phần:
câu 1: . Đoạn trích trên được viết theo thể thơ lục bát.
câu 2: I. ĐỌC HIỂU
. Phương thức biểu đạt chính của văn bản: tự sự.
. Các từ láy được sử dụng trong đoạn thơ: vội, xăm xăm, bâng khuâng, mơ màng.
. Biện pháp tu từ liệt kê: vội, xăm xăm, bâng khuâng, mơ màng. Tác dụng: nhấn mạnh tâm trạng rối bời, ngổn ngang của Kiều khi quyết định sang nhà Kim Trọng lần thứ hai vào buổi tối.
. Nội dung chính của đoạn trích: Thúy Kiều sang nhà Kim Trọng lần thứ hai để thực hiện lời thề đính ước trước đó.
II. LÀM VĂN
* Giới thiệu tác giả, tác phẩm và vị trí đoạn trích.
* Thuyết minh về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích.
- Về nội dung: Đoạn trích kể về việc Thúy Kiều sang nhà Kim Trọng lần thứ hai để thực hiện lời thề đính ước trước đó. Qua đó, thể hiện tình yêu sâu sắc, mãnh liệt của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng; đồng thời cũng bộc lộ vẻ đẹp nhân cách cao quý của nàng.
- Về nghệ thuật:
+ Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm xúc.
+ Kết hợp hài hòa giữa yếu tố miêu tả với tự sự.
+ Vận dụng sáng tạo các biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ,...
III. KẾT BÀI
- Khẳng định giá trị tư tưởng và nghệ thuật của đoạn trích.
câu 3: . Những từ ngữ chỉ hành động của Kiều trong bốn câu thơ đầu: vội, rủ, xăm xăm, băng lối. Nhận xét: Hành động này thể hiện sự chủ động, mạnh mẽ và quyết đoán của Thúy Kiều khi đi tìm gặp Kim Trọng.
. Trong đoạn trích có sử dụng phép đối ở cặp câu lục bát: "Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung" và "Tấm son gột rửa bao giờ cho phai". Tác dụng: Phép đối tạo nên sự cân xứng, hài hòa về cấu trúc, góp phần nhấn mạnh ý nghĩa của việc Thúy Kiều muốn gặp gỡ Kim Trọng để bày tỏ tình cảm chân thành, tha thiết của mình. Đồng thời, nó cũng gợi lên vẻ đẹp tâm hồn cao quý, thủy chung của Thúy Kiều.
. Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Sinh vừa tựa án thiu thiu, dở chiều như tỉnh dở chiều như mê": Nhân hóa. Tác dụng: Làm cho hình ảnh nhân vật trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn. Đồng thời, nó cũng thể hiện trạng thái mệt mỏi, uể oải của Thúy Kiều sau một ngày dài vất vả.
. Từ láy "bâng khuâng" trong câu thơ "Bâng khuâng đỉnh giáp non thần còn ngờ giấc mộng đêm xuân" diễn tả tâm trạng băn khoăn, lo lắng của Thúy Kiều trước cuộc gặp gỡ bất ngờ với Kim Trọng. Nàng không biết đây có phải là giấc mơ hay thực tại, bởi mọi thứ xảy ra quá nhanh chóng và đột ngột.
câu 4: Nguyễn Du là đại thi hào dân tộc, cũng là người đã mang văn học của Việt Nam vươn xa ra thế giới qua tác phẩm Truyện Kiều. Tác phẩm là lời phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến với bộ mặt tàn bạo của tầng lớp thống trị, là tiếng kêu đau thương của những số phận bị áp bức trong thời kì ấy. Và thông qua đó, Nguyễn Du đã xây dựng nên hình tượng nhân vật chính Thúy Kiều với nhiều nét tài năng, sắc sảo nhưng cũng có những điểm hạn chế. Đoạn trích Thề nguyền là một trong những đoạn tiêu biểu về tình yêu trong sáng của Thúy Kiều và Kim Trọng.
Trong đoạn trích này, Nguyễn Du đã miêu tả chân thực và sinh động tâm trạng của Thúy Kiều sau khi nghe tin cả gia đình gặp nạn và quyết định bán mình để chuộc cha. Qua đó, tác giả đã thể hiện được tấm lòng hiếu thảo, vị tha cao đẹp của nhân vật Thúy Kiều.
Sau cuộc gặp gỡ với Kim Trọng tại hội "đạp thanh", Thúy Kiều cùng với Kim Trọng đã nảy sinh tình cảm tốt đẹp. Nhân lúc cả nhà vẫn chưa ngủ, Thúy Kiều đã nhanh chóng sang nhà Kim Trọng để nói lên nỗi lòng của mình. Hành động này của nàng đã chứng tỏ tình cảm mà nàng dành cho Kim Trọng vô cùng sâu đậm.
Khi về nhà, Thúy Kiều đã nghĩ về tương lai của hai người và tưởng tượng ra một viễn cảnh tươi đẹp. Nhưng đột nhiên, nàng đã gặp phải cơn tai biến khiến nàng vô cùng bàng hoàng và đau khổ. Sau khi nghe tin dữ, Thúy Kiều đã suy nghĩ rất lâu rồi quyết định bán mình để chuộc cha. Lúc này, Thúy Kiều mới thực sự hiểu được hoàn cảnh của mình và cảm thấy vô cùng xót xa.
Tác giả đã sử dụng bút pháp miêu tả nội tâm nhân vật một cách tinh tế để khắc họa thành công tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích này. Đó là một tâm trạng phức tạp, đan xen giữa niềm vui và nỗi buồn, giữa hiện tại và quá khứ, giữa thực tại và ảo mộng.
Đoạn trích này có thể chia làm hai phần. Phần thứ nhất là tâm trạng của Thúy Kiều trước khi gặp Kim Trọng. Phần thứ hai là tâm trạng của Thúy Kiều sau khi gặp Kim Trọng.
Ở phần thứ nhất, tác giả đã miêu tả tâm trạng của Thúy Kiều khi nhớ về mối tình đầu của mình. Nàng nhớ về những kỉ niệm đẹp đẽ bên Kim Trọng và tưởng tượng ra một viễn cảnh tươi đẹp. Tuy nhiên, nàng cũng lo lắng cho tương lai của mình bởi gia đình đang gặp phải cơn tai biến.
Nàng băn khoăn không biết nên chọn chữ hiếu hay chữ tình. Cuối cùng, nàng đã quyết định bán mình để chuộc cha. Quyết định này của nàng thể hiện tấm lòng hiếu thảo, vị tha cao đẹp của nhân vật Thúy Kiều.
Ở phần thứ hai, tác giả đã miêu tả tâm trạng của Thúy Kiều sau khi gặp Kim Trọng. Nàng cảm thấy vô cùng sung sướng và hạnh phúc khi được gặp lại người mình yêu. Nàng cũng mong muốn được cùng Kim Trọng hẹn ước trăm năm. Tuy nhiên, nàng cũng lo lắng cho tương lai của mình bởi gia đình đang gặp phải cơn tai biến.
Tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích này là một tâm trạng phức tạp, đan xen giữa niềm vui và nỗi buồn, giữa hiện tại và quá khứ, giữa thực tại và ảo mộng. Niềm vui của nàng là niềm vui của tình yêu lứa đôi, nhưng nỗi buồn của nàng lại là nỗi buồn của hiện thực phũ phàng.
Về nghệ thuật, đoạn trích này có nhiều nét đặc sắc. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm để miêu tả tâm trạng của nhân vật. Bên cạnh đó, tác giả cũng đã sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ,... để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho đoạn trích.
Nhìn chung, đoạn trích Thề nguyền là một đoạn trích hay và giàu ý nghĩa. Nó đã thể hiện được tâm trạng phức tạp của nhân vật Thúy Kiều trong hoàn cảnh éo le. Đồng thời, nó cũng thể hiện được tấm lòng hiếu thảo, vị tha cao đẹp của nhân vật Thúy Kiều.
câu 5: I. ĐỌC HIỂU
. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là nghị luận.
. Theo tác giả, việc học tập có thể giúp con người thay đổi cuộc đời bởi lẽ: Học tập không chỉ đơn thuần là tiếp thu kiến thức mà còn là quá trình rèn luyện kỹ năng, tư duy và phẩm chất đạo đức. Khi chúng ta nỗ lực học tập, chúng ta sẽ tích lũy được kiến thức sâu rộng, nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và phát triển bản thân. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để chúng ta vươn lên vị trí cao hơn trong xã hội, cải thiện cuộc sống cá nhân và đóng góp vào sự phát triển chung của cộng đồng.
. Tác giả cho rằng: "Học tập cũng giống như trận chiến, cần sự kiên trì, bền bỉ và quyết tâm". Bởi lẽ, học tập đòi hỏi sự cố gắng, nỗ lực không ngừng nghỉ. Chúng ta phải vượt qua khó khăn, thử thách để tiếp thu kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng và phát triển bản thân. Chỉ khi có tinh thần kiên trì, bền bỉ và quyết tâm, chúng ta mới có thể thành công trong học tập và đạt được mục tiêu của mình.
. Em hoàn toàn đồng ý với quan điểm của tác giả. Việc học tập không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn góp phần xây dựng đất nước. Một quốc gia có nền giáo dục phát triển sẽ sản sinh ra nhiều nhân tài, thúc đẩy sự tiến bộ khoa học - công nghệ, nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo cơ sở vững chắc cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
II. LÀM VĂN
* Về hình thức: Viết đúng hình thức một văn bản thuyết minh, độ dài theo quy định; bố cục mạch lạc, kết cấu chặt chẽ; diễn đạt lưu loát; không mắc lỗi chính tả, dùng từ, đặt câu,... * Về nội dung: Đảm bảo các nội dung sau:
a. Giới thiệu khái quát về đối tượng thuyết minh: Đoạn trích Thúy Kiều báo ân báo oán nằm ở phần thứ hai của Truyện Kiều, mang tên Gia biến và lưu lạc. Sau khi trải qua mười lăm năm lưu lạc, chịu đủ mọi khổ ải, tủi nhục nơi đất khách quê người, Thúy Kiều gặp lại Thúc Sinh và được vị anh hùng họ Thúc cứu thoát khỏi chốn lầu xanh nhơ nhớp. Để đền ơn đáp nghĩa Thúc Sinh, Thúy Kiều đã giúp chàng chuộc lại ngôi nhà và vợ cũ là Hoạn Thư. Trước cảnh ấy, Thúc Sinh cảm thấy vô cùng hổ thẹn và xấu hổ với Thúy Kiều.
b. Thuyết minh chi tiết về đối tượng:
- Vị trí đoạn trích: Nằm ở phần thứ hai của truyện Kiều, sau khi gia đình Thúy Kiều bị vu oan, nàng phải bán mình chuộc cha. Thúy Kiều rơi vào tay Mã Giám Sinh và bị lừa bán vào lầu xanh. Tại đây, nàng gặp Thúc Sinh, một khách làng chơi hào phóng và giàu có. Thúc Sinh chuộc Thúy Kiều ra khỏi lầu xanh và cưới nàng làm vợ lẽ. Tuy nhiên, cuộc sống hạnh phúc của Thúy Kiều không kéo dài được lâu. Hoạn Thư, vợ cả của Thúc Sinh, ghen tuông mù quáng và tìm cách hãm hại Thúy Kiều. Nàng bị bắt cóc và đưa đến Quan Âm Các, nơi ở của Hoạn Thư.
- Nội dung chính: Đoạn trích kể về việc Thúy Kiều báo ân báo oán. Thúy Kiều gặp lại Thúc Sinh và được chàng cứu thoát khỏi chốn lầu xanh. Để đền ơn đáp nghĩa Thúc Sinh, Thúy Kiều đã giúp chàng chuộc lại ngôi nhà và vợ cũ là Hoạn Thư. Trước cảnh ấy, Thúc Sinh cảm thấy vô cùng hổ thẹn và xấu hổ với Thúy Kiều.
+ Thúy Kiều báo ân Thúc Sinh: Thúy Kiều đã giúp Thúc Sinh chuộc lại ngôi nhà và vợ cũ là Hoạn Thư. Hành động này thể hiện tấm lòng nhân hậu, bao dung của Thúy Kiều. Nàng hiểu rằng Thúc Sinh cũng là nạn nhân của chế độ phong kiến bất công.
+ Thúy Kiều báo oán Hoạn Thư: Thúy Kiều đã trừng phạt Hoạn Thư bằng cách bắt nàng phải quỳ xuống van xin tha tội. Hành động này thể hiện sự căm phẫn, uất hận của Thúy Kiều trước sự tàn nhẫn, độc ác của Hoạn Thư.
c. Đánh giá:
- Ý nghĩa của đoạn trích: Đoạn trích Thúy Kiều báo ân báo oán thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của Thúy Kiều. Đó là một người phụ nữ trung hậu, thủy chung, bao dung, vị tha. Đồng thời, đoạn trích cũng phản ánh thực trạng xã hội phong kiến bất công, tàn bạo, chà đạp lên quyền sống, quyền tự do của con người, đặc biệt là phụ nữ.
- Nghệ thuật của đoạn trích: Đoạn trích được viết theo thể thơ lục bát, ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức biểu cảm. Tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,... để khắc họa chân dung nhân vật và thể hiện chủ đề của đoạn trích.
câu 6: Câu thơ "Vầng trăng vâng vặc giữa trời, đinh ninh hai miệng một lời song song. Tóc tơ cân vặn tấc lòng, trăm năm tạc một chữ đồng đến xương" sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ với cụm từ "một lời", "tóc tơ", "chữ đồng". Việc lặp lại những cụm từ này tạo hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
* Nhấn mạnh: Nhấn mạnh sự chung thủy, son sắt của Thúy Kiều và Kim Trọng, thể hiện tình yêu sâu sắc, bền chặt của họ.
* Tăng cường tính biểu cảm: Tạo nên nhịp điệu đều đặn, uyển chuyển cho câu thơ, khiến người đọc cảm nhận được sự ấm áp, hạnh phúc của tình yêu đôi lứa.
* Gợi hình ảnh: Hình ảnh "vầng trăng", "lời nói", "tóc tơ", "chữ đồng" gợi lên sự gắn bó, bền chặt, không gì có thể phá vỡ được của mối tình đẹp đẽ ấy.
Bên cạnh đó, việc kết hợp với các biện pháp tu từ khác như ẩn dụ ("đỉnh giáp non thần"), so sánh ("như tỉnh, như mê") càng làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được vẻ đẹp của tình yêu Thúy Kiều - Kim Trọng.
câu 7: Nguyễn Du là đại thi hào dân tộc Việt Nam, danh nhân văn hóa thế giới. Truyện Kiều là tập đại thành của ông kết tinh những giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Chỉ cần nhắc đến một vài đoạn trích tiêu biểu như: Chị em Thúy Kiều, Kiều ở lầu Ngưng Bích, Thúc Sinh từ biệt Thúy Kiều, Kiều báo ân báo oán, ta đã thấy lòng trào dâng nỗi thương cảm trước số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh và lên án cái xã hội phong kiến thối nát, tàn bạo. Một trong những trích đoạn hay nhất, tình tiễn đạt tới độ đậm sâu nhất có lẽ phải kể đến Thề nguyền.
Đoạn trích nằm từ đến 452 của tác phẩm, kể về việc sau khi có duyên gặp gỡ tại lễ tảo mộ, Kim Trọng trở lại quê hương, còn Thúy Kiều thì quay về nhà. Nhưng tấm lòng ghi nhớ nghĩa phu thê không hề phai nhạt, ngược lại ngày càng đằm thắm, da diết hơn. Nhân lúc cả nhà sang chơi bên ngoại, Thúy Kiều đã bí mật trèo tường vượt lối ngỏ hư vô sang gặp Kim Trọng lần thứ hai. Hai người đã cùng nhau đính ước trăm năm, hẹn ước suốt kiếp. Đoạn trích đã khắc họa một cách chân thực và sinh động khung cảnh lãng mạn, trữ tình của cuộc thề nguyền, đồng thời làm nổi bật lên khát vọng hạnh phúc mãnh liệt của Thúy Kiều và Kim Trọng.
Sau khi có duyên hội ngộ tại lễ tảo mộ, Kim Trọng đã mang ấn tượng vô cùng sâu sắc về Thúy Kiều. Bởi vậy, khi trở về quê, chàng vẫn không thôi nhung nhớ về nàng. Chính vì thế mà khi nghe Thúy Vân repeat:
Vân thầm liêu ý náng dặn dò
Rằng: Ngày xuân em hãy con dài
Xót tình máu mủ thay lời nước non
Chị dù thịt nát xương mòn
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây
Kim Trọng đã hiểu được ý tứ trong lời nói của Thúy Vân. Chàng đã âm thầm chờ đợi sẵn, mong được gặp lại hình bóng thân thương ấy.
Khi thấy Thúy Kiều xuất hiện, Kim Trọng vô cùng ngạc nhiên, ngỡ ngàng bởi tưởng mình đang trong cơn thiếp mị. Thế nhưng khi nghe thấy tiếng bước chân nhẹ nhàng, khoan thai, chàng bèn giật mình, vội vàng chạy ra đón. Khung cảnh thiên nhiên nhuốm màu tình yêu, dường như đất trời cũng góp phần chứng kiến, chúc phúc cho đôi trẻ.
Cửa ngoài vội rủ rèm che
Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình
Hình ảnh cô gái "xăm xăm băng lối vườn khuya một mình" đã thể hiện sự mạnh mẽ, quyết tâm trong tình yêu. Trước đó, Thúy Kiều đã từng là người con gái khuê các, đúng mực, luôn tuân thủ quy tắc, lễ giáo. Thế nhưng khi đứng trước tình yêu đích thực, nàng đã bỏ qua tất cả để đến gặp mặt người mình yêu. Điều này đã cho thấy tình cảm dành cho Kim Trọng vô cùng sâu sắc, bền chặt chứ không phải là thứ tình cảm nông nổi của tuổi mới lớn.
Còn về phía Kim Trọng, khi thấy Thúy Kiều xuất hiện, chàng vô cùng ngạc nhiên, ngỡ ngàng, rồi sung sướng đến run rẩy.
Nàng rằng: "Khoảng vắng đêm trường
Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa
Bây giờ rõ mặt đôi ta
Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao?"
Trong suy nghĩ của Thúy Kiều, nàng muốn thẳng thắn bày tỏ với Kim Trọng. Vì tình yêu nồng thắm nên nàng không ngại ngần gì nữa, quyết tâm vượt mọi rào cản để đến bên cạnh người mình thương. Còn Kim Trọng thì vẫn giữ nếp sống thư sinh, nho nhã. Thấy Thúy Kiều đến, chàng mời vào nhà trò chuyện cho thỏa nỗi tương tư, nhớ mong. Thế nhưng Thúy Kiều lại e ấp, ngượng ngùng, sợ bị người đời dị nghị nên chỉ dám đứng ở bên ngoài. Nàng đã lấy cớ là vì cha mẹ vẫn chưa biết việc đính ước để cầu xin Kim Trọng thông cảm và hiểu cho quyết định của mình.
Trước những lời nói tha thiết, chân thành của Thúy Kiều, Kim Trọng khó lòng từ chối. Chàng đành gật đầu đồng ý, nhưng cũng ngỏ ý muốn đưa nàng vào trong nhà để cùng đính ước trăm năm. Nghe lời Kim Trọng, Thúy Kiều mới chịu bước vào phía bên trong.
Chỉ với bốn câu thơ ngắn ngủi, Nguyễn Du đã khắc họa một cách sinh động khung cảnh lãng mạn, trữ tình của đêm thề nguyền. Đồng thời qua đó, chúng ta cũng thấy được thái độ trân trọng, nâng niu của nhà thơ dành cho mối tình Thúy Kiều - Kim Trọng.
Sau khi vào nhà, Thúy Kiều đã cắt tóc bằng chiếc trâm cài đầu để làm tin. Điều này cho thấy nàng rất coi trọng buổi thề nguyền hôm nay. Sau đó, Kim Trọng rót chén rượu giao bôi, cùng Thúy Kiều uống với nhau, thể hiện tình cảm vợ chồng sắt son, chung thủy. Tiếp đến, hai người đã nhờ cậy "vầng trăng" và "sông Ngân Hà" chứng kiến cho mối tình đẹp đẽ của mình. Cuối cùng, Kim Trọng đã đốt cháy giai đoạn, trực tiếp cầu hôn Thúy Kiều, mong nàng nhận mình làm "phận trai".
Kết thúc buổi thề nguyền, Kim Trọng và Thúy Kiều đã cùng nhau làm tròn nghi thức, hứa hẹn trăm năm hạnh phúc. Dù diễn ra nhanh chóng, nhưng đầy đủ hết những nghi thức cần có của một đám cưới truyền thống. Qua đó, chúng ta có thể thấy được sự trân trọng, nâng niu của nhà thơ dành cho mối tình Thúy Kiều - Kim Trọng.
Như vậy, đoạn trích Thề nguyền đã tái hiện một cách chân thực và sinh động khung cảnh lãng mạn, trữ tình của đêm thề nguyền. Đồng thời qua đó, chúng ta cũng thấy được quan niệm tiến bộ của Nguyễn Du về tình yêu đôi lứa.
câu 8: . Đoạn thơ sử dụng phương thức biểu đạt chính là tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm.
. a. Nội dung chính của đoạn trích: Thúy Kiều sang nhà Kim Trọng để gặp gỡ chàng trước khi về quê chịu tang chú. Hai người chủ động thề nguyền gắn bó trăm năm.
b. Các nhân vật xuất hiện trong đoạn trích: Thúy Kiều, Kim Trọng, Thúy Vân, Vương Quan, gia đình Kim Trọng.
c. Sự việc chính xảy ra trong đoạn trích: Thúy Kiều vượt tường rào vào nhà Kim Trọng; Kim Trọng và Thúy Kiều chủ động thề nguyền dưới ánh trăng.
d. Chủ đề của truyện kể: Truyện kể về mối tình đẹp đẽ, trong sáng nhưng cũng đầy bi kịch của Thúy Kiều với Kim Trọng.
e. Tóm tắt nội dung đoạn trích theo hình thức một sơ đồ hoặc một đoạn văn ngắn từ 6 - 8 dòng.
f. Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với em: Tình yêu cần phải được xây dựng trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau, không bị ràng buộc bởi những định kiến xã hội.
g. Ý nghĩa của thông điệp đó đối với cuộc sống cá nhân của em: Em nhận thấy bản thân cần phải học cách tôn trọng người khác, đặc biệt là trong tình yêu.
h. Giải thích tại sao em chọn thông điệp này: Vì nó phù hợp với quan niệm tình yêu của em.
i. Viết (4,0 điểm) Anh/ chị hãy viết một bài văn (khoảng 500 chữ) thuyết minh về đoạn trích trên.
Đoạn trích Thề nguyền nằm ở phần đầu Truyện Kiều, sau khi Thúy Kiều cùng với Thúy Vân và Vương Quan đi chơi Thanh Minh thì gặp nấm mồ Đạm Tiên. Sau khi nghe Vương Quan kể về chuyện đời của Đạm Tiên thì Thúy Kiều vô cùng thương xót cho số phận hồng nhan bạc mệnh của Đạm Tiên. Vừa lúc đó thì gặp Kim Trọng đang tiễn cha mẹ trở về Nam. Trong buổi chiều tà, Thúy Kiều và Kim Trọng đã gặp nhau và bắt đầu một mối tình đẹp đẽ.
Sau lần gặp gỡ ấy, cả hai đều nhớ nhung về nhau. Một hôm, nhân lúc cả nhà đi chơi, Thúy Kiều đã bí mật trèo tường trốn khỏi nhà để đến gặp Kim Trọng. Khi đến nơi thì Kim Trọng đang đọc thơ, Thúy Kiều bước ra từ mành trúc. Chàng Kim hết sức ngạc nhiên nhưng cũng rất vui mừng khi thấy Thúy Kiều. Hai người cùng nhau hẹn ước trăm năm, sau đó đính ước bằng chiếc thoa vàng và cái quạt. Cuối cùng, họ cùng nhau thề nguyền dưới ánh trăng.
Thúy Kiều đã cắt tóc để tặng Kim Trọng, coi như đã thành vợ chồng. Nàng cũng trao cho Kim Trọng chiếc áo lót để làm tin. Cả hai cùng hứa hẹn sẽ chung thủy suốt đời, dù có bất cứ điều gì xảy ra.
Đoạn trích Thề nguyền đã khắc họa một cách chân thực và sinh động mối tình đẹp đẽ, trong sáng của Thúy Kiều và Kim Trọng. Mối tình ấy đã vượt qua mọi rào cản của xã hội phong kiến để đến được với nhau. Nó là một biểu tượng cho tình yêu tự do, lãng mạn của thời đại bấy giờ.
Về nghệ thuật, đoạn trích Thề nguyền đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo, góp phần tạo nên vẻ đẹp lung linh, huyền ảo cho bức tranh tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng. Đó là biện pháp so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,... Những biện pháp này đã giúp tác giả Nguyễn Du khắc họa thành công tâm trạng của Thúy Kiều và Kim Trọng trong đêm thề nguyền.
Tóm lại, đoạn trích Thề nguyền là một trong những đoạn trích hay nhất của Truyện Kiều. Nó đã thể hiện tài năng nghệ thuật bậc thầy của Nguyễn Du. Đồng thời, nó cũng là một minh chứng cho tình yêu đẹp đẽ, mãnh liệt của Thúy Kiều và Kim Trọng.