duc2k13
I/ comedies/ very funny/ are/ because/ like / they /.
- Sửa: I like comedies because they are very funny.
- Dịch: Tôi thích phim hài vì chúng rất vui.
- Giải thích: Câu này đã được sắp xếp lại để đúng với cấu trúc câu thông thường trong tiếng Anh.
My/ football match/ watches/ mother / never/ a/.
- Sửa: My mother never watches a football match.
- Dịch: Mẹ tôi không bao giờ xem một trận bóng đá.
- Giải thích: Câu này đã được sắp xếp lại và thêm một vài từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh về thói quen xem tivi của mẹ.
There/ a lot of /TV/ on/ music programmes/ nowadays/ are.
- Sửa: There are a lot of music programmes on TV nowadays.
- Dịch: Có rất nhiều chương trình âm nhạc trên TV ngày nay.
- Giải thích: Câu này đã được sắp xếp lại để đúng với cấu trúc câu với "there be".
I/ am/ interested in/ every day/ watching TV/.
- Sửa: I am interested in watching TV every day.
- Dịch: Tôi quan tâm đến việc xem tivi mỗi ngày.
- Giải thích: Câu này đã được sắp xếp lại để nhấn mạnh sở thích xem tivi hàng ngày.
More time/ I/ spend/ watching TV/ than doing/ outdoor activities.
- Sửa: I spend more time watching TV than doing outdoor activities.
- Dịch: Tôi dành nhiều thời gian hơn để xem tivi so với làm các hoạt động ngoài trời.
- Giải thích: Câu này so sánh hai hoạt động và sử dụng cấu trúc so sánh hơn.
Often/ I/ watch TV/ when/I/am/ housework/ eating/or/ doing.
- Sửa: I often watch TV when I am eating or doing housework.
- Dịch: Tôi thường xem tivi khi đang ăn hoặc làm việc nhà.
- Giải thích: Câu này mô tả thói quen xem tivi kết hợp với các hoạt động khác.
Enjoy/ my family/ watching game shows/ because/ and interesting/ are/ they.
- Sửa: My family enjoys watching game shows because they are fun and interesting.
- Dịch: Gia đình tôi thích xem các chương trình gameshow vì chúng vui và thú vị.
- Giải thích: Câu này diễn tả sở thích xem tivi của cả gia đình.
Likes/ sports events/ watching/ VTV3/ my father/ on.
- Sửa: My father likes watching sports events on VTV3.
- Dịch: Bố tôi thích xem các sự kiện thể thao trên VTV3.
- Giải thích: Câu này nói về sở thích xem tivi của bố.