Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
20/02/2025
20/02/2025
Vy Hồ Ngọc Tường Cách dùng của thì tương lai đơn (Simple future)
Thì tương lai đơn có rất nhiều cách sử dụng, dưới đây là những cách sử dụng thường thấy nhất mà Langmaster đã tổng hợp cho bạn:
3.1. Diễn tả 1 quyết định ngay thời điểm nói
Ví dụ:
- I will go home after finishing the work (Tôi sẽ về nhà sau khi hoàn thành công việc.)
- I will come home with my brother (Tôi sẽ về nhà với em trai tôi.)
- I will prepare the table for the dinner (Tôi sẽ chuẩn bị bàn ăn cho bữa tối.)
- I will visit my grandfather this weekend (Tôi sẽ thăm ông tôi vào cuối tuần.)
3.2. Diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ rõ ràng
Ví dụ:
- I guess Jim won’t tell the truth (Tôi nghĩ Jim sẽ không nói sự thật đâu.)
- I think he won’t come back (Tôi nghĩ anh ấy sẽ không quay lại.)
- I think she won’t join our party (Tôi nghĩ cô ấy sẽ không tham gia bữa tiệc của chúng ta đâu)
- I think he will get a better job (Tôi tin anh ấy sẽ có 1 công việc tốt hơn.)
Cách dùng thì tương lai đơn
3.3. Dùng để đưa ra lời mời hoặc yêu cầu
Ví dụ:
- Will you go out for dinner with us? (Bạn sẽ ra ngoài ăn tối với chúng tôi chứ?)
- Will you go to the zoo with me? (Bạn sẽ đi sở thú với tớ chứ?)
- Will you bring me a cup of tea? (Bạn có thể đem cho tôi 1 tách trà được không?)
- Will you join the party tonight? (Bạn sẽ tham gia buổi tiệc tối mai chứ?)
3.4. Đưa ra một lời hứa
Ví dụ:
- I promise I will be home on time (Tôi hứa là tôi se về nhà đúng giờ.)
- I promise I will write to her everyday (Tôi hứa tôi sẽ viết thư cho cô ấy mỗi ngày.)
- My friend will never tell anyone about this (Bạn tôi sẽ không nói với ai về việc này đâu.)
- I promise I will tell the truth (Tôi hứa tôi sẽ nói sự thật.)
20/02/2025
Vy Hồ Ngọc Tường Cách dùng của thì tương lai đơn (Simple future)
Thì tương lai đơn có rất nhiều cách sử dụng, dưới đây là những cách sử dụng thường thấy nhất mà Langmaster đã tổng hợp cho bạn:
3.1. Diễn tả 1 quyết định ngay thời điểm nói
Ví dụ:
- I will go home after finishing the work (Tôi sẽ về nhà sau khi hoàn thành công việc.)
- I will come home with my brother (Tôi sẽ về nhà với em trai tôi.)
- I will prepare the table for the dinner (Tôi sẽ chuẩn bị bàn ăn cho bữa tối.)
- I will visit my grandfather this weekend (Tôi sẽ thăm ông tôi vào cuối tuần.)
3.2. Diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ rõ ràng
Ví dụ:
- I guess Jim won’t tell the truth (Tôi nghĩ Jim sẽ không nói sự thật đâu.)
- I think he won’t come back (Tôi nghĩ anh ấy sẽ không quay lại.)
- I think she won’t join our party (Tôi nghĩ cô ấy sẽ không tham gia bữa tiệc của chúng ta đâu)
- I think he will get a better job (Tôi tin anh ấy sẽ có 1 công việc tốt hơn.)
Cách dùng thì tương lai đơn
3.3. Dùng để đưa ra lời mời hoặc yêu cầu
Ví dụ:
- Will you go out for dinner with us? (Bạn sẽ ra ngoài ăn tối với chúng tôi chứ?)
- Will you go to the zoo with me? (Bạn sẽ đi sở thú với tớ chứ?)
- Will you bring me a cup of tea? (Bạn có thể đem cho tôi 1 tách trà được không?)
- Will you join the party tonight? (Bạn sẽ tham gia buổi tiệc tối mai chứ?)
3.4. Đưa ra một lời hứa
Ví dụ:
- I promise I will be home on time (Tôi hứa là tôi se về nhà đúng giờ.)
- I promise I will write to her everyday (Tôi hứa tôi sẽ viết thư cho cô ấy mỗi ngày.)
- My friend will never tell anyone about this (Bạn tôi sẽ không nói với ai về việc này đâu.)
- I promise I will tell the truth (Tôi hứa tôi sẽ nói sự thật.)
20/02/2025
- Cách sử dụng: Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một quyết định, kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai.
`->` Ví dụ: "I will go home tomorrow" (Tôi sẽ về nhà vào ngỳ mai).
- Khi nào sử dụng: Thì này còn được sử dụng để đưa ra dự đoán, đề nghị hoặc lời hứa mà không có kế hoạch trước.
- Công thức: Cấu trúc cơ bản là: S + will(not) + V (động từ nguyên thể).
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời