21/03/2025

21/03/2025
28/03/2025
divedaudeco Hydrogen (H)
Helium (He)
Lithium (Li)
Beryllium (Be)
Boron (B)
Carbon (C)
Nitrogen (N)
Oxygen (O)
Fluorine (F)
Neon (Ne)
Sodium (Na)
Magnesium (Mg)
Aluminum (Al)
Silicon (Si)
Phosphorus (P)
Sulfur (S)
Chlorine (Cl)
Argon (Ar)
Potassium (K)
Calcium (Ca)
Scandium (Sc)
Titanium (Ti)
Vanadium (V)
Chromium (Cr)
Manganese (Mn)
Iron (Fe)
Cobalt (Co)
Nickel (Ni)
Copper (Cu)
Zinc (Zn)
Gallium (Ga)
Germanium (Ge)
Arsenic (As)
Selenium (Se)
Bromine (Br)
Krypton (Kr)
Rubidium (Rb)
Strontium (Sr)
Yttrium (Y)
Zirconium (Zr)
Niobium (Nb)
Molybdenum (Mo)
Technetium (Tc)
Ruthenium (Ru)
Rhodium (Rh)
Palladium (Pd)
Silver (Ag)
Cadmium (Cd)
Indium (In)
Tin (Sn)
Antimony (Sb)
Tellurium (Te)
Iodine (I)
Xenon (Xe)
Caesium (Cs)
Barium (Ba)
Lanthanum (La)
Cerium (Ce)
Praseodymium (Pr)
Neodymium (Nd)
Promethium (Pm)
Samarium (Sm)
Europium (Eu)
Gadolinium (Gd)
Terbium (Tb)
Dysprosium (Dy)
Holmium (Ho)
Erbium (Er)
Thulium (Tm)
Ytterbium (Yb) 71. Lutetium (Lu)
Hafnium (Hf)
Tantalum (Ta)
Tungsten (W)
Rhenium (Re)
Osmium (Os)
Iridium (Ir)
Platinum (Pt)
Gold (Au)
Mercury (Hg)
Thallium (Tl)
Lead (Pb)
Bismuth (Bi)
Polonium (Po)
Astatine (At)
Radon (Rn)
Francium (Fr)
Radium (Ra)
Actinium (Ac)
Thorium (Th)
Protactinium (Pa)
Uranium (U)
Neptunium (Np)
Plutonium (Pu)
Americium (Am)
Curium (Cm)
Berkelium (Bk)
Californium (Cf)
Einsteinium (Es)
Fermium (Fm)
Mendelevium (Md)
Nobelium (No)
Lawrencium (Lr)
Rutherfordium (Rf)
Dubnium (Db)
Seaborgium (Sg)
Bohrium (Bh)
Hassium (Hs)
Meitnerium (Mt)
Darmstadtium (Ds)
Roentgenium (Rg)
Copernicium (Cn)
Nihonium (Nh) 114. Flerovium (Fl)
Moscovium (Mc)
Livermorium (Lv)
Tennessine (Ts)
Oganesson (Og)
21/03/2025
Dưới đây là danh sách 118 nguyên tố hóa học đã được biết đến, được sắp xếp theo số nguyên tử:
Hydrogen (H)
Helium (He)
Lithium (Li)
Beryllium (Be)
Boron (B)
Carbon (C)
Nitrogen (N)
Oxygen (O)
Fluorine (F)
Neon (Ne)
Sodium (Na)
Magnesium (Mg)
Aluminum (Al)
Silicon (Si)
Phosphorus (P)
Sulfur (S)
Chlorine (Cl)
Argon (Ar)
Potassium (K)
Calcium (Ca)
Scandium (Sc)
Titanium (Ti)
Vanadium (V)
Chromium (Cr)
Manganese (Mn)
Iron (Fe)
Cobalt (Co)
Nickel (Ni)
Copper (Cu)
Zinc (Zn)
Gallium (Ga)
Germanium (Ge)
Arsenic (As)
Selenium (Se)
Bromine (Br)
Krypton (Kr)
Rubidium (Rb)
Strontium (Sr)
Yttrium (Y)
Zirconium (Zr)
Niobium (Nb)
Molybdenum (Mo)
Technetium (Tc)
Ruthenium (Ru)
Rhodium (Rh)
Palladium (Pd)
Silver (Ag)
Cadmium (Cd)
Indium (In)
Tin (Sn)
Antimony (Sb)
Tellurium (Te)
Iodine (I)
Xenon (Xe)
Caesium (Cs)
Barium (Ba)
Lanthanum (La)
Cerium (Ce)
Praseodymium (Pr)
Neodymium (Nd)
Promethium (Pm)
Samarium (Sm)
Europium (Eu)
Gadolinium (Gd)
Terbium (Tb)
Dysprosium (Dy)
Holmium (Ho)
Erbium (Er)
Thulium (Tm)
Ytterbium (Yb) 71. Lutetium (Lu)
Hafnium (Hf)
Tantalum (Ta)
Tungsten (W)
Rhenium (Re)
Osmium (Os)
Iridium (Ir)
Platinum (Pt)
Gold (Au)
Mercury (Hg)
Thallium (Tl)
Lead (Pb)
Bismuth (Bi)
Polonium (Po)
Astatine (At)
Radon (Rn)
Francium (Fr)
Radium (Ra)
Actinium (Ac)
Thorium (Th)
Protactinium (Pa)
Uranium (U)
Neptunium (Np)
Plutonium (Pu)
Americium (Am)
Curium (Cm)
Berkelium (Bk)
Californium (Cf)
Einsteinium (Es)
Fermium (Fm)
Mendelevium (Md)
Nobelium (No)
Lawrencium (Lr)
Rutherfordium (Rf)
Dubnium (Db)
Seaborgium (Sg)
Bohrium (Bh)
Hassium (Hs)
Meitnerium (Mt)
Darmstadtium (Ds)
Roentgenium (Rg)
Copernicium (Cn)
Nihonium (Nh) 114. Flerovium (Fl)
Moscovium (Mc)
Livermorium (Lv)
Tennessine (Ts)
Oganesson (Og)
Nguồn và nội dung liên quan
21/03/2025
Dưới đây là danh sách **118 nguyên tố hóa học** trong bảng tuần hoàn, sắp xếp theo số hiệu nguyên tử:
### **1. Nhóm khí hiếm (Noble gases)**
- 2 - **Helium (He)**
- 10 - **Neon (Ne)**
- 18 - **Argon (Ar)**
- 36 - **Krypton (Kr)**
- 54 - **Xenon (Xe)**
- 86 - **Radon (Rn)**
- 118 - **Oganesson (Og)**
---
### **2. Nhóm kim loại kiềm (Alkali metals)**
- 3 - **Lithium (Li)**
- 11 - **Sodium (Na)**
- 19 - **Potassium (K)**
- 37 - **Rubidium (Rb)**
- 55 - **Cesium (Cs)**
- 87 - **Francium (Fr)**
---
### **3. Nhóm kim loại kiềm thổ (Alkaline earth metals)**
- 4 - **Beryllium (Be)**
- 12 - **Magnesium (Mg)**
- 20 - **Calcium (Ca)**
- 38 - **Strontium (Sr)**
- 56 - **Barium (Ba)**
- 88 - **Radium (Ra)**
---
### **4. Nhóm Halogen (Halogens)**
- 9 - **Fluorine (F)**
- 17 - **Chlorine (Cl)**
- 35 - **Bromine (Br)**
- 53 - **Iodine (I)**
- 85 - **Astatine (At)**
- 117 - **Tennessine (Ts)**
---
### **5. Các nguyên tố chuyển tiếp (Transition metals)**
- 21 - **Scandium (Sc)**
- 22 - **Titanium (Ti)**
- 23 - **Vanadium (V)**
- 24 - **Chromium (Cr)**
- 25 - **Manganese (Mn)**
- 26 - **Iron (Fe)**
- 27 - **Cobalt (Co)**
- 28 - **Nickel (Ni)**
- 29 - **Copper (Cu)**
- 30 - **Zinc (Zn)**
- 39 - **Yttrium (Y)**
- 40 - **Zirconium (Zr)**
- 41 - **Niobium (Nb)**
- 42 - **Molybdenum (Mo)**
- 43 - **Technetium (Tc)**
- 44 - **Ruthenium (Ru)**
- 45 - **Rhodium (Rh)**
- 46 - **Palladium (Pd)**
- 47 - **Silver (Ag)**
- 48 - **Cadmium (Cd)**
- 57-71 - **Các nguyên tố Lantan (Lanthanides)**
- 72 - **Hafnium (Hf)**
- 73 - **Tantalum (Ta)**
- 74 - **Tungsten (W)**
- 75 - **Rhenium (Re)**
- 76 - **Osmium (Os)**
- 77 - **Iridium (Ir)**
- 78 - **Platinum (Pt)**
- 79 - **Gold (Au)**
- 80 - **Mercury (Hg)**
- 89-103 - **Các nguyên tố Actini (Actinides)**
---
### **6. Các nguyên tố hậu chuyển tiếp (Post-transition metals)**
- 13 - **Aluminum (Al)**
- 31 - **Gallium (Ga)**
- 32 - **Germanium (Ge)**
- 49 - **Indium (In)**
- 50 - **Tin (Sn)**
- 81 - **Thallium (Tl)**
- 82 - **Lead (Pb)**
- 83 - **Bismuth (Bi)**
- 113 - **Nihonium (Nh)**
- 114 - **Flerovium (Fl)**
- 115 - **Moscovium (Mc)**
- 116 - **Livermorium (Lv)**
---
### **7. Các nguyên tố phi kim (Nonmetals)**
- 1 - **Hydrogen (H)**
- 6 - **Carbon (C)**
- 7 - **Nitrogen (N)**
- 8 - **Oxygen (O)**
- 15 - **Phosphorus (P)**
- 16 - **Sulfur (S)**
- 34 - **Selenium (Se)**
---
### **8. Nhóm Lanthanides (Lantan)**
- 57 - **Lanthanum (La)**
- 58 - **Cerium (Ce)**
- 59 - **Praseodymium (Pr)**
- 60 - **Neodymium (Nd)**
- 61 - **Promethium (Pm)**
- 62 - **Samarium (Sm)**
- 63 - **Europium (Eu)**
- 64 - **Gadolinium (Gd)**
- 65 - **Terbium (Tb)**
- 66 - **Dysprosium (Dy)**
- 67 - **Holmium (Ho)**
- 68 - **Erbium (Er)**
- 69 - **Thulium (Tm)**
- 70 - **Ytterbium (Yb)**
- 71 - **Lutetium (Lu)**
---
### **9. Nhóm Actinides (Actini)**
- 89 - **Actinium (Ac)**
- 90 - **Thorium (Th)**
- 91 - **Protactinium (Pa)**
- 92 - **Uranium (U)**
- 93 - **Neptunium (Np)**
- 94 - **Plutonium (Pu)**
- 95 - **Americium (Am)**
- 96 - **Curium (Cm)**
- 97 - **Berkelium (Bk)**
- 98 - **Californium (Cf)**
- 99 - **Einsteinium (Es)**
- 100 - **Fermium (Fm)**
- 101 - **Mendelevium (Md)**
- 102 - **Nobelium (No)**
- 103 - **Lawrencium (Lr)**
📌 **Ghi chú:**
- **Các nguyên tố từ số 1 đến 92** (trừ Technetium-43 và Promethium-61) là nguyên tố **tự nhiên**.
- **Các nguyên tố từ số 93 trở đi** là **nhân tạo**, chỉ tồn tại trong phòng thí nghiệm.
Nếu bạn cần thông tin chi tiết về một nguyên tố cụ thể, hãy cho mình biết nhé! 😊
21/03/2025
Dưới đây là danh sách của **118 nguyên tố hóa học** được phân loại theo bảng tuần hoàn. Các nguyên tố này được sắp xếp theo thứ tự từ số nguyên tử (số proton trong hạt nhân) từ 1 đến 118. Mỗi nguyên tố có các đặc điểm riêng biệt và vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học và vật lý.
### **Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học (118 nguyên tố)**
1. **Hydrogen (H)** – Số nguyên tử: 1
2. **Helium (He)** – Số nguyên tử: 2
3. **Lithium (Li)** – Số nguyên tử: 3
4. **Beryllium (Be)** – Số nguyên tử: 4
5. **Boron (B)** – Số nguyên tử: 5
6. **Carbon (C)** – Số nguyên tử: 6
7. **Nitrogen (N)** – Số nguyên tử: 7
8. **Oxygen (O)** – Số nguyên tử: 8
9. **Fluorine (F)** – Số nguyên tử: 9
10. **Neon (Ne)** – Số nguyên tử: 10
11. **Sodium (Na)** – Số nguyên tử: 11
12. **Magnesium (Mg)** – Số nguyên tử: 12
13. **Aluminum (Al)** – Số nguyên tử: 13
14. **Silicon (Si)** – Số nguyên tử: 14
15. **Phosphorus (P)** – Số nguyên tử: 15
16. **Sulfur (S)** – Số nguyên tử: 16
17. **Chlorine (Cl)** – Số nguyên tử: 17
18. **Argon (Ar)** – Số nguyên tử: 18
19. **Potassium (K)** – Số nguyên tử: 19
20. **Calcium (Ca)** – Số nguyên tử: 20
21. **Scandium (Sc)** – Số nguyên tử: 21
22. **Titanium (Ti)** – Số nguyên tử: 22
23. **Vanadium (V)** – Số nguyên tử: 23
24. **Chromium (Cr)** – Số nguyên tử: 24
25. **Manganese (Mn)** – Số nguyên tử: 25
26. **Iron (Fe)** – Số nguyên tử: 26
27. **Cobalt (Co)** – Số nguyên tử: 27
28. **Nickel (Ni)** – Số nguyên tử: 28
29. **Copper (Cu)** – Số nguyên tử: 29
30. **Zinc (Zn)** – Số nguyên tử: 30
31. **Gallium (Ga)** – Số nguyên tử: 31
32. **Germanium (Ge)** – Số nguyên tử: 32
33. **Arsenic (As)** – Số nguyên tử: 33
34. **Selenium (Se)** – Số nguyên tử: 34
35. **Bromine (Br)** – Số nguyên tử: 35
36. **Krypton (Kr)** – Số nguyên tử: 36
37. **Rubidium (Rb)** – Số nguyên tử: 37
38. **Strontium (Sr)** – Số nguyên tử: 38
39. **Yttrium (Y)** – Số nguyên tử: 39
40. **Zirconium (Zr)** – Số nguyên tử: 40
41. **Niobium (Nb)** – Số nguyên tử: 41
42. **Molybdenum (Mo)** – Số nguyên tử: 42
43. **Technetium (Tc)** – Số nguyên tử: 43
44. **Ruthenium (Ru)** – Số nguyên tử: 44
45. **Rhodium (Rh)** – Số nguyên tử: 45
46. **Palladium (Pd)** – Số nguyên tử: 46
47. **Silver (Ag)** – Số nguyên tử: 47
48. **Cadmium (Cd)** – Số nguyên tử: 48
49. **Indium (In)** – Số nguyên tử: 49
50. **Tin (Sn)** – Số nguyên tử: 50
51. **Antimony (Sb)** – Số nguyên tử: 51
52. **Tellurium (Te)** – Số nguyên tử: 52
53. **Iodine (I)** – Số nguyên tử: 53
54. **Xenon (Xe)** – Số nguyên tử: 54
55. **Cesium (Cs)** – Số nguyên tử: 55
56. **Barium (Ba)** – Số nguyên tử: 56
57. **Lanthanum (La)** – Số nguyên tử: 57
58. **Cerium (Ce)** – Số nguyên tử: 58
59. **Praseodymium (Pr)** – Số nguyên tử: 59
60. **Neodymium (Nd)** – Số nguyên tử: 60
61. **Promethium (Pm)** – Số nguyên tử: 61
62. **Samarium (Sm)** – Số nguyên tử: 62
63. **Europium (Eu)** – Số nguyên tử: 63
64. **Gadolinium (Gd)** – Số nguyên tử: 64
65. **Terbium (Tb)** – Số nguyên tử: 65
66. **Dysprosium (Dy)** – Số nguyên tử: 66
67. **Holmium (Ho)** – Số nguyên tử: 67
68. **Erbium (Er)** – Số nguyên tử: 68
69. **Thulium (Tm)** – Số nguyên tử: 69
70. **Ytterbium (Yb)** – Số nguyên tử: 70
71. **Lutetium (Lu)** – Số nguyên tử: 71
72. **Hafnium (Hf)** – Số nguyên tử: 72
73. **Tantalum (Ta)** – Số nguyên tử: 73
74. **Tungsten (W)** – Số nguyên tử: 74
75. **Rhenium (Re)** – Số nguyên tử: 75
76. **Osmium (Os)** – Số nguyên tử: 76
77. **Iridium (Ir)** – Số nguyên tử: 77
78. **Platinum (Pt)** – Số nguyên tử: 78
79. **Gold (Au)** – Số nguyên tử: 79
80. **Mercury (Hg)** – Số nguyên tử: 80
81. **Thallium (Tl)** – Số nguyên tử: 81
82. **Lead (Pb)** – Số nguyên tử: 82
83. **Bismuth (Bi)** – Số nguyên tử: 83
84. **Polonium (Po)** – Số nguyên tử: 84
85. **Astatine (At)** – Số nguyên tử: 85
86. **Radon (Rn)** – Số nguyên tử: 86
87. **Francium (Fr)** – Số nguyên tử: 87
88. **Radium (Ra)** – Số nguyên tử: 88
89. **Actinium (Ac)** – Số nguyên tử: 89
90. **Thorium (Th)** – Số nguyên tử: 90
91. **Protactinium (Pa)** – Số nguyên tử: 91
92. **Uranium (U)** – Số nguyên tử: 92
93. **Neptunium (Np)** – Số nguyên tử: 93
94. **Plutonium (Pu)** – Số nguyên tử: 94
95. **Americium (Am)** – Số nguyên tử: 95
96. **Curium (Cm)** – Số nguyên tử: 96
97. **Berkelium (Bk)** – Số nguyên tử: 97
98. **Californium (Cf)** – Số nguyên tử: 98
99. **Einsteinium (Es)** – Số nguyên tử: 99
100. **Fermium (Fm)** – Số nguyên tử: 100
101. **Mendelevium (Md)** – Số nguyên tử: 101
102. **Nobelium (No)** – Số nguyên tử: 102
103. **Lawrencium (Lr)** – Số nguyên tử: 103
104. **Rutherfordium (Rf)** – Số nguyên tử: 104
105. **Dubnium (Db)** – Số nguyên tử: 105
106. **Seaborgium (Sg)** – Số nguyên tử: 106
107. **Bohrium (Bh)** – Số nguyên tử: 107
108. **Hassium (Hs)** – Số nguyên tử: 108
109. **Meitnerium (Mt)** – Số nguyên tử: 109
110. **Darmstadtium (Ds)** – Số nguyên tử: 110
111. **Roentgenium
(Rg)** – Số nguyên tử: 111
112. **Copernicium (Cn)** – Số nguyên tử: 112
113. **Nihonium (Nh)** – Số nguyên tử: 113
114. **Flerovium (Fl)** – Số nguyên tử: 114
115. **Moscovium (Mc)** – Số nguyên tử: 115
116. **Livermorium (Lv)** – Số nguyên tử: 116
117. **Tennessine (Ts)** – Số nguyên tử: 117
118. **Oganesson (Og)** – Số nguyên tử: 118
Đây là danh sách đầy đủ của 118 nguyên tố hóa học hiện nay. Các nguyên tố này có thể được phân chia thành các nhóm chính như kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ, khí hiếm, halogen, và các nguyên tố chuyển tiếp.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời