nêu công thuwcscuar 12 thì trong tiếng anh

ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của trandichhang

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

28/03/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Có 12 thì trong tiếng Anh, bao gồm: 1. Hiện tại đơn (Present Simple) 2. Hiện tại liên tục (Present Continuous) 3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) 4. Hiện tại hoàn thành liên tục (Present Perfect Continuous) 5. Quá khứ đơn (Past Simple) 6. Quá khứ liên tục (Past Continuous) 7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) 8. Quá khứ hoàn thành liên tục (Past Perfect Continuous) 9. Tương lai đơn (Future Simple) 10. Tương lai liên tục (Future Continuous) 11. Tương lai hoàn thành (Future Perfect) 12. Tương lai hoàn thành liên tục (Future Perfect Continuous) Đây là 12 thì cơ bản trong tiếng Anh, giúp người học tiếng Anh xây dựng và biểu đạt các ý nghĩa thời gian khác nhau trong câu.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Anna

29/03/2025

trandichhangI. Hiện tại (Present)


1.Hiện tại đơn (Simple Present):

Khẳng định: S + V(s/es)

Phủ định: S + do/does + not + V

Nghi vấn: Do/Does + S + V?

2.Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

3.Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

Khẳng định: S + have/has + V3/ed

Phủ định: S + have/has + not + V3/ed

Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?

4.Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):

Khẳng định: S + have/has + been + V-ing

Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing

Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

II. Quá khứ (Past)


Quá khứ đơn (Simple Past):

Khẳng định: S + V2/ed

Phủ định: S + did + not + V

Nghi vấn: Did + S + V?

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

Khẳng định: S + was/were + V-ing

Phủ định: S + was/were + not + V-ing

Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?  

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

Khẳng định: S + had + V3/ed

Phủ định: S + had + not + V3/ed

Nghi vấn: Had + S + V3/ed?

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):

Khẳng định: S + had + been + V-ing

Phủ định: S + had + not + been + V-ing

Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?  

III. Tương lai (Future)


Tương lai đơn (Simple Future):

Khẳng định: S + will/shall + V

Phủ định: S + will/shall + not + V

Nghi vấn: Will/Shall + S + V?

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):

Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing

Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing

Nghi vấn: Will/Shall + S + be + V-ing?

Tương lai hoàn thành (Future Perfect):

Khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed

Phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed

Nghi vấn: Will/Shall + S + have + V3/ed?

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):

Khẳng định: S + will/shall + have + been + V-ing

Phủ định: S + will/shall + not + have + been + V-ing

Nghi vấn: Will/Shall + S + have + been + V-ing?  

Lưu ý:


S: Chủ ngữ (Subject)

V: Động từ nguyên mẫu (Verb)

V(s/es): Động từ thêm s/es ở ngôi thứ ba số ít

V-ing: Động từ thêm đuôi -ing

V2: Động từ quá khứ (Past simple)

V3/ed: Động từ quá khứ phân từ (Past participle)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi