nêu 118 nguyên tố hóa học

thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của divedaudeco
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

21/03/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là danh sách 118 nguyên tố hóa học: 1. H - Hydro 2. He - Heli 3. Li - Liti 4. Be - Beryllium 5. B - Boron 6. C - Carbon 7. N - Nitrogen 8. O - Oxy 9. F - Flo 10. Ne - Neon 11. Na - Natri 12. Mg - Magie 13. Al - Nhôm 14. Si - Silic 15. P - Photpho 16. S - Lưu huỳnh 17. Cl - Clo 18. Ar - Argon 19. K - Kali 20. Ca - Canxi 21. Sc - Scandi 22. Ti - Titan 23. V - Vanadi 24. Cr - Crom 25. Mn - Mangan 26. Fe - Sắt 27. Co - Coban 28. Ni - Niken 29. Cu - Đồng 30. Zn - Kẽm 31. Ga - Gali 32. Ge - Đức 33. As - Arsen 34. Se - Selen 35. Br - Brom 36. Kr - Krypton 37. Rb - Rubidi 38. Sr - Stronti 39. Y - Yttri 40. Zr - Zirconi 41. Nb - Niobi 42. Mo - Molybden 43. Tc - Techneti 44. Ru - Rutheni 45. Rh - Rodi 46. Pd - Paladi 47. Ag - Bạc 48. Cd - Cadmi 49. In - Indi 50. Sn - Thiếc 51. Sb - Antimon 52. Te - Tellur 53. I - I-ốt 54. Xe - Xenon 55. Cs - Cesium 56. Ba - Bari 57. La - Lantan 58. Ce - Cer 59. Pr - Praseodymi 60. Nd - Neodymi 61. Pm - Promethium 62. Sm - Samari 63. Eu - Europi 64. Gd - Gadolini 65. Tb - Terbi 66. Dy - Dysprosi 67. Ho - Holmi 68. Er - Erbi 69. Tm - Thuli 70. Yb - Ytterbi 71. Lu - Luteti 72. Hf - Hafni 73. Ta - Tantal 74. W - Wolfram 75. Re - Rheni 76. Os - Osi 77. Ir - Iridi 78. Pt - Bạch kim 79. Au - Vàng 80. Hg - Thủy ngân 81. Tl - Thallium 82. Pb - Chì 83. Bi - Bismut 84. Po - Poloni 85. At - Astat 86. Rn - Radon 87. Fr - Franci 88. Ra - Radium 89. Ac - Actini 90. Th - Thori 91. Pa - Protactini 92. U - Urani 93. Np - Neptuni 94. Pu - Plutoni 95. Am - Americi 96. Cm - Curium 97. Bk - Berkelii 98. Cf - Californi 99. Es - Einsteini 100. Fm - Fermii 101. Md - Mendelevi 102. No - Nobelii 103. Lr - Lawrenci 104. Rf - Rutherfordi 105. Db - Dubni 106. Sg - Seaborgi 107. Bh - Bohri 108. Hs - Hassium 109. Mt - Meitneri 110. Ds - Darmstadti 111. Rg - Roentgeni 112. Cn - Coperni 113. Nh - Nihoni 114. Fl - Flerovi 115. Mc - Moscovi 116. Lv - Livermori 117. Ts - Tennessini 118. Og - Oganessoni Hy vọng danh sách này hữu ích cho bạn!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
message-box-blue.svg Trả lời tham khảo

divedaudeco Hydrogen (H)

Helium (He)

Lithium (Li)

Beryllium (Be)

Boron (B)

Carbon (C)

Nitrogen (N)

Oxygen (O)

Fluorine (F)

Neon (Ne)

Sodium (Na)

Magnesium (Mg)

Aluminum (Al)   

Silicon (Si)

Phosphorus (P)

Sulfur (S)

Chlorine (Cl)   

Argon (Ar)

Potassium (K)

Calcium (Ca)

Scandium (Sc)

Titanium (Ti)

Vanadium (V)

Chromium (Cr)

Manganese (Mn)

Iron (Fe)

Cobalt (Co)

Nickel (Ni)

Copper (Cu)

Zinc (Zn)

Gallium (Ga)

Germanium (Ge)

Arsenic (As)

Selenium (Se)

Bromine (Br)

Krypton (Kr)

Rubidium (Rb)

Strontium (Sr)

Yttrium (Y)

Zirconium (Zr)

Niobium (Nb)

Molybdenum (Mo)

Technetium (Tc)

Ruthenium (Ru)

Rhodium (Rh)

Palladium (Pd)   

Silver (Ag)

Cadmium (Cd)

Indium (In)

Tin (Sn)

Antimony (Sb)

Tellurium (Te)

Iodine (I)

Xenon (Xe)

Caesium (Cs)

Barium (Ba)

Lanthanum (La)

Cerium (Ce)

Praseodymium (Pr)   

Neodymium (Nd)

Promethium (Pm)

Samarium (Sm)

Europium (Eu)

Gadolinium (Gd)

Terbium (Tb)

Dysprosium (Dy)

Holmium (Ho)

Erbium (Er)

Thulium (Tm)

Ytterbium (Yb) 71. Lutetium (Lu)   

Hafnium (Hf)

Tantalum (Ta)

Tungsten (W)

Rhenium (Re)

Osmium (Os)

Iridium (Ir)

Platinum (Pt)

Gold (Au)

Mercury (Hg)

Thallium (Tl)

Lead (Pb)

Bismuth (Bi)

Polonium (Po)

Astatine (At)

Radon (Rn)

Francium (Fr)

Radium (Ra)

Actinium (Ac)

Thorium (Th)

Protactinium (Pa)

Uranium (U)   

Neptunium (Np)

Plutonium (Pu)

Americium (Am)

Curium (Cm)

Berkelium (Bk)

Californium (Cf)

Einsteinium (Es)

Fermium (Fm)

Mendelevium (Md)

Nobelium (No)

Lawrencium (Lr)   

Rutherfordium (Rf)

Dubnium (Db)

Seaborgium (Sg)

Bohrium (Bh)

Hassium (Hs)

Meitnerium (Mt)

Darmstadtium (Ds)

Roentgenium (Rg)

Copernicium (Cn)

Nihonium (Nh) 114. Flerovium (Fl)   

Moscovium (Mc)

Livermorium (Lv)

Tennessine (Ts)

Oganesson (Og)  

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Dưới đây là danh sách 118 nguyên tố hóa học đã được biết đến, được sắp xếp theo số nguyên tử:

Hydrogen (H)
Helium (He)
Lithium (Li)
Beryllium (Be)
Boron (B)
Carbon (C)
Nitrogen (N)
Oxygen (O)
Fluorine (F)
Neon (Ne)
Sodium (Na)
Magnesium (Mg)
Aluminum (Al)   
Silicon (Si)
Phosphorus (P)
Sulfur (S)
Chlorine (Cl)   
Argon (Ar)
Potassium (K)
Calcium (Ca)
Scandium (Sc)
Titanium (Ti)
Vanadium (V)
Chromium (Cr)
Manganese (Mn)
Iron (Fe)
Cobalt (Co)
Nickel (Ni)
Copper (Cu)
Zinc (Zn)
Gallium (Ga)
Germanium (Ge)
Arsenic (As)
Selenium (Se)
Bromine (Br)
Krypton (Kr)
Rubidium (Rb)
Strontium (Sr)
Yttrium (Y)
Zirconium (Zr)
Niobium (Nb)
Molybdenum (Mo)
Technetium (Tc)
Ruthenium (Ru)
Rhodium (Rh)
Palladium (Pd)   
Silver (Ag)
Cadmium (Cd)
Indium (In)
Tin (Sn)
Antimony (Sb)
Tellurium (Te)
Iodine (I)
Xenon (Xe)
Caesium (Cs)
Barium (Ba)
Lanthanum (La)
Cerium (Ce)
Praseodymium (Pr)   
Neodymium (Nd)
Promethium (Pm)
Samarium (Sm)
Europium (Eu)
Gadolinium (Gd)
Terbium (Tb)
Dysprosium (Dy)
Holmium (Ho)
Erbium (Er)
Thulium (Tm)
Ytterbium (Yb) 71. Lutetium (Lu)   
Hafnium (Hf)
Tantalum (Ta)
Tungsten (W)
Rhenium (Re)
Osmium (Os)
Iridium (Ir)
Platinum (Pt)
Gold (Au)
Mercury (Hg)
Thallium (Tl)
Lead (Pb)
Bismuth (Bi)
Polonium (Po)
Astatine (At)
Radon (Rn)
Francium (Fr)
Radium (Ra)
Actinium (Ac)
Thorium (Th)
Protactinium (Pa)
Uranium (U)   
Neptunium (Np)
Plutonium (Pu)
Americium (Am)
Curium (Cm)
Berkelium (Bk)
Californium (Cf)
Einsteinium (Es)
Fermium (Fm)
Mendelevium (Md)
Nobelium (No)
Lawrencium (Lr)   
Rutherfordium (Rf)
Dubnium (Db)
Seaborgium (Sg)
Bohrium (Bh)
Hassium (Hs)
Meitnerium (Mt)
Darmstadtium (Ds)
Roentgenium (Rg)
Copernicium (Cn)
Nihonium (Nh) 114. Flerovium (Fl)   
Moscovium (Mc)
Livermorium (Lv)
Tennessine (Ts)
Oganesson (Og)  

Nguồn và nội dung liên quan

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

divedaudeco

Dưới đây là danh sách **118 nguyên tố hóa học** trong bảng tuần hoàn, sắp xếp theo số hiệu nguyên tử:  


### **1. Nhóm khí hiếm (Noble gases)**

- 2 - **Helium (He)**

- 10 - **Neon (Ne)**

- 18 - **Argon (Ar)**

- 36 - **Krypton (Kr)**

- 54 - **Xenon (Xe)**

- 86 - **Radon (Rn)**

- 118 - **Oganesson (Og)**


---


### **2. Nhóm kim loại kiềm (Alkali metals)**

- 3 - **Lithium (Li)**

- 11 - **Sodium (Na)**

- 19 - **Potassium (K)**

- 37 - **Rubidium (Rb)**

- 55 - **Cesium (Cs)**

- 87 - **Francium (Fr)**


---


### **3. Nhóm kim loại kiềm thổ (Alkaline earth metals)**

- 4 - **Beryllium (Be)**

- 12 - **Magnesium (Mg)**

- 20 - **Calcium (Ca)**

- 38 - **Strontium (Sr)**

- 56 - **Barium (Ba)**

- 88 - **Radium (Ra)**


---


### **4. Nhóm Halogen (Halogens)**

- 9 - **Fluorine (F)**

- 17 - **Chlorine (Cl)**

- 35 - **Bromine (Br)**

- 53 - **Iodine (I)**

- 85 - **Astatine (At)**

- 117 - **Tennessine (Ts)**


---


### **5. Các nguyên tố chuyển tiếp (Transition metals)**

- 21 - **Scandium (Sc)**

- 22 - **Titanium (Ti)**

- 23 - **Vanadium (V)**

- 24 - **Chromium (Cr)**

- 25 - **Manganese (Mn)**

- 26 - **Iron (Fe)**

- 27 - **Cobalt (Co)**

- 28 - **Nickel (Ni)**

- 29 - **Copper (Cu)**

- 30 - **Zinc (Zn)**

- 39 - **Yttrium (Y)**

- 40 - **Zirconium (Zr)**

- 41 - **Niobium (Nb)**

- 42 - **Molybdenum (Mo)**

- 43 - **Technetium (Tc)**

- 44 - **Ruthenium (Ru)**

- 45 - **Rhodium (Rh)**

- 46 - **Palladium (Pd)**

- 47 - **Silver (Ag)**

- 48 - **Cadmium (Cd)**

- 57-71 - **Các nguyên tố Lantan (Lanthanides)**

- 72 - **Hafnium (Hf)**

- 73 - **Tantalum (Ta)**

- 74 - **Tungsten (W)**

- 75 - **Rhenium (Re)**

- 76 - **Osmium (Os)**

- 77 - **Iridium (Ir)**

- 78 - **Platinum (Pt)**

- 79 - **Gold (Au)**

- 80 - **Mercury (Hg)**

- 89-103 - **Các nguyên tố Actini (Actinides)**


---


### **6. Các nguyên tố hậu chuyển tiếp (Post-transition metals)**

- 13 - **Aluminum (Al)**

- 31 - **Gallium (Ga)**

- 32 - **Germanium (Ge)**

- 49 - **Indium (In)**

- 50 - **Tin (Sn)**

- 81 - **Thallium (Tl)**

- 82 - **Lead (Pb)**

- 83 - **Bismuth (Bi)**

- 113 - **Nihonium (Nh)**

- 114 - **Flerovium (Fl)**

- 115 - **Moscovium (Mc)**

- 116 - **Livermorium (Lv)**


---


### **7. Các nguyên tố phi kim (Nonmetals)**

- 1 - **Hydrogen (H)**

- 6 - **Carbon (C)**

- 7 - **Nitrogen (N)**

- 8 - **Oxygen (O)**

- 15 - **Phosphorus (P)**

- 16 - **Sulfur (S)**

- 34 - **Selenium (Se)**


---


### **8. Nhóm Lanthanides (Lantan)**

- 57 - **Lanthanum (La)**

- 58 - **Cerium (Ce)**

- 59 - **Praseodymium (Pr)**

- 60 - **Neodymium (Nd)**

- 61 - **Promethium (Pm)**

- 62 - **Samarium (Sm)**

- 63 - **Europium (Eu)**

- 64 - **Gadolinium (Gd)**

- 65 - **Terbium (Tb)**

- 66 - **Dysprosium (Dy)**

- 67 - **Holmium (Ho)**

- 68 - **Erbium (Er)**

- 69 - **Thulium (Tm)**

- 70 - **Ytterbium (Yb)**

- 71 - **Lutetium (Lu)**


---


### **9. Nhóm Actinides (Actini)**

- 89 - **Actinium (Ac)**

- 90 - **Thorium (Th)**

- 91 - **Protactinium (Pa)**

- 92 - **Uranium (U)**

- 93 - **Neptunium (Np)**

- 94 - **Plutonium (Pu)**

- 95 - **Americium (Am)**

- 96 - **Curium (Cm)**

- 97 - **Berkelium (Bk)**

- 98 - **Californium (Cf)**

- 99 - **Einsteinium (Es)**

- 100 - **Fermium (Fm)**

- 101 - **Mendelevium (Md)**

- 102 - **Nobelium (No)**

- 103 - **Lawrencium (Lr)**


📌 **Ghi chú:**  

- **Các nguyên tố từ số 1 đến 92** (trừ Technetium-43 và Promethium-61) là nguyên tố **tự nhiên**.  

- **Các nguyên tố từ số 93 trở đi** là **nhân tạo**, chỉ tồn tại trong phòng thí nghiệm.  


Nếu bạn cần thông tin chi tiết về một nguyên tố cụ thể, hãy cho mình biết nhé! 😊

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
tunghihi

21/03/2025

divedaudeco

Dưới đây là danh sách của **118 nguyên tố hóa học** được phân loại theo bảng tuần hoàn. Các nguyên tố này được sắp xếp theo thứ tự từ số nguyên tử (số proton trong hạt nhân) từ 1 đến 118. Mỗi nguyên tố có các đặc điểm riêng biệt và vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học và vật lý.


### **Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học (118 nguyên tố)**


1. **Hydrogen (H)** – Số nguyên tử: 1  

2. **Helium (He)** – Số nguyên tử: 2  

3. **Lithium (Li)** – Số nguyên tử: 3  

4. **Beryllium (Be)** – Số nguyên tử: 4  

5. **Boron (B)** – Số nguyên tử: 5  

6. **Carbon (C)** – Số nguyên tử: 6  

7. **Nitrogen (N)** – Số nguyên tử: 7  

8. **Oxygen (O)** – Số nguyên tử: 8  

9. **Fluorine (F)** – Số nguyên tử: 9  

10. **Neon (Ne)** – Số nguyên tử: 10  

11. **Sodium (Na)** – Số nguyên tử: 11  

12. **Magnesium (Mg)** – Số nguyên tử: 12  

13. **Aluminum (Al)** – Số nguyên tử: 13  

14. **Silicon (Si)** – Số nguyên tử: 14  

15. **Phosphorus (P)** – Số nguyên tử: 15  

16. **Sulfur (S)** – Số nguyên tử: 16  

17. **Chlorine (Cl)** – Số nguyên tử: 17  

18. **Argon (Ar)** – Số nguyên tử: 18  

19. **Potassium (K)** – Số nguyên tử: 19  

20. **Calcium (Ca)** – Số nguyên tử: 20  

21. **Scandium (Sc)** – Số nguyên tử: 21  

22. **Titanium (Ti)** – Số nguyên tử: 22  

23. **Vanadium (V)** – Số nguyên tử: 23  

24. **Chromium (Cr)** – Số nguyên tử: 24  

25. **Manganese (Mn)** – Số nguyên tử: 25  

26. **Iron (Fe)** – Số nguyên tử: 26  

27. **Cobalt (Co)** – Số nguyên tử: 27  

28. **Nickel (Ni)** – Số nguyên tử: 28  

29. **Copper (Cu)** – Số nguyên tử: 29  

30. **Zinc (Zn)** – Số nguyên tử: 30  

31. **Gallium (Ga)** – Số nguyên tử: 31  

32. **Germanium (Ge)** – Số nguyên tử: 32  

33. **Arsenic (As)** – Số nguyên tử: 33  

34. **Selenium (Se)** – Số nguyên tử: 34  

35. **Bromine (Br)** – Số nguyên tử: 35  

36. **Krypton (Kr)** – Số nguyên tử: 36  

37. **Rubidium (Rb)** – Số nguyên tử: 37  

38. **Strontium (Sr)** – Số nguyên tử: 38  

39. **Yttrium (Y)** – Số nguyên tử: 39  

40. **Zirconium (Zr)** – Số nguyên tử: 40  

41. **Niobium (Nb)** – Số nguyên tử: 41  

42. **Molybdenum (Mo)** – Số nguyên tử: 42  

43. **Technetium (Tc)** – Số nguyên tử: 43  

44. **Ruthenium (Ru)** – Số nguyên tử: 44  

45. **Rhodium (Rh)** – Số nguyên tử: 45  

46. **Palladium (Pd)** – Số nguyên tử: 46  

47. **Silver (Ag)** – Số nguyên tử: 47  

48. **Cadmium (Cd)** – Số nguyên tử: 48  

49. **Indium (In)** – Số nguyên tử: 49  

50. **Tin (Sn)** – Số nguyên tử: 50  

51. **Antimony (Sb)** – Số nguyên tử: 51  

52. **Tellurium (Te)** – Số nguyên tử: 52  

53. **Iodine (I)** – Số nguyên tử: 53  

54. **Xenon (Xe)** – Số nguyên tử: 54  

55. **Cesium (Cs)** – Số nguyên tử: 55  

56. **Barium (Ba)** – Số nguyên tử: 56  

57. **Lanthanum (La)** – Số nguyên tử: 57  

58. **Cerium (Ce)** – Số nguyên tử: 58  

59. **Praseodymium (Pr)** – Số nguyên tử: 59  

60. **Neodymium (Nd)** – Số nguyên tử: 60  

61. **Promethium (Pm)** – Số nguyên tử: 61  

62. **Samarium (Sm)** – Số nguyên tử: 62  

63. **Europium (Eu)** – Số nguyên tử: 63  

64. **Gadolinium (Gd)** – Số nguyên tử: 64  

65. **Terbium (Tb)** – Số nguyên tử: 65  

66. **Dysprosium (Dy)** – Số nguyên tử: 66  

67. **Holmium (Ho)** – Số nguyên tử: 67  

68. **Erbium (Er)** – Số nguyên tử: 68  

69. **Thulium (Tm)** – Số nguyên tử: 69  

70. **Ytterbium (Yb)** – Số nguyên tử: 70  

71. **Lutetium (Lu)** – Số nguyên tử: 71  

72. **Hafnium (Hf)** – Số nguyên tử: 72  

73. **Tantalum (Ta)** – Số nguyên tử: 73  

74. **Tungsten (W)** – Số nguyên tử: 74  

75. **Rhenium (Re)** – Số nguyên tử: 75  

76. **Osmium (Os)** – Số nguyên tử: 76  

77. **Iridium (Ir)** – Số nguyên tử: 77  

78. **Platinum (Pt)** – Số nguyên tử: 78  

79. **Gold (Au)** – Số nguyên tử: 79  

80. **Mercury (Hg)** – Số nguyên tử: 80  

81. **Thallium (Tl)** – Số nguyên tử: 81  

82. **Lead (Pb)** – Số nguyên tử: 82  

83. **Bismuth (Bi)** – Số nguyên tử: 83  

84. **Polonium (Po)** – Số nguyên tử: 84  

85. **Astatine (At)** – Số nguyên tử: 85  

86. **Radon (Rn)** – Số nguyên tử: 86  

87. **Francium (Fr)** – Số nguyên tử: 87  

88. **Radium (Ra)** – Số nguyên tử: 88  

89. **Actinium (Ac)** – Số nguyên tử: 89  

90. **Thorium (Th)** – Số nguyên tử: 90  

91. **Protactinium (Pa)** – Số nguyên tử: 91  

92. **Uranium (U)** – Số nguyên tử: 92  

93. **Neptunium (Np)** – Số nguyên tử: 93  

94. **Plutonium (Pu)** – Số nguyên tử: 94  

95. **Americium (Am)** – Số nguyên tử: 95  

96. **Curium (Cm)** – Số nguyên tử: 96  

97. **Berkelium (Bk)** – Số nguyên tử: 97  

98. **Californium (Cf)** – Số nguyên tử: 98  

99. **Einsteinium (Es)** – Số nguyên tử: 99  

100. **Fermium (Fm)** – Số nguyên tử: 100  

101. **Mendelevium (Md)** – Số nguyên tử: 101  

102. **Nobelium (No)** – Số nguyên tử: 102  

103. **Lawrencium (Lr)** – Số nguyên tử: 103  

104. **Rutherfordium (Rf)** – Số nguyên tử: 104  

105. **Dubnium (Db)** – Số nguyên tử: 105  

106. **Seaborgium (Sg)** – Số nguyên tử: 106  

107. **Bohrium (Bh)** – Số nguyên tử: 107  

108. **Hassium (Hs)** – Số nguyên tử: 108  

109. **Meitnerium (Mt)** – Số nguyên tử: 109  

110. **Darmstadtium (Ds)** – Số nguyên tử: 110  

111. **Roentgenium


 (Rg)** – Số nguyên tử: 111  

112. **Copernicium (Cn)** – Số nguyên tử: 112  

113. **Nihonium (Nh)** – Số nguyên tử: 113  

114. **Flerovium (Fl)** – Số nguyên tử: 114  

115. **Moscovium (Mc)** – Số nguyên tử: 115  

116. **Livermorium (Lv)** – Số nguyên tử: 116  

117. **Tennessine (Ts)** – Số nguyên tử: 117  

118. **Oganesson (Og)** – Số nguyên tử: 118  


Đây là danh sách đầy đủ của 118 nguyên tố hóa học hiện nay. Các nguyên tố này có thể được phân chia thành các nhóm chính như kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ, khí hiếm, halogen, và các nguyên tố chuyển tiếp.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved