1. Em hãy chia sẻ hiểu biết của mình về quy định pháp luật liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp hoặc các mô hình doanh nghiệp. 2. Hãy giới thiệu trình tự, thủ tục đăng ký doanh nghiệp của Công ty...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Apple_ZvzfrcVeHsUzgnqu9UXluKPlYZj2

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

8 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. Theo quy định pháp luật tại Việt Nam, việc thành lập doanh nghiệp được điều chỉnh bởi Luật Doanh nghiệp. Theo đó, tổ chức và cá nhân có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp, trừ một số trường hợp như cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình; cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật; và một số đối tượng khác như sĩ quan, hạ sĩ quan quân đội, công an. Để thành lập doanh nghiệp, các cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện các thủ tục pháp lý như đăng ký kinh doanh tại cơ quan chức năng có thẩm quyền (ví dụ: Sở Kế hoạch và Đầu tư). Điều này giúp xác định tư cách pháp nhân cho doanh nghiệp và đảm bảo rằng các hoạt động của doanh nghiệp được bảo hộ theo hệ thống luật pháp của nhà nước. Các mô hình doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm: Doanh nghiệp tư nhân, Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn), Công ty cổ phần, và Công ty hợp danh. Mỗi mô hình có những quy định riêng về số lượng thành viên, trách nhiệm tài sản, và hình thức tổ chức. 2. Trình tự, thủ tục đăng ký doanh nghiệp của Công ty cổ phần được thực hiện theo các bước sau: - **Bước 1:** Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách cổ đông sáng lập và các tài liệu khác liên quan. - **Bước 2:** Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Có thể nộp trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính, hoặc đăng ký qua mạng thông tin điện tử. - **Bước 3:** Sau khi hồ sơ được tiếp nhận, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn quy định nếu hồ sơ hợp lệ. - **Bước 4:** Sau khi nhận Giấy chứng nhận, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục bổ sung như khắc con dấu, đăng ký thuế, mở tài khoản ngân hàng và thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định pháp luật. Người thành lập cũng cần kiểm tra thông tin đã đăng ký trên cổng thông tin doanh nghiệp quốc gia để đảm bảo không có sai sót.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Con

7 giờ trước

Cơ sở pháp lý:

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Đây là văn bản pháp luật quan trọng nhất điều chỉnh hoạt động thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Luật này quy định chi tiết về các loại hình doanh nghiệp, thủ tục thành lập, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, v.v.
  • Các văn bản hướng dẫn: Ngoài Luật Doanh nghiệp, còn có nhiều văn bản hướng dẫn khác như Nghị định, Thông tư của Chính phủ và các bộ ngành liên quan, nhằm cụ thể hóa và bổ sung các quy định của Luật.

Các loại hình doanh nghiệp:

Việt Nam có nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau, mỗi loại hình có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng. Một số loại hình phổ biến bao gồm:

  • Công ty TNHH: Là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất, với vốn điều lệ được chia thành các phần vốn góp của các thành viên.
  • Công ty cổ phần: Là loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành các cổ phần.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ.
  • Hợp tác xã: Là tổ chức kinh tế do các thành viên tự nguyện kết hợp để cùng nhau sản xuất, kinh doanh.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
crazy lion

8 giờ trước

Apple_ZvzfrcVeHsUzgnqu9UXluKPlYZj2 1. Quy định pháp luật liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp hoặc các mô hình doanh nghiệp:

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc thành lập doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định trong Luật Doanh nghiệp năm 2020. Các mô hình doanh nghiệp phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Doanh nghiệp tư nhân: Là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ sở hữu và chịu trách nhiệm vô hạn về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
  • Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn): Có thể là công ty TNHH một thành viên hoặc công ty TNHH hai thành viên trở lên. Các thành viên của công ty chỉ chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài chính trong phạm vi vốn đã góp vào công ty.
  • Công ty cổ phần: Do có cổ đông góp vốn, chia cổ phần và quyền lợi của các cổ đông phụ thuộc vào số cổ phần họ sở hữu.
  • Công ty hợp danh: Là doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên hợp danh, chịu trách nhiệm vô hạn về nghĩa vụ tài chính của công ty.

Các quy định pháp lý quan trọng trong việc thành lập doanh nghiệp gồm:

  • Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Sở Kế hoạch và Đầu tư).
  • Chọn ngành nghề kinh doanh: Doanh nghiệp phải đăng ký ngành nghề hoạt động trong giấy phép kinh doanh.
  • Vốn điều lệ: Mỗi loại hình doanh nghiệp có quy định riêng về vốn điều lệ. Ví dụ, công ty cổ phần có thể có vốn điều lệ rất linh hoạt tùy theo số cổ đông và khả năng tài chính.

2. Trình tự, thủ tục đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần:

Thủ tục đăng ký thành lập công ty cổ phần tại Việt Nam được thực hiện qua các bước chính sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:
  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (mẫu của cơ quan đăng ký kinh doanh).
  • Điều lệ công ty: Được soạn thảo theo quy định, nêu rõ quyền lợi, nghĩa vụ của các cổ đông và các vấn đề liên quan đến tổ chức, quản lý của công ty.
  • Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông góp vốn: Bao gồm thông tin cá nhân của các cổ đông sáng lập, tỷ lệ cổ phần góp vốn.
  • Giấy tờ chứng thực cá nhân của các cổ đông sáng lập (chứng minh thư hoặc hộ chiếu).
  1. Nộp hồ sơ đăng ký:
  • Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp sẽ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh, thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính.
  1. Xử lý hồ sơ:
  • Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét hồ sơ trong thời gian khoảng 3-5 ngày làm việc (theo quy định của pháp luật). Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  1. Công bố thông tin:
  • Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  1. Khắc con dấu và đăng ký thuế:
  • Doanh nghiệp phải làm con dấu và đăng ký thuế tại cơ quan thuế địa phương để hoàn tất thủ tục.
  1. Mở tài khoản ngân hàng:
  • Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký, công ty cần mở tài khoản ngân hàng và thông báo số tài khoản với cơ quan thuế để sử dụng trong các giao dịch tài chính.

Quá trình này giúp doanh nghiệp chính thức hoạt động hợp pháp và có thể bắt đầu thực hiện các giao dịch kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved