Phiếu học tập số 1:
Dấu hiệu chung để nhận biết văn bản thông tin giới thiệu một quy tắc:
* Văn bản cần cung cấp đầy đủ các thông tin cơ bản như tên gọi của quy tắc, mục đích sử dụng, đối tượng áp dụng, nguyên tắc chính, hướng dẫn chi tiết cách thức thực hiện,...
* Văn bản thường được chia thành các phần rõ ràng, dễ theo dõi, bao gồm phần mở đầu, phần thân bài và phần kết luận.
* Văn bản thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tránh sử dụng những từ ngữ chuyên môn phức tạp.
Dấu hiệu ở VB "Kéo co":
* Nội dung: Giới thiệu về luật kéo co, bao gồm số lượng người chơi, trang phục, sân thi đấu, cách chuẩn bị dây thừng, cách chơi, cách tính điểm, ...
* Mục đích: Giới thiệu cho người đọc nắm bắt được quy tắc, luật lệ của trò chơi kéo co, giúp họ hiểu rõ hơn về cách thức tổ chức và tham gia vào trò chơi này.
Dấu hiệu về cấu trúc:
* Cấu trúc: Văn bản được chia thành ba phần rõ ràng:
* Phần mở đầu: Giới thiệu khái quát về trò chơi kéo co.
* Phần thân bài: Trình bày chi tiết về luật kéo co, bao gồm các quy định về số lượng người chơi, trang phục, sân thi đấu, cách chuẩn bị dây thừng, cách chơi, cách tính điểm, ...
* Phần kết luận: Tóm tắt lại những nội dung chính đã trình bày trong phần thân bài.
Dấu hiệu về sa-pô (nếu có):
* Có/không có: Văn bản "Kéo co" không có sa-pô.
Dấu hiệu về hình thức trình bày:
* Hình ảnh minh họa: Văn bản "Kéo co" có sử dụng hình ảnh minh họa cho trò chơi kéo co. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng hình dung ra cách thức chơi và các bước thực hiện trong trò chơi.
Đặc điểm ngôn ngữ:
* Các từ ngữ chỉ thứ tự: Văn bản "Kéo co" sử dụng nhiều từ ngữ chỉ thứ tự như: trước tiên, sau đó, tiếp theo, cuối cùng, ...
* Từ miêu tả cách thức hoạt động: Văn bản "Kéo co" sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả cách thức hoạt động của trò chơi như: kéo, giật, giữ, ...
* Thuật ngữ liên quan: Văn bản "Kéo co" sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan đến trò chơi như: dây thừng, sào, cờ, ...
* Hệ thống đề mục: Văn bản "Kéo co" được chia thành các đề mục rõ ràng, dễ theo dõi, bao gồm: Luật chơi, Cách chơi, Quy định về thắng thua, ...