Câu 41:
Giải thích: Cây cao su phát triển tốt nhất trên loại đất phù sa mới, vì loại đất này có độ phì nhiêu cao, khả năng giữ nước tốt và cấu trúc tơi xốp, rất phù hợp cho sự phát triển của cây cao su.
Đáp án: A. Phù sa mới.
Câu 42:
Giải thích: Ở miền nhiệt đới, cây mía và chè là những cây thường được trồng nhiều nhờ vào khí hậu ấm áp và độ ẩm cao.
Đáp án: A. Mía, đậu tương.
Câu 43:
Giải thích: Cây chè không thường được trồng nhiều ở miền nhiệt đới, mà thích hợp hơn với khí hậu ôn đới hoặc cận nhiệt đới.
Đáp án: C. Chè.
Câu 44:
Giải thích: Củ cải đường là loại cây thường được trồng ở miền ôn đới và cận nhiệt, không thích hợp cho miền nhiệt đới.
Đáp án: D. Củ cải đường.
Câu 45:
Giải thích: Củ cải đường không phải là loại cây thường được trồng nhiều ở miền nhiệt đới, trong khi mía, cà phê và cao su đều phát triển tốt trong điều kiện này.
Đáp án: D. Củ cải đường.
Câu 46:
Giải thích: Ở miền nhiệt đới và cận nhiệt gió mùa, cây chè và cao su là hai loại cây phổ biến, thích ứng tốt với điều kiện khí hậu này.
Đáp án: C. Chè và D. Cao su.
Câu 47:
Giải thích: Mía và đậu tương là những cây có thể trồng ở nhiều vùng khí hậu khác nhau, trong khi chè chủ yếu phát triển ở các vùng cận nhiệt và ôn đới.
Đáp án: A. Mía và C. Đậu tương.
Câu 48:
Giải thích: Cà phê và chè là hai cây trồng đặc trưng của miền nhiệt đới, phù hợp với khí hậu ấm áp và ẩm ướt.
Đáp án: A. Cà phê và B. Chè.
Câu 49:
Giải thích: Cà phê, chè và đậu tương đều có thể được trồng ở miền cận nhiệt đới, trong khi bống không phải là loại cây trồng chính trong khu vực này.
Đáp án: A. Cà phê, B. Chè và D. Đậu tương.
Câu 50:
Giải thích: Cao su và mía là những cây trồng chính ở vùng nhiệt đới ẩm của Đông Nam Á, Nam Á và Tây Phi, phù hợp với điều kiện khí hậu tại đây.
Đáp án: A. Cao su và B. Mía.
Câu 51:
Giải thích: Rừng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng nước trên mặt đất, giảm thiểu lũ lụt và bảo vệ môi trường.
Đáp án: A. điều hòa lượng nước trên mặt đất.
Câu 52:
Giải thích: Rừng đóng vai trò trong việc cung cấp lâm sản, dược liệu và bảo vệ đất đai, từ đó hỗ trợ đời sống và sản xuất.
Đáp án: C. cung cấp lâm, đặc sản; dược liệu.
Câu 53:
Giải thích: Cung cấp lãm sản cho xây dựng không phải là một biểu hiện đúng về vai trò của rừng đối với sản xuất, vì thuật ngữ này không rõ ràng.
Đáp án: D. Cung cấp lãm sản cho xây dựng.
Câu 54:
Giải thích: Chất lượng rừng trồng thường không cao hơn rừng tự nhiên, vì rừng tự nhiên có hệ sinh thái phong phú hơn.
Đáp án: D. Chất lượng rừng trồng cao hơn tự nhiên.
Câu 55:
Giải thích: Các quốc gia có diện tích rừng trồng lớn nhất thế giới bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Liên bang Nga và Hoa Kỳ.
Đáp án: C. Trung Quốc, Ấn Độ, LB Nga, Hoa Kỳ.
Câu 56:
Giải thích: Không có thông tin cụ thể để xác định loại rừng trồng nào có diện tích lớn hơn cả trong các loại đã nêu.
Đáp án: Không có đủ dữ liệu để trả lời.
Câu 57:
Giải thích: Sản lượng nuôi các loại nhuyễn thể không chắc chắn lớn nhất so với các loại thủy sản khác, do không có dữ liệu cụ thể.
Đáp án: C. Sản lượng nuôi các loại nhuyễn thể lớn nhất.
Câu 58:
Giải thích: Tất cả các lựa chọn đều thể hiện vai trò của ngành nuôi trồng thủy sản, nhưng có thể D không phải là vai trò chính yếu trực tiếp của ngành này.
Đáp án: D. cơ sở đảm bảo an ninh lương thực bền vững của quốc gia.
Câu 59:
Giải thích: Tất cả các phát biểu đều đúng về sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản hiện nay.
Đáp án: Không có phát biểu nào là không đúng.