Câu A1:
Giải thích: Tây Nam Á có vị trí địa lí chiến lược, nằm trên ngã ba các tuyến giao thông quan trọng, ảnh hưởng đến kinh tế và quân sự toàn cầu. Khu vực này cũng có trữ lượng dầu mỏ lớn, tài nguyên phong phú và khí hậu khô nóng.
Đáp án: Tây Nam Á nằm ở phía tây nam của châu Á, gồm 20 quốc gia như Iran, Iraq, Israel, Ả Rập Saudi, v.v.
Câu A2:
Giải thích: Tây Nam Á là nơi khởi nguồn của nhiều tôn giáo lớn, chủ yếu là Hồi giáo và Ki-tô giáo. Điều này tạo ra sự đa dạng văn hóa nhưng cũng dẫn đến xung đột do phân chia giáo phái.
Đáp án: Phần lớn dân cư ở Tây Nam Á theo Hồi giáo.
Câu B1:
Giải thích: Hoa Kỳ nằm ở trung tâm Bắc Mỹ, tiếp giáp với Bắc Băng Dương, Đại Tây Dương, Thái Bình Dương và Mê-hi-cô, cùng với Canada và Mê-hi-cô.
Đáp án: Hoa Kỳ có vị trí địa lý rộng lớn, tiếp giáp với các đại dương và hai quốc gia láng giềng.
Câu B2:
Giải thích: Địa hình Hoa Kỳ đa dạng, gồm đồng bằng, núi, và các khu vực khác nhau. Khí hậu cũng rất phong phú, chia thành nhiều đới khí hậu khác nhau.
Đáp án: Hoa Kỳ có địa hình đa dạng với khí hậu phân hóa từ ôn đới đến nhiệt đới.
Câu B3:
Giải thích: Nông nghiệp đóng góp khoảng 1,1% GDP nhưng có giá trị lớn, trong khi dịch vụ và tài chính là ngành phát triển mạnh, tạo ra doanh thu cao từ du lịch.
Đáp án: Ngành dịch vụ và tài chính - ngân hàng đóng góp lớn cho nền kinh tế Hoa Kỳ.
Câu B4:
Giải thích: Hoa Kỳ có dân số đông, đa dạng về nguồn gốc, với tỷ lệ gia tăng dân số chủ yếu do nhập cư. Mật độ dân số trung bình thấp, tập trung nhiều ở vùng đô thị.
Đáp án: Thành phần dân cư của Hoa Kỳ đa dạng với khoảng 331,5 triệu người (năm 2020).
Câu B5:
Giải thích: Hoa Kỳ có tài nguyên phong phú, hệ thống giao thông hiện đại, và chính sách kinh tế cởi mở, tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế.
Đáp án: Hoa Kỳ trở thành nền kinh tế hàng đầu nhờ tài nguyên phong phú và chính sách phát triển kinh tế hiệu quả.
Câu 1:
Giải thích: Liên Bang Nga có diện tích khoảng 17 triệu km², lớn nhất thế giới, với ranh giới tự nhiên giữa châu Á và châu Âu là dãy núi U-ran.
Đáp án: Diện tích Liên Bang Nga khoảng 17 triệu km².
Câu 2:
Giải thích: Ngành công nghiệp là xương sống của nền kinh tế Nga, bao gồm các lĩnh vực khai thác dầu khí và công nghệ cao, chiếm khoảng 30% GDP.
Đáp án: Ngành công nghiệp đóng vai trò xương sống của Nga.
Câu 3:
Giải thích: Các vùng kinh tế quan trọng của Nga bao gồm Đông Âu, Tây Siberia và Ven Thái Bình Dương, mỗi vùng có tài nguyên và ngành công nghiệp khác nhau.
Đáp án: Các vùng Đông Âu, Tây Siberia, và Ven Thái Bình Dương là những vùng kinh tế quan trọng của Nga.
Câu 4:
Giải thích: Nga là một trong những nước xuất khẩu lớn nhất thế giới, với sản phẩm chủ yếu là dầu thô và khí tự nhiên, và cũng nhập khẩu nhiều hàng hóa.
Đáp án: Xuất khẩu chủ yếu là dầu thô và khí tự nhiên, nhập khẩu chủ yếu là máy móc và thực phẩm.
Câu 5:
Giải thích: Dân cư Nga phân bố không đều, chủ yếu ở phía tây và phía nam, với mật độ dân số thấp ở các khu vực giàu tài nguyên.
Đáp án: Dân cư Nga tập trung chủ yếu ở đồng bằng phía tây và phía nam.
Câu 1 (Công thức tính):
Giải thích: Công thức tính tỷ lệ dân thành thị giúp xác định phần trăm dân số sống ở đô thị so với tổng dân số.
Đáp án: Tỷ lệ dân thành thị = (Dân số thành thị / Tổng dân số) x 100%.
Câu 2 (Công thức tính):
Giải thích: Công thức tính mật độ dân số cho biết số lượng người trên mỗi đơn vị diện tích.
Đáp án: Mật độ dân số = Tổng dân số / Tổng diện tích (đơn vị: người/km²).
Câu 3 (Công thức tính):
Giải thích: Cán cân xuất - nhập khẩu cho thấy sự chênh lệch giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu.
Đáp án: Cán cân xuất - nhập khẩu = Giá trị xuất khẩu - Giá trị nhập khẩu (đơn vị: triệu USD hoặc tỉ USD).
Câu 4 (Công thức tính):
Giải thích: Công thức tính tốc độ tăng trưởng giúp xác định tỷ lệ tăng trưởng của giá trị qua thời gian.
Đáp án: Tốc độ tăng trưởng = (Giá trị năm sau / Giá trị năm gốc) x 100%.
Câu ví dụ:
Giải thích: Ví dụ minh họa giúp hiểu rõ hơn về các công thức tính và áp dụng trong thực tế.
Đáp án: Ví dụ cụ thể cho mỗi công thức được trình bày chi tiết.