Chèo là một loại hình nghệ thuật sân khấu cổ truyền Việt Nam. Nó mang tính quần chúng và được coi là một nét sinh hoạt văn hoá độc đáo của người dân Đồng bằng sông Hồng. Nghệ thuật chèo chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Phật giáo và tín ngưỡng dân gian.
Chèo bắt nguồn từ hình thức ca múa nhạc dân gian. Vào thế kỉ 11, tại làng An Vũ (Đình Bảng, Bắc Ninh), vua Lý Thái Tổ bắt đầu xây dựng đoàn chèo cung đình. Đến thế kỉ 15, nghệ thuật chèo mới lan tỏa sang các vùng khác trên cả nước. Tuy nhiên, nó chỉ trở thành môn nghệ thuật đặc trưng của Đồng bằng sông Hồng vào thế kỉ 16. Trong giai đoạn này, nhiều vở chèo kinh điển đã ra đời, bao gồm Quan Âm Thị Kính.
Vào thế kỉ 17, nghệ thuật chèo phát triển mạnh mẽ hơn nữa. Nhiều gánh hát chèo nổi tiếng đã xuất hiện, chẳng hạn như gánh Đào Nguyên Xuân, Đông Hương, và Cẩm Nương. Thế kỉ 18 đánh dấu sự ra đời của nhiều vở chèo nổi tiếng như Chu Mãi Thần, Trư Bát Giới, Nữ tướng Hồ Xuân Nương, và Tiết Cương.
Thế kỉ 19 chứng kiến sự nở rộ của nghệ thuật chèo, khi hàng loạt gánh hát chèo chuyên nghiệp được thành lập, như gánh chèo Giai Hạ, Hà Văn Đại, và Cát Làng. Điều này giúp nâng cao chất lượng của các buổi trình diễn chèo.
Trong suốt chiều dài lịch sử, chèo luôn gắn bó mật thiết với đời sống của người dân Việt Nam. Nó không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một phương tiện để truyền tải những giá trị văn hóa, đạo đức và lịch sử của dân tộc.
Nghệ thuật chèo mang đậm tính hiện thực, tính nhân đạo, tính hài hước và sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa trữ tình và trào lộng. Các tích truyện chèo thường xoay quanh những câu chuyện tình yêu, hôn nhân, và những vấn đề xã hội đương đại. Chúng được thể hiện qua ngôn ngữ và hình thức biểu diễn độc đáo, tạo nên sự hấp dẫn và gần gũi với khán giả.
Về cấu trúc, chèo thường chia thành hai phần: phần "kịch" và phần "hát". Phần "kịch" tập trung vào việc giới thiệu nhân vật, kể lại sự việc, và tạo nên không khí kịch tính. Phần "hát" chiếm ưu thế hơn, nơi các nghệ sĩ biểu diễn những làn điệu dân ca đặc trưng của từng vùng miền. Điều này tạo nên sự đa dạng và sinh động cho nghệ thuật chèo.
Diễn xuất chèo đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kỹ năng hát, múa, và diễn xuất. Các nghệ sĩ chèo thường phải trải qua quá trình đào tạo lâu dài để nắm vững các kỹ thuật cơ bản. Họ phải biết cách thể hiện cảm xúc qua giọng hát, cử chỉ, và vũ đạo.
Chèo không chỉ đơn thuần là một loại hình nghệ thuật sân khấu mà còn là một phần quan trọng của di sản văn hóa phi vật thể quốc gia. Nó đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2009. Đây là một vinh dự lớn lao, khẳng định giá trị to lớn của nghệ thuật chèo đối với cộng đồng quốc tế.
Ngày nay, nghệ thuật chèo vẫn tiếp tục được gìn giữ và phát huy bởi các nghệ sĩ và nhà nghiên cứu. Nó không chỉ là niềm tự hào của người dân Việt Nam mà còn là một phần không thể thiếu trong bức tranh văn hóa đa dạng của đất nước.