Thiethung1407
1. Tiềm năng thủy điện:
- Ưu thế tự nhiên: Việt Nam có hệ thống sông ngòi dày đặc, nhiều sông lớn, tiềm năng thủy điện rất lớn.
- Đầu tư ưu tiên: Trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa, thủy điện được ưu tiên đầu tư do vốn đầu tư ban đầu thấp hơn nhiệt điện, thời gian xây dựng nhanh hơn.
2. Tình hình phát triển kinh tế - xã hội:
- Nhu cầu điện năng: Từ năm 1991-1996, nhu cầu điện năng tăng nhanh, nhưng chưa quá cao. Thủy điện với công suất lớn, ổn định đã đáp ứng được nhu cầu này.
- Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Đến những năm 1996-2005, quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa diễn ra mạnh mẽ, nhu cầu điện năng tăng đột biến, đặc biệt là đối với các ngành công nghiệp năng lượng tốn nhiều điện. Thủy điện khó đáp ứng kịp tốc độ tăng trưởng này.
3. Chính sách và đầu tư:
- Đa dạng hóa nguồn điện: Để đảm bảo an ninh năng lượng và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, nhà nước đã có chính sách đa dạng hóa nguồn điện, trong đó ưu tiên phát triển nhiệt điện.
- Hạn chế của thủy điện: Việc xây dựng các nhà máy thủy điện lớn gặp phải nhiều khó khăn về mặt môi trường và di dân, làm hạn chế tốc độ phát triển của nguồn năng lượng này.
4. Công nghệ và giá cả:
- Công nghệ nhiệt điện: Công nghệ nhiệt điện ngày càng hiện đại, hiệu quả, chi phí đầu tư giảm.
- Giá nhiên liệu: Giá than, khí đốt giảm đã làm giảm chi phí sản xuất điện nhiệt điện, tăng tính cạnh tranh.
Kết luận:
Sự thay đổi tỉ trọng giữa thủy điện và nhiệt điện trong cơ cấu sản lượng điện của Việt Nam trong giai đoạn 1991-2005 phản ánh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và sự thay đổi trong chính sách năng lượng của đất nước. Mặc dù thủy điện có nhiều ưu điểm, nhưng để đáp ứng nhu cầu điện năng ngày càng tăng và đảm bảo an ninh năng lượng, việc đa dạng hóa nguồn điện, trong đó có nhiệt điện, là một xu hướng tất yếu.