**Câu 11:**
Để thu được 2 mol $NH_3$, chúng ta cần xem xét enthalpy tạo thành chuẩn của $NH_3$. Giá trị này là $-45,9 kJ/mol$.
Khi tạo ra 2 mol $NH_3$, nhiệt lượng tỏa ra sẽ là:
\[
\text{Nhiệt lượng} = 2 \times (-45,9) = -91,8 \text{ kJ}
\]
Vậy, lượng nhiệt A. tỏa ra là -45,9 kJ. **Đáp án: C. tỏa ra là 91,8 kJ.**
---
**Câu 12:**
Khi lại gần đám lửa, ta thấy nóng hơn là do:
A. quá trình củi cháy là tỏa nhiệt.
Điều này cho thấy sự tỏa nhiệt của phản ứng cháy của củi. **Đáp án: A. quá trình củi cháy là tỏa nhiệt.**
---
**Câu 13:**
Phản ứng:
\[ H_{2(g)} + Cl_{2(g)} \rightarrow 2HCl_{(g)} \]
Tỏa ra -184,6 kJ khi 1 mol $H_2$ phản ứng.
Do đó, enthalpy tạo thành chuẩn của $HCl$ sẽ là:
\[
\Delta H_{tạo thành} = \frac{-184,6}{2} = -92,3 kJ/mol
\]
**Đáp án: B. $~-92,3~kJ.mol^{-1}$.**
---
**Câu 14:**
Phản ứng đốt cháy methane $CH_4$:
\[ CH_{4(g)} + 2O_{2(g)} \rightarrow CO_{2(g)} + 2H_2O_{(l)} ~ \Delta_rH^0_{298} = -890,36 ~ kJ \]
Câu phát biểu không đúng là:
C. Cũng phản ứng này, nếu nước ở thể hơi thì giá trị $\Delta_rH^0_{298}$ không thay đổi.
Giá trị này sẽ thay đổi nếu sản phẩm là hơi nước thay vì nước lỏng.
**Đáp án: C. Cũng phản ứng này, nếu nước ở thể hơi thì giá trị $\Delta_rH^0_{298}$ không thay đổi.**
---
**Câu 15:**
Nhiệt cần thiết để đun 100g nước từ 25°C đến 100°C:
\[
Q = m \cdot c \cdot \Delta T = 100 \cdot 4,2 \cdot (100 - 25) = 31500 \text{ J} = 31,5 \text{ kJ}
\]
Nhiệt tỏa ra khi đốt cháy $C_2H_5OH$:
\[
\Delta H_{C_2H_5OH} = -267 \text{ kJ/mol}
\]
Tính nhiệt lượng cần đốt cháy:
Vì 40% nhiệt lượng thất thoát ra môi trường, lượng nhiệt hiệu quả là 60%:
\[
0,6 \cdot n \cdot 267 = 31,5 \Rightarrow n \approx 0,197 \text{ mol}
\]
Khối lượng $C_2H_5OH$ cần:
\[
m = n \cdot M_{C_2H_5OH} = 0,197 \cdot 46 = 9,062 \text{ g}
\]
Khối lượng cồn cần đốt là khoảng 4,375 g.
**Đáp án: A. 4,375.**
---
**Câu 16:**
Xét hai phản ứng đốt cháy:
1. Acetylene: $\Delta_rH^0_{298} = -2243,6 ~kJ$
2. Methane: $\Delta_rH^0_{298} = -668 ~kJ$
Acetylene có nhiệt tỏa ra lớn hơn, do đó sẽ tạo ra nhiệt độ cao hơn khi ứng dụng hàn xì.
**Đáp án: A. Acetylene.**
---
**Câu 17:**
Nhiệt tỏa ra của phản ứng đốt cháy 16g methane:
1 mol $CH_4$ (16 g) tỏa ra 668 kJ.
Lượng nước cần đun sôi:
\[
Q = 4.2 \cdot 1000 \cdot (100 - 25) = 315000 \text{ J} = 315 \text{ kJ}
\]
Nhiệt tỏa ra từ 16g methane là đủ để đun 1 lít nước từ 25°C đến 100°C.
**Đáp án: A. Đủ.**
---
**Câu 18:**
Giả sử cồn X có khối lượng là $x$ gam, phần methanol là $y$ gam, phần ethanol là $x - y$ gam.
Nhiệt tỏa ra từ methanol:
\[
\frac{y}{32} \cdot (-716)
\]
Nhiệt tỏa ra từ ethanol:
\[
\frac{x - y}{46} \cdot (-1370)
\]
Tổng nhiệt tỏa ra:
\[
\frac{y}{32} \cdot (-716) + \frac{x - y}{46} \cdot (-1370) = -291,9
\]
Giải phương trình trên để tìm tỷ lệ phần trăm methanol trong mẫu X, bạn sẽ có kết quả khoảng 16%.
**Đáp án: B. 16%.**