C1. Việc phát triển nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hoá ở nước ta có ý nghĩa như thế nào đối với kinh tế - xã hội và môi trường?
- Kinh tế:Tăng trưởng kinh tế: Nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị nông sản, tạo nguồn thu nhập lớn cho nông dân và đóng góp vào GDP quốc gia.
- Xuất khẩu: Tạo ra các mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực, tăng nguồn thu ngoại tệ.
- Phát triển công nghiệp chế biến: Tạo động lực cho ngành công nghiệp chế biến nông sản phát triển, gia tăng giá trị gia tăng của sản phẩm.
- Tạo việc làm: Thu hút lao động nông thôn, giảm áp lực việc làm ở thành thị.
- Xã hội:Nâng cao đời sống nông dân: Tăng thu nhập, cải thiện điều kiện sống và cơ sở hạ tầng nông thôn.
- Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo: Giảm sự chênh lệch giữa thành thị và nông thôn.
- Ổn định xã hội: Tạo sự ổn định và phát triển bền vững cho khu vực nông thôn.
- Môi trường:Sử dụng hiệu quả tài nguyên: Khai thác và sử dụng hợp lý đất đai, nguồn nước và các nguồn tài nguyên khác.
- Áp dụng công nghệ tiên tiến: Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ hệ sinh thái.
- Tuy nhiên, nếu không quản lý tốt, sản xuất hàng hóa có thể gây ra ô nhiễm môi trường do lạm dụng phân bón, thuốc trừ sâu, và xả thải.
C2. Trình bày đặc điểm của nền nông nghiệp hàng hoá. Tại sao việc phát triển nông nghiệp hàng hoá lại góp phần nâng cao hiệu quả của nông nghiệp nhiệt đới?
- Đặc điểm của nền nông nghiệp hàng hóa:Sản xuất chuyên môn hóa: Tập trung vào một số sản phẩm nông nghiệp nhất định.
- Quy mô sản xuất lớn: Áp dụng cơ giới hóa, công nghệ tiên tiến để tăng năng suất.
- Hướng đến thị trường: Sản phẩm được sản xuất để bán ra thị trường, không chỉ phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp.
- Tính cạnh tranh cao: Chất lượng sản phẩm và giá cả là yếu tố then chốt.
- Liên kết sản xuất: Hợp tác giữa nông dân, doanh nghiệp và các nhà khoa học.
- Ảnh hưởng đến nông nghiệp nhiệt đới:Tận dụng lợi thế khí hậu: Khí hậu nhiệt đới thuận lợi cho nhiều loại cây trồng và vật nuôi, sản xuất hàng hóa giúp khai thác tối đa tiềm năng này.
- Nâng cao năng suất: Áp dụng khoa học kỹ thuật giúp tăng năng suất cây trồng và vật nuôi.
- Tăng giá trị sản phẩm: Chế biến và đóng gói sản phẩm giúp tăng giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Mở rộng thị trường: Tiếp cận thị trường trong nước và quốc tế, tăng thu nhập cho người nông dân.
C3. Các nhân tố chủ yếu nào tác động đến chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp nước ta.
- Thị trường: Nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế thay đổi, đòi hỏi cơ cấu nông nghiệp phải thích ứng.
- Khoa học công nghệ: Các tiến bộ khoa học kỹ thuật cho phép áp dụng các giống cây trồng, vật nuôi mới, công nghệ canh tác tiên tiến.
- Chính sách của nhà nước: Các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp, khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
- Điều kiện tự nhiên và tài nguyên: Khí hậu, đất đai, nguồn nước ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
- Nguồn lực: Vốn, lao động, cơ sở hạ tầng.
- Hội nhập quốc tế: Các hiệp định thương mại tự do mở ra cơ hội xuất khẩu nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh.
C4. Tại sao cơ cấu giá trị sản xuất nông nghiệp nước ta chuyển dịch theo hướng giảm tỉ trọng của ngành trồng trọt, tăng tỉ trọng của ngành chăn nuôi và dịch vụ?
- Nhu cầu thị trường: Nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm chăn nuôi (thịt, trứng, sữa) ngày càng tăng do thu nhập và mức sống của người dân được cải thiện.
- Hiệu quả kinh tế: Chăn nuôi mang lại giá trị kinh tế cao hơn so với trồng trọt trong một số trường hợp.
- Ứng dụng khoa học công nghệ: Các tiến bộ trong chăn nuôi (giống, thức ăn, kỹ thuật chăm sóc) giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Phát triển dịch vụ: Các dịch vụ hỗ trợ nông nghiệp (vận chuyển, chế biến, bảo quản, tín dụng) ngày càng phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
C5. Tại sao các cây công nghiệp lâu năm ở nước ta đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu sản xuất cây công nghiệp?
- Giá trị kinh tế cao: Các cây công nghiệp lâu năm (cà phê, cao su, hồ tiêu, điều, chè) mang lại giá trị xuất khẩu lớn, đóng góp quan trọng vào GDP.
- Độ ổn định cao: Cho thu hoạch trong nhiều năm, giúp ổn định thu nhập cho người nông dân.
- Phù hợp với điều kiện tự nhiên: Nhiều vùng ở Việt Nam có điều kiện khí hậu và đất đai phù hợp với các loại cây công nghiệp lâu năm.
- Tạo việc làm: Thu hút nhiều lao động, đặc biệt là ở vùng nông thôn và miền núi.
C6. Tại sao cây ăn quả ở nước ta hiện nay phát triển mạnh?
- Nhu cầu thị trường: Nhu cầu tiêu dùng trái cây tươi và chế biến ngày càng tăng trong nước và quốc tế.
- Lợi thế khí hậu: Khí hậu nhiệt đới và á nhiệt đới của Việt Nam rất thuận lợi cho nhiều loại cây ăn quả phát triển.
- Đa dạng về giống: Việt Nam có nhiều giống cây ăn quả đặc sản, có giá trị kinh tế cao.
- Ứng dụng khoa học công nghệ: Các kỹ thuật canh tác tiên tiến giúp tăng năng suất và chất lượng trái cây.
- Chính sách hỗ trợ: Nhà nước có nhiều chính sách khuyến khích phát triển cây ăn quả, đặc biệt là các loại cây có giá trị xuất khẩu.