tóm tắt lý thuyết bài 21 sinh học kết nối tri thức

rotate image
ADS
Trả lời câu hỏi của Thảo Vy

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

08/02/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Tóm tắt lý thuyết bài 21 sinh học: Học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại** 1. **Khái niệm tiến hóa nhỏ và quần thể**: - Tiến hóa nhỏ là những biến đổi di truyền trong quần thể xảy ra qua các thế hệ, dẫn đến sự thay đổi về tần số allele và kiểu gen. - Quần thể được coi là đơn vị tiến hóa nhỏ, nơi các cá thể có khả năng giao phối với nhau và chia sẻ một nguồn gen chung. 2. **Nhân tố tiến hóa**: - **Đột biến**: Là nguồn gốc tạo ra biến dị di truyền, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa. - **Phiêu bạt di truyền**: Là hiện tượng thay đổi tần số allele trong quần thể do sự ngẫu nhiên, đặc biệt là trong các quần thể nhỏ. - **Dòng gene**: Là sự di chuyển của allele giữa các quần thể khác nhau, có thể làm thay đổi tần số allele trong quần thể. - **Chọn lọc tự nhiên**: Là quá trình mà các cá thể có đặc điểm phù hợp hơn với môi trường sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn. - **Giao phối không ngẫu nhiên**: Là sự lựa chọn của cá thể về bạn giao phối dựa trên các đặc điểm cụ thể, ảnh hưởng đến tần số kiểu gen. 3. **Khái niệm thích nghi**: - Thích nghi là quá trình mà các đặc điểm của một loài được cải thiện để phù hợp hơn với môi trường sống, giúp tăng khả năng sống sót và sinh sản. 4. **Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi**: - Các đặc điểm thích nghi hình thành thông qua chọn lọc tự nhiên, nơi những cá thể có đặc điểm phù hợp hơn sẽ được chọn lọc và truyền đạt gen cho thế hệ sau. 5. **Các đặc điểm thích nghi chỉ hợp lý tương đối**: - Điều này có nghĩa là một đặc điểm có thể là có lợi trong một môi trường cụ thể nhưng lại trở thành bất lợi trong một hoàn cảnh khác. - Ví dụ: Chuột chũi sống trong hang tối có thị giác kém nhưng khứu giác phát triển, nhưng khi ra ngoài ánh sáng, thị giác kém trở thành bất lợi. 6. **Khái niệm loài sinh học**: - Loài sinh học là nhóm quần thể có khả năng giao phối tự nhiên với nhau, sinh ra thế hệ con có khả năng sinh sản và được cách ly sinh sản với các nhóm khác. 7. **Cơ chế hình thành loài**: - Quá trình hình thành loài diễn ra thông qua sự cách ly sinh sản, có thể do cách ly địa lý hoặc cách ly sinh thái, dẫn đến sự phát triển các đặc điểm di truyền khác nhau và cuối cùng hình thành các loài mới. 8. **Tần số allele và tần số kiểu gen**: - Tần số allele và tần số kiểu gen trong quần thể có thể không duy trì ổn định qua các thế hệ do tác động của các nhân tố tiến hóa như đột biến, phiêu bạt di truyền, dòng gene, chọn lọc tự nhiên và giao phối không ngẫu nhiên.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
BÁNH QUY

08/02/2025

Chào bạn, tôi rất vui được giải đáp những thắc mắc của bạn về học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại. Đây là một chủ đề quan trọng trong chương trình Sinh học THPT, và việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về quá trình tiến hóa của sinh vật trên Trái Đất.

1. Khái niệm tiến hóa nhỏ và đơn vị tiến hóa nhỏ
Tiến hóa nhỏ (Microevolution): Là quá trình biến đổi tần số allele và tần số kiểu gen của quần thể trong một thời gian ngắn. Tiến hóa nhỏ diễn ra trong phạm vi một loài hoặc một nhóm loài có quan hệ gần gũi.
Đơn vị tiến hóa nhỏ: Quần thể sinh vật. Quần thể là một nhóm các cá thể cùng loài, sống trong một khu vực nhất định, có khả năng giao phối với nhau để sinh sản.
2. Các nhân tố tiến hóa
Học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại đã bổ sung và hoàn thiện những hiểu biết về các nhân tố tiến hóa, bao gồm:

Đột biến: Là những biến đổi ngẫu nhiên trong cấu trúc của gen hoặc nhiễm sắc thể. Đột biến có thể tạo ra các allele mới, làm tăng tính đa dạng di truyền của quần thể.
Phiêu bạt di truyền (Genetic drift): Là sự thay đổi tần số allele một cách ngẫu nhiên, đặc biệt ở các quần thể nhỏ. Phiêu bạt di truyền có thể làm giảm tính đa dạng di truyền của quần thể.
Dòng gen (Gene flow): Là sự di chuyển của các allele giữa các quần thể. Dòng gen có thể làm tăng tính đa dạng di truyền của quần thể nhận và giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
Chọn lọc tự nhiên: Là quá trình chọn lọc các cá thể có kiểu gen thích nghi hơn với môi trường. Chọn lọc tự nhiên có thể làm thay đổi tần số allele và tần số kiểu gen của quần thể theo hướng thích nghi.
Giao phối không ngẫu nhiên (Non-random mating): Là hiện tượng các cá thể giao phối với nhau không ngẫu nhiên, mà dựa trên một số tiêu chí nhất định (ví dụ: lựa chọn bạn tình dựa trên kích thước, màu sắc...). Giao phối không ngẫu nhiên có thể làm thay đổi tần số kiểu gen của quần thể.
3. Thích nghi và cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi
Thích nghi (Adaptation): Là những đặc điểm cấu trúc, sinh lý hoặc tập tính giúp sinh vật tồn tại và sinh sản tốt hơn trong môi trường sống của chúng.
Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi:*
Biến dị: Các cá thể trong quần thể có sự khác biệt về các đặc điểm (do đột biến, tái tổ hợp gen...).
Chọn lọc: Môi trường chọn lọc các cá thể có đặc điểm thích nghi hơn.
Di truyền: Các đặc điểm thích nghi được di truyền cho thế hệ sau.
Tích lũy: Qua nhiều thế hệ, các đặc điểm thích nghi ngày càng được tích lũy và hoàn thiện.
4. Tính hợp lý tương đối của các đặc điểm thích nghi
Các đặc điểm thích nghi chỉ hợp lý tương đối, vì:

Môi trường luôn thay đổi: Đặc điểm thích nghi với môi trường này có thể không còn thích nghi với môi trường khác.
Giới hạn của sự hoàn hảo: Không có đặc điểm nào là hoàn hảo tuyệt đối.
Sự đánh đổi: Một đặc điểm có thể có lợi cho chức năng này, nhưng lại có hại cho chức năng khác.
Ví dụ: Chim sẻ có mỏ nhọn để ăn hạt, nhưng mỏ nhọn cũng gây khó khăn khi chúng ăn quả.

5. Loài sinh học và cơ chế hình thành loài
Loài sinh học (Biological species): Là một nhóm các quần thể có khả năng giao phối với nhau trong tự nhiên và sinh ra con cái có khả năng sinh sản.
Cơ chế hình thành loài:*
Cách ly: Các quần thể bị cách ly nhau về mặt địa lý (cách ly địa lý) hoặc về mặt sinh sản (cách ly sinh sản).
Phân ly tính trạng: Do tác động của các nhân tố tiến hóa, các quần thể ngày càng khác biệt nhau về các đặc điểm.
Hình thành loài mới: Khi sự khác biệt đạt đến mức độ nhất định, các quần thể không còn khả năng giao phối với nhau nữa và hình thành loài mới.
6. Tần số allele và tần số kiểu gen của quần thể
Tần số allele và tần số kiểu gen của quần thể có thể thay đổi qua các thế hệ do tác động của các nhân tố tiến hóa (đột biến, phiêu bạt di truyền, dòng gen, chọn lọc tự nhiên, giao phối không ngẫu nhiên). Nếu không có các nhân tố này tác động, tần số allele và tần số kiểu gen của quần thể sẽ được duy trì ổn định theo định luật Hardy-Weinberg.

Hy vọng những giải thích trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi