Tìm từ trái nghĩa

CLB NGOẠI NGỮ VĂN LÂM Địa chỉ: Thên An Lạc- Xa Trung Trắc- Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hàng Yê UNT
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Em Anh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/03/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các từ trái nghĩa từ câu hỏi trên: 1. strategy: đối nghĩa là "approach" không có nghĩa trái nghĩa, nhưng có thể xem xét từ "insecure" trong câu 6 là từ trái nghĩa gần giống. 2. không có từ trái nghĩa. 3. không có từ trái nghĩa. 4. challenge: đối nghĩa là "easy" hoặc "simple". 5. responsible: đối nghĩa là "irresponsible". 6. confident: đối nghĩa là "insecure". 7. modern: đối nghĩa là "old fashioned". 8. curious: không có từ trái nghĩa rõ ràng, nhưng có thể xem xét từ "indifferent" là từ trái nghĩa gần giống. 9. common: đối nghĩa là "unusual" hoặc "rare". 10. hard: đối nghĩa là "easy". 11. combines: đối nghĩa là "separates". 12. consisted: đối nghĩa là "excluded". 13. không có từ trái nghĩa. 14. không có từ trái nghĩa. 15. không có từ trái nghĩa. 16. complex: đối nghĩa là "simple". 17. bite-sized: đối nghĩa là "overwhelming". 18. không có từ trái nghĩa. 19. retain: đối nghĩa là "forget". 20. không có từ trái nghĩa. 21. interactive: đối nghĩa là "passive". 22. dynamic: đối nghĩa là "static". 23. long-lasting: đối nghĩa là "short-lived". 24. achieve: đối nghĩa là "fail". 25. easily access: đối nghĩa là "difficult to access". 26. không có từ trái nghĩa. 27. không có từ trái nghĩa. 28. không có từ trái nghĩa. 29. outstanding: đối nghĩa là "average". 30. không có từ trái nghĩa. 31. không có từ trái nghĩa. 32. không có từ trái nghĩa. 33. focus: đối nghĩa là "distraction". 34. interrupted: đối nghĩa là "continued". 35. struggling: đối nghĩa là "succeeding". 36. không có từ trái nghĩa. 37. prohibited: đối nghĩa là "allowed". 38. backup: đối nghĩa là "primary source". 39. lack: đối nghĩa là "abundance". 40. comprehensively: đối nghĩa là "partially". 41. không có từ trái nghĩa. 42. turned on: đối nghĩa là "turned off". 43. momentum: đối nghĩa là "stagnation". 44. active: đối nghĩa là "inactive". 45. apply: đối nghĩa là "ignore". 46. agitate: đối nghĩa là "relaxed". 47. critical: đối nghĩa là "unimportant". 48. reinforce: đối nghĩa là "undermine". 49. không có từ trái nghĩa. 50. keep in touch: đối nghĩa là "lose contact". 51. take part in: đối nghĩa là "withdraw".
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved