I. PHÂN MÔN LỊCH SỬ
**Câu 1.** Sự ra đời của nhà nước Văn Lang:
- Nhà nước Văn Lang ra đời vào khoảng thế kỷ VII TCN, nhờ sự phát triển của công cụ bằng đồng và sắt, đời sống sản xuất của người Việt cổ đã có sự chuyển biến rõ rệt. Nhu cầu chung sống, cùng làm thủy lợi và chống ngoại xâm đã thúc đẩy sự ra đời của nhà nước đầu tiên ở Việt Nam - nhà nước Văn Lang.
**Câu 2.** Tổ chức nhà nước Văn Lang, Âu Lạc:
- Tổ chức bộ máy nhà nước Văn Lang:
+ Đứng đầu nhà nước là vua Hùng, giúp việc cho vua có các lạc hầu.
+ Cả nước chia thành 15 bộ, do lạc tướng đứng đầu.
+ Dưới bộ là các chiềng, chạ do bồ chính (già làng) cai quản.
- Nhà nước Âu Lạc có sự phát triển hơn, quyền lực của vua cao hơn và có bộ máy nhà nước chặt chẽ hơn.
**Câu 3.** Những nét chính về đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang, Âu Lạc:
- Đời sống vật chất:
+ Nguồn lương thực chính là thóc gạo, ngoài ra còn có khoai, sắn, cá, thịt, rau, củ.
+ Nhà ở thường là nhà sàn, có phong tục như nhuộm răng đen, ăn trầu, xăm mình.
- Đời sống tinh thần:
+ Có tục thờ cúng tổ tiên, sùng bái tự nhiên (thờ núi, sông, mặt trời).
+ Phong tục – tập quán phong phú, ví dụ như xăm mình, làm bánh chưng, bánh giầy.
**Câu 4.** So sánh giống và khác nhà nước Văn Lang với nhà nước Âu Lạc:
- Giống nhau:
+ Cả hai đều có vua đứng đầu và hệ thống các bộ lạc.
- Khác nhau:
+ Nhà nước Văn Lang tổ chức đơn giản, sơ khai, chưa có luật pháp, chưa có quân đội.
+ Nhà nước Âu Lạc có sự phân hóa xã hội sâu sắc hơn, có quân đội, thành quách và luật pháp.
**Câu 5.** Một số chính sách cai trị của các triều đại phong kiến phương Bắc trong thời kỳ Bắc thuộc:
- Chia Âu Lạc thành các quận, huyện và sáp nhập vào lãnh thổ Trung Quốc.
- Đưa người Hán sang cai trị người Việt theo luật pháp hà khắc.
- Đưa ra các chính sách đồng hóa dân tộc Việt nhằm xóa bỏ bản sắc văn hóa dân tộc.
**Câu 6.** Sự chuyển biến về kinh tế và xã hội ở nước ta dưới thời Bắc thuộc:
- Kinh tế:
+ Nông nghiệp có sự chuyển biến mới, sử dụng công cụ bằng sắt, sức kéo của trâu bò.
+ Nghề thủ công tiếp tục phát triển với kỹ thuật cao hơn.
- Xã hội:
+ Có sự phân hóa sâu sắc giữa tầng lớp thống trị và nhân dân.
**Câu 7.** Tại sao chính quyền phong kiến phương Bắc thực hiện chính sách đồng hóa dân tộc Việt?
- Để khiến người Việt quên nguồn gốc tổ tiên và lãng quên bản sắc văn hóa của mình, từ đó làm thui chột ý chí đấu tranh của người Việt.
**Câu 8.** Nguyên nhân nổ ra các cuộc khởi nghĩa:
- Do chính sách cai trị tàn bạo, bóc lột nặng nề của các triều đại phong kiến phương Bắc.
- Hậu quả của những chính sách đồng hóa và áp bức đã dẫn đến sự bất mãn, căm thù của nhân dân.
**Câu 9.** Diễn biến, kết quả, ý nghĩa khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu:
- Khởi nghĩa Hai Bà Trưng:
+ Diễn ra vào mùa xuân năm 40, được đông đảo nhân dân hưởng ứng.
+ Kết quả: Thành công ban đầu nhưng cuối cùng bị đàn áp.
+ Ý nghĩa: Phản ánh tinh thần kháng chiến của dân tộc và mở đường cho những thắng lợi sau này.
- Khởi nghĩa Bà Triệu:
+ Diễn ra vào năm 248, Bà Triệu lãnh đạo quân đội đánh bại quân địch.
+ Kết quả: Mặc dù thất bại, nhưng thể hiện ý chí quyết tâm đánh đuổi giặc ngoại xâm của nhân dân.
II. PHÂN MÔN ĐỊA LÍ
**Câu 1.** Các thành phần chủ yếu của thuỷ quyển và dạng nước ngọt:
- Thành phần chủ yếu của thuỷ quyển: nước mặn (97,5%), nước ngọt (2,5%).
- Nước ngọt tồn tại ở 3 dạng:
+ Nước mặt (sông, hồ): 1,2%
+ Nước ngầm: 30,1%
+ Băng (đá, tuyết): 68,7%
**Câu 2.** Mối quan hệ giữa mùa lũ của sông với nguồn cung cấp nước sông:
- Mùa lũ của sông thường trùng với mùa mưa, dẫn đến nguồn nước sông tăng lên.
- Nguồn nước mưa trong mùa lũ cung cấp nước cho sông, ảnh hưởng đến mực nước và dòng chảy.
**Câu 3.** Lợi ích của việc sử dụng tổng hợp nước sông, hồ:
- Phát triển giao thông, du lịch.
- Cung cấp nước sinh hoạt và tưới tiêu cho nông nghiệp.
- Ví dụ: Nguồn nước của sông Cửu Long phục vụ cho hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt.
**Câu 4.** Mục đích sử dụng nước ngầm và biện pháp bảo vệ:
- Nước ngầm chủ yếu được sử dụng vào mục đích sinh hoạt và tưới tiêu.
- Biện pháp bảo vệ: tiết kiệm nước, xử lý rác thải đúng quy trình, trồng cây xanh.
**Câu 5.** Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối giữa vùng biển nhiệt đới và ôn đới:
- Vùng biển nhiệt đới: Nhiệt độ cao (25-30 độ C), độ muối thường thấp hơn do lượng mưa lớn.
- Vùng biển ôn đới: Nhiệt độ thấp hơn (10-25 độ C), độ muối cao hơn do ít mưa.
**Câu 6.** Phân biệt ba dạng vận động của nước biển:
- Sóng: Là sự dao động của mặt nước, do gió tạo ra.
- Thủy triều: Là hiện tượng nước biển lên xuống theo chu kỳ do ảnh hưởng của mặt trăng và mặt trời.
- Dòng biển: Là sự chuyển động của nước biển theo một hướng nhất định, do nhiều yếu tố như gió, nhiệt độ, độ muối.
**Câu 7.** Các tầng đất và tầng ảnh hưởng đến thực vật:
- Các tầng đất: tầng chứa mùn, tầng tích tụ, tầng đá mẹ.
- Tầng chứa mùn trực tiếp tác động đến sự sinh trưởng và phát triển của thực vật.
**Câu 8.** Các nhân tố hình thành đất:
- Đá mẹ, khí hậu, sinh vật, địa hình, thời gian và con người đều ảnh hưởng đến sự hình thành đất.
**Câu 9.** Nguyên nhân và biện pháp bảo vệ các loài sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng:
- Nguyên nhân: Săn bắt quá mức, mất môi trường sống, biến đổi khí hậu.
- Biện pháp: Thành lập khu bảo tồn, xử phạt hành vi khai thác trái phép, tuyên truyền bảo vệ môi trường.