câu 1: Bài thơ "Tiếng đàn bầu" được viết theo thể thơ tự do, không tuân thủ một quy tắc cụ thể về số câu và vần. Tuy nhiên, bài thơ có sự linh hoạt trong việc sử dụng các hình ảnh, âm thanh và cảm xúc để tạo nên một bức tranh sinh động về tình yêu quê hương đất nước.
câu 2: Liệt kê các chi tiết miêu tả đặc điểm âm thanh tiếng đàn bầu:
* "Tiếng đàn bầu lắng nghe tiếng đàn bầu ngắn dài": Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, "tiếng đàn bầu" được lặp lại để nhấn mạnh sự trầm bổng, du dương của âm thanh. Từ "ngắn dài" gợi tả sự biến đổi linh hoạt về độ cao và trường độ của tiếng đàn.
* "trong đêm thâu tiếng đàn là suối ngọt cho thời gian lên màu": Hình ảnh so sánh "tiếng đàn là suối ngọt" thể hiện sự êm dịu, ngọt ngào, thanh tao của âm thanh. Cụm từ "thời gian lên màu" gợi tả sự chuyển động, thay đổi theo nhịp điệu của tiếng đàn, tạo nên một không gian nghệ thuật đầy ấn tượng.
* "cung thanh là tiềng mẹ cung trần là giọng cha": Hai câu thơ này sử dụng phép đối để làm nổi bật sự đa dạng, phong phú của âm sắc tiếng đàn bầu. "Cung thanh" mang nét nhẹ nhàng, thanh thoát như tiếng mẹ ru con; còn "cung trần" lại mang nét trầm ấm, vững chãi như giọng cha dạy bảo.
* "đàn ngày xưa mất nước dây đồng lẻ não nuột ng hát xẩm mắt mù ôm đàn đi trong mưa mừng Việt Nam chiến thắng": Câu thơ này miêu tả tiếng đàn bầu trong bối cảnh lịch sử hào hùng, khi đất nước đang trong cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm. Tiếng đàn trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần kiên cường bất khuất của dân tộc. Âm thanh "não nuột" gợi tả nỗi buồn, sự tiếc thương nhưng cũng ẩn chứa niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng.
Phân tích tác dụng của các chi tiết miêu tả:
Các chi tiết miêu tả đặc điểm âm thanh tiếng đàn bầu đã góp phần tạo nên bức tranh âm nhạc sống động, giàu cảm xúc. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, đối chiếu... để khắc họa vẻ đẹp độc đáo của tiếng đàn bầu. Qua đó, người đọc có thể hình dung rõ nét về âm thanh du dương, trầm bổng, da diết, mang đậm dấu ấn tâm hồn Việt Nam. Đồng thời, các chi tiết miêu tả cũng giúp người đọc hiểu thêm về ý nghĩa, giá trị của tiếng đàn bầu trong đời sống văn hóa, lịch sử của dân tộc.
câu 3: Chủ đề của bài thơ "Tiếng Đàn Bầu" là tình yêu quê hương, đất nước và lòng tự hào dân tộc. Bài thơ thể hiện sự gắn bó sâu sắc với truyền thống văn hóa Việt Nam thông qua hình ảnh cây đàn bầu - một nhạc cụ truyền thống mang ý nghĩa biểu tượng cho tinh thần kiên cường, bất khuất của người Việt Nam.
câu 4: Trong kho tàng nhạc cụ dân tộc Việt Nam, mỗi loại nhạc cụ đều có lịch sử hình thành riêng, độc đáo. Mỗi loại nhạc cụ mang trong mình những nét đẹp văn hóa, phản ánh đời sống sinh hoạt của người dân Việt Nam qua từng giai đoạn lịch sử. Một trong số đó không thể không nhắc tới cây đàn bầu - một loại nhạc cụ độc đáo chỉ có duy nhất ở Việt Nam.
Cây đàn bầu đã xuất hiện từ rất lâu rồi, ngay từ khi chúng ta chưa ra đời, nó đã có mặt trong đời sống sinh hoạt của nhân dân Việt Nam. Từ xa xưa, cây đàn bầu được làm bằng nhiều chất liệu khác nhau. Ngày nay, cây đàn bầu được làm bằng một chiếc bấc (một đầu ống tre khô hoặc một khúc ngà). Ống bấc được bịt kín hai đầu, một đầu khoảng 1/4 chiều dài của ống được khoét lõm thành một cái lỗ hình bán nguyệt. Phần cuối của ống bấc được gọt phẳng tạo nên chân đế. Hộp cộng hưởng được đục ở quả bầu khô hoặc làm bằng gỗ, có hình chữ nhật hoặc hình thang ngược, miệng rộng loe ra. Cần đàn được làm bằng tre hoặc gỗ cứng, dài tầm 1 mét, một đầu to, một đầu nhỏ dần. Dây đàn được làm bằng kim loại, trước kia thường là dây tơ hoặc dây mây, ngày nay thường là dây thép. Bộ phận lên dây gồm có trục lên dây, chìa lên dây và các khóa lên dây. Đàn bầu có thể được kéo bằng que hay vuốt, nhưng khi dùng để độc tấu, hát xướng hay hòa tấu với nhạc đệm thì que kéo là thích hợp hơn cả. Que kéo đàn làm bằng tre hoặc gỗ, được uốn tròn.
Tiếng đàn bầu cất lên vừa da diết, vừa sâu lắng, vừa dịu dàng, vừa mãnh liệt như chính con người Việt Nam vậy. Tiếng đàn ấy gợi nhớ về quê hương, đất nước, con người Việt Nam, gợi nhớ về những kỉ niệm bên gia đình, bè bạn. Tiếng đàn ấy lúc buồn, lúc vui, lúc khoan thai, lúc dồn dập, lúc trầm lúc bổng, lúc nhanh lúc chậm. Tiếng đàn ấy khiến cho bao trái tim xao xuyến, bồi hồi. Tiếng đàn bầu còn thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn nhưng ẩn chứa trong đó là niềm hi vọng, là khát khao hạnh phúc. Tiếng đàn ấy còn thể hiện lòng biết ơn tổ tiên, ông bà, cha mẹ.
Em rất yêu mến và trân trọng cây đàn bầu. Dù cho xã hội có phát triển, con người được tiếp cận với nhiều loại nhạc cụ hiện đại, em vẫn luôn mong muốn mọi người hiểu rõ hơn về cây đàn bầu - một loại nhạc cụ truyền thống của dân tộc Việt Nam.
câu 5: I. Yêu cầu chung:- Câu này kiểm tra năng lực viết đoạn nghị luận xã hội, đòi hỏi thí sinh phải huy động những hiểu biết về đời sống xã hội, kĩ năng tạo lập văn bản và khả năng bày tỏ thái độ và chính kiến cá nhân để làm bài.- Thí sinh có thể làm bài theo nhiều cách khác nhau nhưng phải có lí lẽ và căn cứ xác đáng; được tự do bày tỏ chủ kiến của mình nhưng phải có thái độ chân thành, nghiêm túc, phù hợp với chuẩn mực đạo đức xã hội.II. Yêu cầu cụ thểĐọc đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi ở bên dướiTiếng đàn bầu của taLắng trong đêm sâuTiếng đàn thiêng như nước trong nguồn chảy raKhông biết bao nhiêu nămTháng ngày không đổiNguồn nước tình thương ấyTrải qua bao thế hệBao lớp người đi trướcBao lớp người đi sauNhư dòng sông đỏ nặng phù saTiếng đàn bầu kể chuyện quê hươngNước Việt Nam ta đẹp lắmSông núi trời cao bát ngátCây xanh lá biếc non tơBốn mùa xuân hạ thu đôngMỗi mùa một vẻ đẹp tươiRặng tre già măng nonDòng suối xa thấp thoáng cánh cò bay...(Trích Tiếng đàn bầu - Ngọc Sơn)Thực hiện yêu cầu:. Xác định phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên.. Chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Tiếng đàn thiêng như nước trong nguồn chảy ra". Nêu tác dụng của biện pháp tu từ đó.. Trong đoạn trích, tiếng đàn bầu đã kể những câu chuyện gì?. Anh/Chị hãy nhận xét về tình cảm của tác giả dành cho tiếng đàn bầu được thể hiện trong đoạn trích.. Từ nội dung đoạn trích ở phần Đọc hiểu, hãy viết một đoạn văn khoảng 200 chữ trình bày suy nghĩ của mình về ý nghĩa của việc trân trọng những giá trị truyền thống của dân tộc trong cuộc sống hôm nay.III. Yêu cầu về hình thức- Đoạn văn khoảng 200 chữ, viết theo kiểu lập luận quy nạp. Có thể trình bày đoạn văn theo cách diễn dịch, quy nạp, tổng phân hợp hoặc móc xích. Không được viết đoạn văn theo cách liệt kê. - Các câu trong đoạn văn được diễn đạt bằng những câu văn hoàn chỉnh; sử dụng các phép liên kết và biện pháp tu từ để tạo tính liên kết giữa các câu văn trong đoạn văn.
câu 1: Trong đoạn thơ trên, tác giả đã sử dụng hình ảnh “những tấm áo” để miêu tả tình cảm thiêng liêng của người mẹ dành cho con. Những tấm áo ấy không chỉ là vật dụng che chở, giữ ấm cho cơ thể mà còn ẩn chứa biết bao tình cảm, sự hy sinh, chăm sóc của người mẹ.
Hình ảnh “mũi chỉ đường kim tay mẹ dịu dàng” gợi lên sự tỉ mỉ, khéo léo của người mẹ khi may áo cho con. Từng đường kim mũi chỉ đều được mẹ chăm chút, nâng niu, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của mẹ dành cho con.
“Tuổi xưa đâu những trưa hè xanh thắm tuổi nhỏ nằm trong áo nhỏ yêu thương con lớn thêm áo cũng lớn thêm” là lời khẳng định về sự trưởng thành của con và sự thay đổi của tấm áo. Khi con lớn lên, áo cũng phải lớn theo, đó là sự hy sinh thầm lặng của mẹ dành cho con.
Mỗi lần mùa đông đi, trời trở nên buốt giá, mẹ lại dành dụm để mua vải may áo mới cho con. Điều này thể hiện tình yêu thương, sự quan tâm của mẹ đối với con cái. Mẹ luôn muốn con được ấm áp, hạnh phúc, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu.
Qua hình ảnh những tấm áo, tác giả đã khắc họa thành công tình mẫu tử thiêng liêng, cao quý. Đó là tình yêu thương vô bờ bến, sự hy sinh thầm lặng của người mẹ dành cho con cái. Đồng thời, hình ảnh ấy cũng nhắc nhở chúng ta hãy biết trân trọng tình yêu thương của mẹ, sống sao cho xứng đáng với công lao to lớn của mẹ.