Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các từ trái nghĩa từ câu hỏi trên:
1. strategy: đối nghĩa là "approach" không có nghĩa trái nghĩa, nhưng có thể xem xét từ "insecure" trong câu 6 là từ trái nghĩa gần giống.
2. không có từ trái nghĩa.
3. không có từ trái nghĩa.
4. challenge: đối nghĩa là "easy" hoặc "simple".
5. responsible: đối nghĩa là "irresponsible".
6. confident: đối nghĩa là "insecure".
7. modern: đối nghĩa là "old fashioned".
8. curious: không có từ trái nghĩa rõ ràng, nhưng có thể xem xét từ "indifferent" là từ trái nghĩa gần giống.
9. common: đối nghĩa là "unusual" hoặc "rare".
10. hard: đối nghĩa là "easy".
11. combines: đối nghĩa là "separates".
12. consisted: đối nghĩa là "excluded".
13. không có từ trái nghĩa.
14. không có từ trái nghĩa.
15. không có từ trái nghĩa.
16. complex: đối nghĩa là "simple".
17. bite-sized: đối nghĩa là "overwhelming".
18. không có từ trái nghĩa.
19. retain: đối nghĩa là "forget".
20. không có từ trái nghĩa.
21. interactive: đối nghĩa là "passive".
22. dynamic: đối nghĩa là "static".
23. long-lasting: đối nghĩa là "short-lived".
24. achieve: đối nghĩa là "fail".
25. easily access: đối nghĩa là "difficult to access".
26. không có từ trái nghĩa.
27. không có từ trái nghĩa.
28. không có từ trái nghĩa.
29. outstanding: đối nghĩa là "average".
30. không có từ trái nghĩa.
31. không có từ trái nghĩa.
32. không có từ trái nghĩa.
33. focus: đối nghĩa là "distraction".
34. interrupted: đối nghĩa là "continued".
35. struggling: đối nghĩa là "succeeding".
36. không có từ trái nghĩa.
37. prohibited: đối nghĩa là "allowed".
38. backup: đối nghĩa là "primary source".
39. lack: đối nghĩa là "abundance".
40. comprehensively: đối nghĩa là "partially".
41. không có từ trái nghĩa.
42. turned on: đối nghĩa là "turned off".
43. momentum: đối nghĩa là "stagnation".
44. active: đối nghĩa là "inactive".
45. apply: đối nghĩa là "ignore".
46. agitate: đối nghĩa là "relaxed".
47. critical: đối nghĩa là "unimportant".
48. reinforce: đối nghĩa là "undermine".
49. không có từ trái nghĩa.
50. keep in touch: đối nghĩa là "lose contact".
51. take part in: đối nghĩa là "withdraw".
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.