phần:
câu 1: . Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là miêu tả.
câu 2: : Những hình ảnh tái hiện ngày tết trung thu trong bài thơ:
+ Trăng tròn lơ lửng
+ Gió đồng mờ sương
+ Khóm chuối lặng mơ màng
+ Ao biếc ngâm sao
+ Nước tỏ bụi tre ngà
+ Đường xóm trống chiêng
+ Sư tử múa rối
+ Đình sáng tiếng cười
+ Khăn với áo bay
+ Các bà đồng ra điện lễ
+ Ông lão ngồi uống rượu dưới trăng
câu 3: : Biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng trong hai câu thơ:
* "Những ao biếc ngâm sao đây": Tác giả đã sử dụng động từ "ngâm" vốn chỉ hành động của con người để miêu tả cho ao nước, khiến cho ao như đang chìm đắm vào một trạng thái suy tư, trầm mặc. Hình ảnh này gợi lên sự tĩnh lặng, thanh bình của đêm trăng rằm, tạo nên cảm giác thư thái, yên ả.
* "Nước tỏ bụi tre ngà lơi là uốn lưng cong": Tác giả đã sử dụng tính từ "lơi là", "uốn lưng cong" vốn chỉ đặc điểm của con người để miêu tả cho bụi tre, khiến cho cây tre trở nên sinh động, uyển chuyển hơn. Hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp mềm mại, duyên dáng của bụi tre dưới ánh trăng, tạo nên khung cảnh thơ mộng, trữ tình.
: Hai câu thơ trên thể hiện tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của nhà thơ Anh Thơ trước thiên nhiên. Nhà thơ đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để làm cho cảnh vật trở nên gần gũi, thân thuộc với con người, đồng thời cũng bộc lộ được tâm trạng, cảm xúc của mình trước vẻ đẹp của đêm trăng rằm.
: Trong đoạn trích, tác giả đã sử dụng nhiều hình ảnh so sánh để miêu tả cảnh vật và con người trong đêm trăng rằm. Ví dụ:
* "Trăng tròn lơ lửng gió đồng mờ sương": So sánh trăng với "gió đồng mờ sương" nhằm tăng cường độ huyền ảo, lung linh của vầng trăng.
* "Khóm chuối lặng mơ màng": So sánh "khóm chuối" với "lặng mơ màng" để nhấn mạnh sự yên tĩnh, thanh bình của đêm trăng rằm.
* "Ao biếc ngâm sao đây": So sánh "ao biếc" với "sao" nhằm tạo nên sự tương phản giữa cái nhỏ bé, tĩnh lặng của ao nước với cái rộng lớn, bao la của bầu trời đêm.
* "Bụi tre ngà lơi là uốn lưng cong": So sánh "bụi tre" với "lươn là uốn lưng cong" để tạo nên hình ảnh sinh động, uyển chuyển của bụi tre dưới ánh trăng.
Việc sử dụng phép so sánh giúp cho bức tranh đêm trăng rằm thêm phần sinh động, giàu sức gợi hình, gợi cảm, đồng thời cũng góp phần thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhà thơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
câu 4: : Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là miêu tả.
: Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát.
: Các từ láy xuất hiện trong đoạn trích là: lơ lửng, lơ lửng, mường tượng, mơ màng, lơi lả, mông lung.
: Sự vận động tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ là niềm vui sướng, hạnh phúc trước khung cảnh đêm trung thu đẹp đẽ, tràn đầy sức sống. Nhân vật trữ tình như hòa mình vào không gian đêm hội trăng rằm, say sưa ngắm nhìn vẻ đẹp của thiên nhiên, đất trời và cuộc sống con người.
: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong hai câu thơ cuối cùng của bài thơ "Rằm tháng Tám":
- Câu thơ thứ bảy: "Trong khi ấy / phất phơ khăn với áo".
- Câu thơ thứ tám: "Nghiêm lặng nhất / có vài ba ông lão / thả con thuyền uống rượu với trăng / trôi."
Hai câu thơ này sử dụng biện pháp so sánh ngầm, đối chiếu hình ảnh "khăn với áo" với "con thuyền", "uống rượu với trăng" để tạo nên một bức tranh tương phản giữa tuổi già và tuổi trẻ, giữa sự tĩnh lặng và náo nhiệt. Hình ảnh "khăn với áo" gợi lên sự nhẹ nhàng, thanh tao, uyển chuyển của thiếu nữ, trái ngược hoàn toàn với hình ảnh "con thuyền" bồng bềnh, nhấp nhô trên dòng sông, ẩn chứa sự phiêu lãng, tự do. Hình ảnh "uống rượu với trăng" lại mang ý nghĩa sâu xa hơn, thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên, giữa tâm hồn và vũ trụ. Qua đó, tác giả muốn khẳng định rằng dù ở bất cứ lứa tuổi nào, con người cũng đều có những nét đẹp riêng, đáng trân trọng.
câu 5: . Phương thức biểu đạt chính của văn bản: Biểu cảm
. Các biện pháp tu từ: Nhân hóa, liệt kê, so sánh
. Nội dung chính của đoạn trích: Miêu tả khung cảnh đêm trung thu dưới góc nhìn đầy màu sắc và sinh động của một em bé thôn quê. Đó là một đêm trăng đẹp, bầu trời trong sáng, mặt trăng tròn vành vạnh, ánh trăng sáng rực rỡ soi chiếu xuống trần gian. Không chỉ vậy, đêm trăng còn có sự góp mặt của chị Hằng và chú Cuội càng làm cho khung cảnh trở nên thơ mộng, huyền ảo hơn. Trong đêm trăng đó, lũ trẻ cùng nhau đi rước đèn, phá cỗ trung thu. Chúng hồn nhiên, ngây thơ chơi đùa dưới bóng cây có quả ngọt, ngào ngạt hương thơm. Những cô thiếu nữ thì thẹn thùng e lệ bên người thương của mình. Còn những cụ già thì ngồi nhâm nhi chén trà, ngắm nhìn ánh trăng và trò chuyện rôm rả. Tất cả tạo nên một bức tranh trung thu đầy màu sắc và ý nghĩa.
. Tác dụng của việc sử dụng các yếu tố tự sự và miêu tả:
- Tự sự: Kể lại diễn biến đêm Trung Thu ở làng quê Việt Nam xưa thông qua các hoạt động như rước đèn, phá cỗ, ngắm trăng,...
- Miêu tả: Tái hiện khung cảnh đêm Trung Thu bằng những hình ảnh, chi tiết sinh động, giàu sức gợi hình, gợi cảm.
Tác dụng:
+ Giúp người đọc dễ dàng hình dung được không khí náo nhiệt, rộn ràng của đêm Trung Thu ở làng quê Việt Nam xưa.
+ Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước của tác giả.
. Thông điệp rút ra từ văn bản:
- Đêm Trung Thu là dịp để mọi người sum họp, quây quần bên nhau.
- Đêm Trung Thu cũng là dịp để mọi người thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
câu 1: . Phương thức biểu đạt chính của văn bản: Biểu cảm
. Chủ đề của bài thơ: Bài thơ miêu tả khung cảnh đêm trung thu dưới cái nhìn đầy thú vị của nhà thơ Anh Thơ.
. Biện pháp tu từ: Nhân hoá
Tác dụng: Làm cho sự vật trở nên gần gũi, có hồn hơn. Đồng thời làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
. Nội dung chính của khổ thơ thứ hai: Khổ thơ thứ hai khắc họa khung cảnh đêm trung thu náo nhiệt, rộn ràng tại làng quê Việt Nam xưa. Đó là lúc mọi người cùng nhau phá cỗ, ngắm trăng, chơi đùa,... tạo nên một bầu không khí ấm áp, đoàn kết.
. Em rất thích bài thơ Rằm tháng Tám vì nó đã giúp em hiểu thêm về Tết Trung Thu truyền thống của dân tộc. Bài thơ đã khắc họa một cách sinh động khung cảnh đêm trung thu ở làng quê Việt Nam xưa. Đó là một đêm trăng rằm sáng vằng vặc, mọi người cùng nhau phá cỗ, ngắm trăng, chơi đùa,... tạo nên một bầu không khí ấm áp, đoàn kết. Bài thơ cũng thể hiện tình yêu quê hương, đất nước của nhà thơ Anh Thơ.