21/03/2025
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
21/03/2025
21/03/2025
### **1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)**
**Cấu trúc:**
- **Khẳng định**:
S + V (chia ở dạng nguyên thể) / V-s/es (thêm "s" hoặc "es" đối với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít)
*Ví dụ: She works every day.*
- **Phủ định**:
S + do/does + not + V (nguyên thể)
*Ví dụ: He does not like coffee.*
- **Câu hỏi**:
Do/Does + S + V (nguyên thể)?
*Ví dụ: Do you like this book?*
**Cách dùng:**
- **Diễn tả thói quen, sự việc lặp lại**:
*I go to the gym every morning.* (Tôi đi tập thể dục mỗi sáng.)
- **Diễn tả sự thật hiển nhiên, sự kiện chung**:
*Water boils at 100°C.* (Nước sôi ở 100°C.)
- **Diễn tả một sự việc mang tính cố định, không thay đổi**:
*The sun rises in the east.* (Mặt trời mọc ở phía đông.)
---
### **2. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)**
**Cấu trúc:**
- **Khẳng định**:
S + V-ed (dạng quá khứ của động từ)
*Ví dụ: He visited the museum yesterday.*
- **Phủ định**:
S + did + not + V (nguyên thể)
*Ví dụ: They did not go to the party last night.*
- **Câu hỏi**:
Did + S + V (nguyên thể)?
*Ví dụ: Did you watch the movie?*
**Cách dùng:**
- **Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ**:
*She graduated last year.* (Cô ấy tốt nghiệp năm ngoái.)
- **Diễn tả một chuỗi hành động trong quá khứ**:
*I woke up, had breakfast, and went to work.* (Tôi thức dậy, ăn sáng và đi làm.)
- **Diễn tả sự kiện đã xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ**:
*They visited Paris in 2019.* (Họ đã thăm Paris vào năm 2019.)
---
### **So sánh giữa Hiện Tại Đơn và Quá Khứ Đơn:**
| **Tiêu chí** | **Hiện Tại Đơn (Present Simple)** | **Quá Khứ Đơn (Past Simple)** |
|--------------------|------------------------------------------------------|----------------------------------------------|
| **Thời gian** | Diễn tả sự việc xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên. | Diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. |
| **Ví dụ** | I play tennis every weekend. (Tôi chơi tennis mỗi cuối tuần.) | I played tennis last weekend. (Tôi đã chơi tennis cuối tuần trước.) |
| **Dạng động từ** | V (nguyên thể) / V-s/es (ngôi thứ 3 số ít) | V-ed (động từ quá khứ) |
### **Tóm lại:**
- **Thì hiện tại đơn** dùng để diễn tả thói quen, sự việc lặp lại, sự thật hiển nhiên hoặc những sự việc không thay đổi.
- **Thì quá khứ đơn** dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
22/03/2025
22/03/2025
Top thành viên trả lời