28/03/2025
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
28/03/2025
29/03/2025
trandichhangI. Hiện tại (Present)
1.Hiện tại đơn (Simple Present):
Khẳng định: S + V(s/es)
Phủ định: S + do/does + not + V
Nghi vấn: Do/Does + S + V?
2.Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
3.Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Khẳng định: S + have/has + V3/ed
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?
4.Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
II. Quá khứ (Past)
Quá khứ đơn (Simple Past):
Khẳng định: S + V2/ed
Phủ định: S + did + not + V
Nghi vấn: Did + S + V?
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
Khẳng định: S + was/were + V-ing
Phủ định: S + was/were + not + V-ing
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
Khẳng định: S + had + V3/ed
Phủ định: S + had + not + V3/ed
Nghi vấn: Had + S + V3/ed?
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
Khẳng định: S + had + been + V-ing
Phủ định: S + had + not + been + V-ing
Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
III. Tương lai (Future)
Tương lai đơn (Simple Future):
Khẳng định: S + will/shall + V
Phủ định: S + will/shall + not + V
Nghi vấn: Will/Shall + S + V?
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
Nghi vấn: Will/Shall + S + be + V-ing?
Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
Khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed
Phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed
Nghi vấn: Will/Shall + S + have + V3/ed?
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
Khẳng định: S + will/shall + have + been + V-ing
Phủ định: S + will/shall + not + have + been + V-ing
Nghi vấn: Will/Shall + S + have + been + V-ing?
Lưu ý:
S: Chủ ngữ (Subject)
V: Động từ nguyên mẫu (Verb)
V(s/es): Động từ thêm s/es ở ngôi thứ ba số ít
V-ing: Động từ thêm đuôi -ing
V2: Động từ quá khứ (Past simple)
V3/ed: Động từ quá khứ phân từ (Past participle)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
6 giờ trước
6 giờ trước
7 giờ trước
Top thành viên trả lời