Hương nhãn là một bài thơ hay viết về đề tài người lính. Tác giả Trần Đăng Khoa đã khắc họa thành công nỗi nhớ thương da diết của nhân vật trữ tình (người em) đối với người anh trai đã hy sinh của mình. Đồng thời, bài thơ cũng ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của người lính cụ Hồ.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh quen thuộc: mỗi khi mùa nhãn chín, anh trai lại trở về thăm nhà. Hai anh em thường cùng nhau làm những công việc quen thuộc như anh leo cây hái nhãn, còn em ngồi học dưới gốc nhãn. Tuy nhiên, năm nay mùa nhãn đã chín rồi mà vẫn chưa thấy anh về.
Câu thơ “Tay với của mùa mang tới” thể hiện sự khéo léo và tình cảm gắn bó giữa hai anh em. Dù ở xa nhưng họ luôn hướng về nhau, chia sẻ mọi vui buồn trong cuộc sống.
Đoạn thơ thứ hai nói về sự kiên cường của cây nhãn trước bom đạn chiến tranh. Nhãn vẫn ra quả đúng vụ, dù bị bom dội. Điều này cho thấy sức sống mãnh liệt của thiên nhiên, cũng như tinh thần bất khuất của con người Việt Nam trong kháng chiến.
“Nhãn nhà ta bom giội vẫn dậy vàng sắc hoa” – hình ảnh này gợi liên tưởng đến sự kiên cường, bất khuất của con người Việt Nam trong chiến tranh. Họ vẫn đứng vững, tiếp tục chiến đấu bảo vệ quê hương, đất nước.
Đoạn thơ thứ ba miêu tả mùi hương nhãn lan tỏa khắp nơi, gợi nhớ về tuổi thơ êm đềm. Tiếng ve kêu râm ran, ánh nắng chiều tà chiếu rọi xuống vườn nhãn, tạo nên khung cảnh thanh bình, yên ả.
“Đêm. hương nhãn đặc lại/thơm ngoài sân trong nhà” – câu thơ này thể hiện sự ấm áp, an lành của ngôi nhà. Nó cũng là biểu tượng cho tình cảm gia đình, tình yêu quê hương đất nước.
Đoạn thơ cuối cùng thể hiện nỗi nhớ thương da diết của nhân vật trữ tình dành cho người anh trai đã hy sinh. Người mẹ cũng nằm thao thức nhớ con, mong ngóng ngày con trở về.
“Mẹ em nằm thao thức nhớ anh đang đi xa” – câu thơ này thể hiện tình cảm sâu nặng của người mẹ dành cho con trai. Bà luôn lo lắng, mong ngóng con bình an trở về.
Bài thơ Hương nhãn đã gợi lên trong tôi nhiều cảm xúc. Tôi cảm thấy thật may mắn khi được sinh ra và lớn lên trong thời bình. Tôi càng thêm trân trọng những gì mà thế hệ cha anh đã hy sinh để giành lấy độc lập, tự do cho dân tộc.
Bài thơ Hương nhãn là một bài thơ hay viết về đề tài người lính. Tác giả Trần Đăng Khoa đã khắc họa thành công nỗi nhớ thương da diết của nhân vật trữ tình (người em) đối với người anh trai đã hy sinh của mình. Đồng thời, bài thơ cũng ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của người lính cụ Hồ.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh quen thuộc: mỗi khi mùa nhãn chín, anh trai lại trở về thăm nhà. Hai anh em thường cùng nhau làm những công việc quen thuộc như anh leo cây hái nhãn, còn em ngồi học dưới gốc nhãn. Tuy nhiên, năm nay mùa nhãn đã chín rồi mà vẫn chưa thấy anh về.
Câu thơ “Tay với của mùa mang tới” thể hiện sự khéo léo và tình cảm gắn bó giữa hai anh em. Dù ở xa nhưng họ luôn hướng về nhau, chia sẻ mọi vui buồn trong cuộc sống.
Đoạn thơ thứ hai nói về sự kiên cường của cây nhãn trước bom đạn chiến tranh. Nhãn vẫn ra quả đúng vụ, dù bị bom dội. Điều này cho thấy sức sống mãnh liệt của thiên nhiên, cũng như tinh thần bất khuất của con người Việt Nam trong kháng chiến.
“Nhãn nhà ta bom giội vẫn dậy vàng sắc hoa” – hình ảnh này gợi liên tưởng đến sự kiên cường, bất khuất của con người Việt Nam trong chiến tranh. Họ vẫn đứng vững, tiếp tục chiến đấu bảo vệ quê hương, đất nước.
Đoạn thơ thứ ba miêu tả mùi hương nhãn lan tỏa khắp nơi, gợi nhớ về tuổi thơ êm đềm. Tiếng ve kêu râm ran, ánh nắng chiều tà chiếu rọi xuống vườn nhãn, tạo nên khung cảnh thanh bình, yên ả.
“Đêm. hương nhãn đặc lại/thơm ngoài sân trong nhà” – câu thơ này thể hiện sự ấm áp, an lành của ngôi nhà. Nó cũng là biểu tượng cho tình cảm gia đình, tình yêu quê hương đất nước.
Đoạn thơ cuối cùng thể hiện nỗi nhớ thương da diết của nhân vật trữ tình dành cho người anh trai đã hy sinh. Người mẹ cũng nằm thao thức nhớ con, mong ngóng ngày con trở về.
“Mẹ em nằm thao thức nhớ anh đang đi xa” – câu thơ này thể hiện tình cảm sâu nặng của người mẹ dành cho con trai. Bà luôn lo lắng, mong ngóng con bình an trở về.
Bài thơ Hương nhãn đã gợi lên trong tôi nhiều cảm xúc. Tôi cảm thấy thật may mắn khi được sinh ra và lớn lên trong thời bình. Tôi càng thêm trân trọng những gì mà thế hệ cha anh đã hy sinh để giành lấy độc lập, tự do cho dân tộc.