**Đặc điểm dân cư và xã hội Nhật Bản:**
1. **Quy mô dân số**: Nhật Bản là một trong những nước đông dân nhất thế giới với 126,2 triệu người (năm 2020), đứng thứ 11 toàn cầu. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, dân số Nhật Bản đang có xu hướng giảm, với tỷ lệ gia tăng dân số rất thấp, thậm chí ở mức âm (-0,3% năm 2020).
2. **Cơ cấu dân số**: Nhật Bản có cơ cấu dân số già, với số người trong độ tuổi 0-14 chiếm 12% và nhóm 65 tuổi trở lên chiếm 29% dân số (năm 2020). Tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, đạt 84 tuổi. Sự già hóa dân số gây ra nhiều thách thức, bao gồm thiếu hụt lực lượng lao động và áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội.
3. **Mật độ dân số**: Mật độ dân số trung bình khoảng 338 người/km² (năm 2020), nhưng phân bố không đồng đều, chủ yếu tập trung ở các vùng đô thị ven biển.
4. **Đô thị hóa**: Tỷ lệ dân số thành thị cao, đạt 91,8% (năm 2020), với nhiều đô thị lớn nối liền nhau tạo thành các vùng đô thị lớn như Tokyo, Osaka, Kobe.
5. **Thành phần dân cư**: Người Nhật (Yamato) chiếm khoảng 98% dân số, bên cạnh đó còn có các dân tộc thiểu số như Ryukyu và Ainu.
6. **Văn hóa và xã hội**: Nhật Bản có nền văn hóa phong phú và đa dạng, với những truyền thống đặc sắc như trà đạo, thư pháp và các lễ hội. Người dân Nhật Bản nổi tiếng với tính kỷ luật, tinh thần trách nhiệm và ham học hỏi. Nhật Bản có hệ thống giáo dục tiên tiến và một trong những mức sống cao nhất thế giới, với chỉ số HDI đạt 0,923 (năm 2020).
---
**Phân tích tác động của dân cư và xã hội đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản:**
1. **Thị trường tiêu thụ nội địa**: Số dân đông cung cấp một thị trường tiêu thụ nội địa lớn, giúp các doanh nghiệp phát triển và mở rộng sản xuất, thúc đẩy kinh tế.
2. **Thiếu hụt lực lượng lao động**: Cơ cấu dân số già và tỷ lệ gia tăng dân số thấp dẫn đến sự thiếu hụt về lực lượng lao động trong tương lai. Điều này có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của nền kinh tế Nhật Bản, đồng thời tạo sức ép lên hệ thống phúc lợi xã hội khi số lượng người hưởng lợi ngày càng tăng so với người đóng góp.
3. **Vấn đề đô thị hóa**: Mật độ dân số cao ở các vùng đô thị tạo ra áp lực lên hạ tầng cơ sở, gây ra các vấn đề về nhà ở, giao thông và việc làm. Tuy nhiên, sự tập trung dân cư ở các đô thị lớn cũng thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ và công nghiệp.
4. **Đầu tư vào giáo dục và y tế**: Người Nhật có ý thức cao về việc đầu tư cho giáo dục và sức khỏe, điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Một lực lượng lao động có trình độ cao giúp Nhật Bản duy trì được vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
5. **Đổi mới sáng tạo**: Tinh thần trách nhiệm và tính kỷ luật cao của người Nhật đã góp phần thúc đẩy nghiên cứu, phát triển và đổi mới sáng tạo, giúp Nhật Bản giữ vững vị trí hàng đầu trong nhiều lĩnh vực công nghệ và sản xuất.
Tóm lại, đặc điểm dân cư và xã hội của Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phát triển kinh tế. Tuy nhiên, những thách thức liên quan đến già hóa dân số và thiếu hụt lao động cần được giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.