Tìm từ trái nghĩa

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Em Anh

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/03/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các từ trái nghĩa từ câu hỏi trên: 1. strategy: đối nghĩa là "approach" không có nghĩa trái nghĩa, nhưng có thể xem xét từ "insecure" trong câu 6 là từ trái nghĩa gần giống. 2. không có từ trái nghĩa. 3. không có từ trái nghĩa. 4. challenge: đối nghĩa là "easy" hoặc "simple". 5. responsible: đối nghĩa là "irresponsible". 6. confident: đối nghĩa là "insecure". 7. modern: đối nghĩa là "old fashioned". 8. curious: không có từ trái nghĩa rõ ràng, nhưng có thể xem xét từ "indifferent" là từ trái nghĩa gần giống. 9. common: đối nghĩa là "unusual" hoặc "rare". 10. hard: đối nghĩa là "easy". 11. combines: đối nghĩa là "separates". 12. consisted: đối nghĩa là "excluded". 13. không có từ trái nghĩa. 14. không có từ trái nghĩa. 15. không có từ trái nghĩa. 16. complex: đối nghĩa là "simple". 17. bite-sized: đối nghĩa là "overwhelming". 18. không có từ trái nghĩa. 19. retain: đối nghĩa là "forget". 20. không có từ trái nghĩa. 21. interactive: đối nghĩa là "passive". 22. dynamic: đối nghĩa là "static". 23. long-lasting: đối nghĩa là "short-lived". 24. achieve: đối nghĩa là "fail". 25. easily access: đối nghĩa là "difficult to access". 26. không có từ trái nghĩa. 27. không có từ trái nghĩa. 28. không có từ trái nghĩa. 29. outstanding: đối nghĩa là "average". 30. không có từ trái nghĩa. 31. không có từ trái nghĩa. 32. không có từ trái nghĩa. 33. focus: đối nghĩa là "distraction". 34. interrupted: đối nghĩa là "continued". 35. struggling: đối nghĩa là "succeeding". 36. không có từ trái nghĩa. 37. prohibited: đối nghĩa là "allowed". 38. backup: đối nghĩa là "primary source". 39. lack: đối nghĩa là "abundance". 40. comprehensively: đối nghĩa là "partially". 41. không có từ trái nghĩa. 42. turned on: đối nghĩa là "turned off". 43. momentum: đối nghĩa là "stagnation". 44. active: đối nghĩa là "inactive". 45. apply: đối nghĩa là "ignore". 46. agitate: đối nghĩa là "relaxed". 47. critical: đối nghĩa là "unimportant". 48. reinforce: đối nghĩa là "undermine". 49. không có từ trái nghĩa. 50. keep in touch: đối nghĩa là "lose contact". 51. take part in: đối nghĩa là "withdraw".
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi