Bài thơ "Thương vợ" là một trong những bài thơ tiêu biểu cho hồn thơ Trần Tế Xương: hóm hỉnh, sâu cay, chua chát, đồng thời lại đậm đà tình người, tình đời. Qua hình ảnh bà Tú - người vợ tần tảo, chịu thương chịu khó, tác giả kín đáo gửi gắm niềm thương yêu sâu sắc và cả sự cảm phục, biết ơn đối với người vợ hiền thảo của mình.
Bài thơ được làm theo thể thất ngôn bát cú Đường luật nhưng không theo cấu trúc 4 phần (đề, thực, luận, kết) mà có kết cấu khá đặc biệt. Hai câu đầu là lời giới thiệu bao quát về nghề nghiệp của bà Tú cũng như việc mưu sinh vất vả của bà. Hai câu tiếp theo nói đến cảnh làm ăn vất vả, lo toan của bà Tú. Hai câu thực miêu tả cụ thể gian khổ của cuộc sống và nỗi vất vả của công việc kiếm sống. Hai câu luận diễn tả đức tính tốt đẹp của bà Tú. Hai câu kết là lời khẳng định phẩm chất cao quý của bà Tú và ý nghĩa phê phán nhẹ nhàng đối với nam nhi chúng ta.
Mở đầu bài thơ, nhà thơ giới thiệu hoàn cảnh sống và hoàn cảnh xuất thân của bà Tú:
Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Câu thơ đã nêu bật lên cái gian truân trong công việc làm ăn của bà Tú. Công việc ấy hết sức nặng nề, cứ kéo dài triền miên, ngày này sang ngày khác, tháng này qua tháng khác, năm nào cũng vậy. Chữ "quanh năm" gợi ấn tượng về sự triền miên, liên tục, suốt từ ngày này sang ngày khác, quanh năm suốt tháng bà Tú cặm cụi buôn bán nơi "mom sông". Chả thấy bóng dáng ông chồng đâu, chỉ thấy hình ảnh của bà Tú lam lũ, quần quật bốn bề là nước, là con là cái. Câu thơ thứ hai nêu lên mục đích của việc bà Tú quanh năm buôn bán vất vả. Đó chính là "nuôi đủ năm con với một chồng", nuôi đủ 6 miệng ăn trong gia đình. Như vậy, chỉ bằng hai câu thơ mở đầu tác giả đã khắc họa chân dung bà Tú, đó là một người phụ nữ lam lũ, vất vả, phải lo toan gánh vác việc gia đình. Bà không quản ngại khó khăn, gian khổ để nuôi chồng, nuôi con.
Tiếp đến hai câu thơ thực đã miêu tả cụ thể gian khổ của cuộc sống và nỗi vất vả của bà Tú:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông
Hình ảnh ẩn dụ "thân cò" vừa diễn tả cụ thể nỗi vất vả của bà Tú vừa gợi lên số kiếp, sự lận đận trong cuộc sống của bà. Tác giả đã khéo léo sử dụng thành ngữ dân gian "một duyên hai nợ" và "năm nắng mười mưa" kết hợp với việc phân cách bằng chữ "với" để tô đậm đức hi sinh cao quý của bà Tú. Dù phải lặn lội, dù phải vất vả sớm trưa nhưng bà Tú chẳng một lời kêu than, ca thán mà vẫn âm thầm, lặng lẽ, hết lòng vì chồng vì con.
Hai câu luận diễn tả đức tính tốt đẹp của bà Tú:
Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công
Nhà thơ vận dụng thành ngữ, tục ngữ "một duyên hai nợ", "năm nắng mười mưa" rất sáng tạo, độc đáo để khắc họa đức hi sinh cao quý của bà Tú. Dường như bà chẳng còn biết đến tuổi xuân, hạnh phúc của riêng mình nữa mà chấp nhận, cam chịu số phận đầy "nắng mưa", vất vả, cực nhọc. Ở câu thơ "Một duyên hai nợ" có thể hiểu "duyên" là duyên số, duyên phận, còn "nợ" là gánh nặng, trách nhiệm mà bà Tú phải gánh chịu. Nhưng tại sao bà Tú lại cam chịu, chấp nhận như vậy? Có lẽ bởi tình yêu thương chồng con tha thiết đã khiến bà sẵn sàng đánh đổi cả cuộc đời mình.
Hai câu kết là lời khẳng định lại một lần nữa phẩm chất cao quý của bà Tú và ý nghĩa phê phán nhẹ nhàng đối với nam nhi chúng ta:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không
Ở đây, Tú Xương đã nhập vai bà Tú để cất lên tiếng chửi "cha mẹ thói đời" nhằm phản ánh thực trạng xã hội phong kiến xưa. Thực ra đây chỉ là cách cư xử, thái độ của bà Tú đối với chồng con mình. Cách nói này giúp tác giả bộc lộ rõ hơn thái độ bất bình, phẫn uất của mình trước thực trạng xã hội đương thời. Đồng thời nó cũng góp phần tô đậm thêm hình ảnh bà Tú - người vợ đảm đang, chịu thương chịu khó, hết lòng vì chồng vì con.
Như vậy, bài thơ Thương vợ là một trong những bài thơ hay và cảm động nhất viết về người vợ, người phụ nữ ngày xưa. Với tình cảm yêu thương, quý trọng dành cho vợ, Tú Xương đã khắc họa nên bức chân dung nghệ thuật giàu sức sống về người vợ tần tảo, chịu thương chịu khó của mình.