh nhất định. (association: mối liên hệ)
  9. C. make a decision on: Đạt đến tuổi 35 và rõ ràng là đã già đi, Jane phải sớm đưa ra quyết định về tương lai của mình. (make up her mind on: đưa ra quyết định về)
  10. A. recession: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đánh dấu sự khởi đầu của một cuộc suy thoái nghiêm trọng. (depression: suy thoái)

Phần 2: Chọn từ trái nghĩa

  1. C. vanished: Quanh một góc, một trăm con dê đột ngột biến mất, không có vẻ gì là vội vàng để chúng ta đi qua. (appeared: xuất hiện)
  2. B. minor: Nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề lớn mà hành tinh chúng ta đang phải đối mặt. (major: lớn)
  3. D. unclear: Nếu chúng ta xem xét vấn đề từ một góc độ khác, một giải pháp có thể trở nên rõ ràng hơn. (angle: góc độ)
  4. D. reluctant: Nếu bạn sẵn sàng bay vào ban đêm, bạn có thể có được một vé máy bay rẻ hơn nhiều. (willing: sẵn lòng)
  5. B. Cowardice: Mọi người nên có đủ can đảm để đứng lên bảo vệ niềm tin của mình. (courage: can đảm)
  6. C. attention: Tôi thấy khó làm việc ở nhà vì có quá nhiều sự phân tán. (distractions: sự phân tán)
  7. C. short-term: Anh ấy hy vọng công ty sẽ giúp anh ấy tìm được chỗ ở ổn định. (stable: ổn định)
  8. B. After: Trước khi đọc, hãy làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi. (Before: trước khi)
  9. A. offered: Cô ấy đã nhận được một nền giáo dục phổ thông ở các trường địa phương và một số đào tạo khoa học từ cha mình. (received: nhận được)


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved