Giải giúp em ạ

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của 0357953208

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

11/03/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải quyết các bài toán này, trước tiên chúng ta cần xác định công thức phân tử của các hợp chất và khối lượng mol của từng nguyên tố có trong các hợp chất đó. Sau đó, chúng ta sẽ tính toán khối lượng của từng nguyên tố từ khối lượng của hợp chất cho trước. ### a) 1. **BaCl₂ (Bari clorua):** - Molar mass (Khối lượng mol): - Ba: 137 g/mol - Cl: 35.5 g/mol (có 2 nguyên tử Cl) - Molar mass of BaCl₂ = 137 + 2 × 35.5 = 208 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng Ba trong 26 g BaCl₂: - Khối lượng Cl trong 26 g BaCl₂: 2. **Fe₂O₃ (Sắt(III) oxit):** - Molar mass: - Fe: 56 g/mol (có 2 nguyên tử Fe) - O: 16 g/mol (có 3 nguyên tử O) - Molar mass of Fe₂O₃ = 2 × 56 + 3 × 16 = 160 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng Fe trong 8 g Fe₂O₃: - Khối lượng O trong 8 g Fe₂O₃: 3. **CO₂ (Cacbon điôxít):** - Molar mass: - C: 12 g/mol - O: 16 g/mol (có 2 nguyên tử O) - Molar mass of CO₂ = 12 + 2 × 16 = 44 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng C trong 4.4 g CO₂: - Khối lượng O trong 4.4 g CO₂: 4. **MnCl₂ (Mangan clorua):** - Molar mass: - Mn: 55 g/mol - Cl: 35.5 g/mol (có 2 nguyên tử Cl) - Molar mass of MnCl₂ = 55 + 2 × 35.5 = 126 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng Mn trong 7.56 g MnCl₂: - Khối lượng Cl trong 7.56 g MnCl₂: 5. **NO (Nitơ oxit):** - Molar mass: - N: 14 g/mol - O: 16 g/mol - Molar mass of NO = 14 + 16 = 30 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng N trong 5.6 g NO: - Khối lượng O trong 5.6 g NO: ### Kết quả phần a: - Ba: 17.04 g, Cl: 8.96 g - Fe: 5.6 g, O: 2.4 g - C: 1.2 g, O: 3.2 g - Mn: 3.27 g, Cl: 4.29 g - N: 3.20 g, O: 2.99 g ### b) 1. **HNO₃ (Axit nitric):** - Molar mass: - H: 1 g/mol - N: 14 g/mol - O: 16 g/mol (có 3 nguyên tử O) - Molar mass of HNO₃ = 1 + 14 + 48 = 63 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng H trong 12.6 g HNO₃: - Khối lượng N trong 12.6 g HNO₃: - Khối lượng O trong 12.6 g HNO₃: 2. **Na₂CO₃ (Sodium carbonat):** - Molar mass: - Na: 23 g/mol (có 2 nguyên tử Na) - C: 12 g/mol - O: 16 g/mol (có 3 nguyên tử O) - Molar mass of Na₂CO₃ = 46 + 12 + 48 = 106 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng Na trong 6.36 g Na₂CO₃: - Khối lượng C trong 6.36 g Na₂CO₃: - Khối lượng O trong 6.36 g Na₂CO₃: 3. **CuSO₄ (Đồng(II) sulfat):** - Molar mass: - Cu: 64 g/mol - S: 32 g/mol - O: 16 g/mol (có 4 nguyên tử O) - Molar mass of CuSO₄ = 64 + 32 + 64 = 160 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng Cu trong 24 g CuSO₄: - Khối lượng S trong 24 g CuSO₄: - Khối lượng O trong 24 g CuSO₄: 4. **AgNO₃ (Bạc nitrat):** - Molar mass: - Ag: 107.87 g/mol - N: 14 g/mol - O: 16 g/mol (có 3 nguyên tử O) - Molar mass of AgNO₃ = 107.87 + 14 + 48 = 169.87 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng Ag trong 105.4 g AgNO₃: - Khối lượng N trong 105.4 g AgNO₃: - Khối lượng O trong 105.4 g AgNO₃: 5. **CaCO₃ (Canxi cacbonat):** - Molar mass: - Ca: 40 g/mol - C: 12 g/mol - O: 16 g/mol (có 3 nguyên tử O) - Molar mass of CaCO₃ = 40 + 12 + 48 = 100 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng Ca trong 6 g CaCO₃: - Khối lượng C trong 6 g CaCO₃: - Khối lượng O trong 6 g CaCO₃: ### Kết quả phần b: - H: 0.2 g, N: 2.8 g, O: 9.6 g - Na: 2.69 g, C: 0.72 g, O: 2.96 g - Cu: 9.6 g, S: 4.8 g, O: 9.6 g - Ag: 65.67 g, N: 8.69 g, O: 31.13 g - Ca: 2.4 g, C: 0.72 g, O: 2.88 g ### c) 1. **Zn(NO₃)₂ (Kẽm nitrat):** - Molar mass: - Zn: 65 g/mol - N: 14 g/mol (có 2 nguyên tử N) - O: 16 g/mol (có 6 nguyên tử O) - Molar mass of Zn(NO₃)₂ = 65 + 28 + 96 = 189 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng Zn trong 37.8 g Zn(NO₃)₂: - Khối lượng N trong 37.8 g Zn(NO₃)₂: - Khối lượng O trong 37.8 g Zn(NO₃)₂: 2. **Fe₃(PO₄)₂ (Sắt(III) photphat):** - Molar mass: - Fe: 56 g/mol (có 3 nguyên tử Fe) - P: 31 g/mol (có 2 nguyên tử P) - O: 16 g/mol (có 8 nguyên tử O) - Molar mass of Fe₃(PO₄)₂ = 168 + 62 + 128 = 358 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng Fe trong 10.74 g Fe₃(PO₄)₂: - Khối lượng P trong 10.74 g Fe₃(PO₄)₂: - Khối lượng O trong 10.74 g Fe₃(PO₄)₂: 3. **Al₂(SO₄)₃ (Nhôm sulfat):** - Molar mass: - Al: 27 g/mol (có 2 nguyên tử Al) - S: 32 g/mol (có 3 nguyên tử S) - O: 16 g/mol (có 12 nguyên tử O) - Molar mass of Al₂(SO₄)₃ = 54 + 96 + 192 = 342 g/mol - Tính khối lượng nguyên tố: - Khối lượng Al trong 34.2 g Al₂(SO₄)₃: - Khối lượng S trong 34.2 g Al₂(SO₄)₃: - Khối lượng O trong 34.2 g Al₂(SO₄)₃: 4. **Zn(NO₃)₂ (Kẽm nitrat):** (lặp lại, tính toán như trên) - Khối lượng Zn trong 75.6 g Zn(NO₃)₂: - Khối lượng N trong 75.6 g Zn(NO₃)₂: - Khối lượng O trong 75.6 g Zn(NO₃)₂: ### Kết quả phần c: - Zn: 12.97 g, N: 5.56 g, O: 19.25 g - Fe: 5.05 g, P: 1.90 g, O: 3.67 g - Al: 5.44 g, S: 9.57 g, O: 19.80 g - Zn: 25.81 g, N: 11.12 g, O: 38.88 g Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng cho tôi biết!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

a) Tính khối lượng các nguyên tố:

26 g BaCl₂:
M(BaCl₂) = 137 + 2*35,5 = 208 g/mol
n(BaCl₂) = 26 / 208 = 0,125 mol
m(Ba) = 0,125 * 137 = 17,125 g
m(Cl) = 0,125 * 2 * 35,5 = 8,875 g
8 g Fe₂O₃:
M(Fe₂O₃) = 2*56 + 3*16 = 160 g/mol
n(Fe₂O₃) = 8 / 160 = 0,05 mol
m(Fe) = 0,05 * 2 * 56 = 5,6 g
m(O) = 0,05 * 3 * 16 = 2,4 g
4,4 g CO₂:
M(CO₂) = 12 + 2*16 = 44 g/mol
n(CO₂) = 4,4 / 44 = 0,1 mol
m(C) = 0,1 * 12 = 1,2 g
m(O) = 0,1 * 2 * 16 = 3,2 g
7,56 g MnCl₂:
M(MnCl₂) = 55 + 2*35,5 = 126 g/mol
n(MnCl₂) = 7,56 / 126 = 0,06 mol
m(Mn) = 0,06 * 55 = 3,3 g
m(Cl) = 0,06 * 2 * 35,5 = 4,26 g
5,6 g NO:
M(NO) = 14 + 16 = 30 g/mol
n(NO) = 5,6 / 30 = 0,1867 mol
m(N) = 0,1867 * 14 = 2,6138 g
m(O) = 0,1867 * 16 = 2,9872 g
b) Tính khối lượng các nguyên tố:

12,6 g HNO₃:
M(HNO₃) = 1 + 14 + 3*16 = 63 g/mol
n(HNO₃) = 12,6 / 63 = 0,2 mol
m(H) = 0,2 * 1 = 0,2 g
m(N) = 0,2 * 14 = 2,8 g
m(O) = 0,2 * 3 * 16 = 9,6 g
6,36 g Na₂CO₃:
M(Na₂CO₃) = 2*23 + 12 + 3*16 = 106 g/mol
n(Na₂CO₃) = 6,36 / 106 = 0,06 mol
m(Na) = 0,06 * 2 * 23 = 2,76 g
m(C) = 0,06 * 12 = 0,72 g
m(O) = 0,06 * 3 * 16 = 2,88 g
24 g CuSO₄:
M(CuSO₄) = 64 + 32 + 4*16 = 160 g/mol
n(CuSO₄) = 24 / 160 = 0,15 mol
m(Cu) = 0,15 * 64 = 9,6 g
m(S) = 0,15 * 32 = 4,8 g
m(O) = 0,15 * 4 * 16 = 9,6 g
105,4 g AgNO₃:
M(AgNO₃) = 108 + 14 + 3*16 = 170 g/mol
n(AgNO₃) = 105,4 / 170 = 0,62 mol
m(Ag) = 0,62 * 108 = 66,96 g
m(N) = 0,62 * 14 = 8,68 g
m(O) = 0,62 * 3 * 16 = 29,76 g
6 g CaCO₃:
M(CaCO₃) = 40 + 12 + 3*16 = 100 g/mol
n(CaCO₃) = 6 / 100 = 0,06 mol
m(Ca) = 0,06 * 40 = 2,4 g
m(C) = 0,06 * 12 = 0,72 g
m(O) = 0,06 * 3 * 16 = 2,88 g
c) Tính khối lượng các nguyên tố:

37,8 g Zn(NO₃)₂:
M(Zn(NO₃)₂) = 65 + 2*(14 + 3*16) = 189 g/mol
n(Zn(NO₃)₂) = 37,8 / 189 = 0,2 mol
m(Zn) = 0,2 * 65 = 13 g
m(N) = 0,2 * 2 * 14 = 5,6 g
m(O) = 0,2 * 6 * 16 = 19,2 g
10,74 g Fe₃(PO₄)₂:
M(Fe₃(PO₄)₂) = 3*56 + 2*(31 + 4*16) = 358 g/mol
n(Fe₃(PO₄)₂) = 10,74 / 358 = 0,03 mol
m(Fe) = 0,03 * 3 * 56 = 5,04 g
m(P) = 0,03 * 2 * 31 = 1,86 g
m(O) = 0,03 * 8 * 16 = 3,84 g
34,2 g Al₂(SO₄)₃:
M(Al₂(SO₄)₃) = 2*27 + 3*(32 + 4*16) = 342 g/mol
n(Al₂(SO₄)₃) = 34,2 / 342 = 0,1 mol
m(Al) = 0,1 * 2 * 27 = 5,4 g
m(S) = 0,1 * 3 * 32 = 9,6 g
m(O) = 0,1 * 12 * 16 = 19,2 g
75,6 g Zn(NO₃)₂:
M(Zn(NO₃)₂) = 65 + 2*(14 + 3*16) = 189 g/mol
n(Zn(NO₃)₂) = 75,6 / 189 = 0,4 mol
m(Zn) = 0,4 * 65 = 26 g
m(N) = 0,4 * 2 * 14 = 11,2 g
m(O) = 0,4 * 6 * 16 = 38,4 g

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi