**Câu 31:** Chất nào sau đây là chất lỏng dễ cháy?
- A. Acid formic (50°C)
- B. Acid stearic (196°C)
- C. Ethanol (13°C) **(Đáp án đúng)**
- D. Nitrobenzene (88°C)
**Giải thích:** Ethanol có điểm chớp cháy thấp nhất (13°C), nên nó là chất lỏng dễ cháy nhất trong các lựa chọn.
---
**Câu 32:** Chất nào sau đây không phải là chất lỏng dễ cháy?
- A. n-hexane (-22°C)
- B. Methanol (11°C)
- C. Toluene (4°C)
- D. Benzyl alcohol (101°C) **(Đáp án đúng)**
**Giải thích:** Benzyl alcohol có điểm chớp cháy cao nhất (101°C), do đó không phải là chất lỏng dễ cháy.
---
**Câu 33:** Tại sao ở khu vực cây xăng lại thường có biển báo cấm lửa?
- A. Xăng là chất lỏng dễ bay hơi.
- B. Các thiết bị bơm xăng dễ cháy.
- C. Xăng là chất lỏng dễ cháy. **(Đáp án đúng)**
- D. Xăng là chất lỏng có thể gây cháy.
**Giải thích:** Biển báo cấm lửa được đặt ra do xăng là chất lỏng dễ cháy, nguy cơ gây hỏa hoạn rất cao.
---
**Câu 34:** Số phát biểu đúng là:
1. Chất lỏng có điểm chớp cháy trên 37,8°C được gọi là chất lỏng dễ cháy.
2. Điểm chớp cháy là tiêu chí quan trọng để đánh giá được sự an toàn cũng như nguy cơ hỏa hoạn của từng nhiên liệu.
3. Chất lỏng có điểm chớp cháy nhỏ hơn 37,8°C được gọi là chất lỏng có thể gây cháy.
4. Nhiệt độ ngọn lửa càng cao thì nguy cơ bùng phát đám cháy càng mạnh trong các sự cố hỏa hoạn, gây nguy hiểm cũng như thiệt hại lớn về tài sản.
5. Khi bảo quản cần để bình chứa chất cháy xa nguồn truyền nhiệt, kho chứa thông thoáng, khi vận chuyển cần tránh va đập, cọ xát.
**Đáp án:** A. 4 **(Đáp án đúng)**
**Giải thích:** Các phát biểu (1), (2), (4), và (5) là đúng. Phát biểu (3) là không chính xác vì chất lỏng có điểm chớp cháy dưới 37,8°C được coi là chất lỏng dễ cháy.
---
**Câu 35:** Số phát biểu đúng là:
1. Sự cháy sẽ tiếp diễn nếu vẫn còn nhiên liệu và có nguồn cung cấp oxygen liên tục.
2. Nếu thiếu hoặc nồng độ oxygen thấp, quá trình cháy sẽ ra không hoàn toàn, tạo ra sản phẩm bền không còn khả năng cháy tiếp.
3. Sản phẩm của phản ứng cháy có thể gây tác hại đến sức khỏe con người và môi trường đất, nước, không khí.
4. Nếu phản ứng cháy xảy ra không hoàn toàn, có thể tạo ra các sản phẩm độc hại và có khả năng cháy tiếp như: hơi nhiên liệu, muội than, carbon monoxide,...
5. Quá trình cháy là một hoặc nhiều phản ứng hóa học nhưng không nối tiếp nhau.
**Đáp án:** D. 5 **(Đáp án đúng)**
**Giải thích:** Tất cả các phát biểu đều đúng và mô tả chính xác các khía cạnh của quá trình cháy.
---
**Câu 36:** Số phát biểu đúng là:
1. Để phản ứng cháy xảy ra, nồng độ oxygen trong không khí phải nhỏ hơn 14% thể tích.
2. Về bản chất, một vụ nổ là sự giải phóng năng lượng đột ngột, tỏa ra môi trường xung quanh gây thiệt hại lớn.
3. "Nổ bụi" là một trường hợp của nổ hóa học.
4. Phản ứng cháy có 3 dấu hiệu đặc trưng là: Có xảy ra phản ứng hóa học, có tỏa nhiệt và có phát sáng.
5. Khi đốt cháy, nhiệt độ của ngọn lửa được duy trì bởi chính nhiệt tỏa ra từ phản ứng cháy.
6. Điều kiện cần của phản ứng cháy phải tuân theo tam giác lửa: Chất oxi hóa (oxygen), nguồn nhiệt (nhiệt khơi mào) và nhiên liệu (chất cháy).
**Đáp án:** B. 4 **(Đáp án đúng)**
**Giải thích:** Phát biểu (1) là sai vì nồng độ oxygen cần thiết cho quá trình cháy phải lớn hơn 14% thể tích. Các phát biểu còn lại đều đúng.