I. Mở bài:
Giới thiệu về nhà thơ Chế Lan Viên và bài thơ "Xuân".
II. Thân bài:
- Xuất xứ, hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được in trong tập "Điêu tàn" xuất bản năm 1937.
- Thể thơ: Tự do.
- Ý nghĩa nhan đề: Nhan đề "Xuân" không chỉ là mùa xuân mà còn ẩn chứa nhiều tầng nghĩa khác nhau. Nó có thể là tuổi trẻ, thanh xuân hay sự khởi đầu mới.
- Đề tài: Tình yêu, cuộc sống, thời gian.
- Hình tượng thơ: Mùa xuân, hoa mai, chim chóc,...
- Tâm trạng cảm xúc của tác giả: Nỗi nhớ quê hương, khát khao tự do, niềm tin vào tương lai tươi sáng.
* Phân tích nghệ thuật:
- Cách sử dụng thể thơ: Tác giả đã sử dụng thể thơ tự do để tạo nên một không gian thơ phóng khoáng, bay bổng.
- Những nét nghệ thuật đặc sắc trong tả cảnh, tả tình:
+ Tả cảnh: Tác giả sử dụng những hình ảnh thiên nhiên quen thuộc nhưng mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc như hoa mai, chim chóc, nắng ấm,... để gợi lên vẻ đẹp của mùa xuân.
+ Tả tình: Tác giả thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết, khát khao tự do cháy bỏng thông qua những câu thơ giàu cảm xúc.
- Nghệ thuật sử dụng ngôn từ:
+ Từ ngữ: Tác giả sử dụng những từ ngữ giàu sức gợi hình, gợi cảm như "nắng ấm", "hoa mai", "chim chóc",... để tạo nên bức tranh mùa xuân sinh động, tràn đầy sức sống.
+ Cấu trúc thơ: Tác giả sử dụng cấu trúc thơ linh hoạt, biến đổi nhịp điệu để tạo nên sự chuyển tiếp mượt mà giữa các khổ thơ.
+ Biện pháp tu từ: Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa,... để làm cho lời thơ thêm sinh động, hấp dẫn.
III. Kết bài:
Khẳng định lại giá trị của tác phẩm "Xuân": Bài thơ "Xuân" của Chế Lan Viên là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ trữ tình, lãng mạn của ông. Bài thơ đã khắc họa thành công vẻ đẹp của mùa xuân, đồng thời thể hiện tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của tác giả trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống.