Ngọc Lê Khánh
Lối kháng chiến của Trung ương Đảng trong lịch sử Việt Nam, đặc biệt trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, được thể hiện qua những chiến lược, phương thức đấu tranh mà Đảng đã xác định và lãnh đạo nhân dân thực hiện. Lối kháng chiến của Trung ương Đảng có thể được chia thành các đặc điểm chủ yếu sau:
1. Kháng chiến toàn dân, toàn diện
- Giải thích: Trung ương Đảng chủ trương rằng kháng chiến phải là một cuộc đấu tranh của toàn dân, không chỉ của quân đội mà còn của mọi tầng lớp nhân dân. Kháng chiến không chỉ diễn ra ở mặt trận quân sự mà còn ở mặt trận chính trị, tư tưởng, kinh tế, và ngoại giao. Đây là một cuộc chiến đấu toàn diện, kết hợp chặt chẽ giữa quân sự, chính trị và ngoại giao, nhằm làm suy yếu sức mạnh của kẻ thù từ nhiều mặt.
- Ví dụ: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, Việt Nam đã phát động một phong trào toàn dân kháng chiến, từ việc tổ chức các đội du kích cho đến việc kêu gọi sự ủng hộ từ quốc tế.
2. Kháng chiến lâu dài, kết hợp với xây dựng lực lượng
- Giải thích: Trung ương Đảng đã xác định phương châm kháng chiến lâu dài, không chỉ trông chờ vào thắng lợi ngay lập tức mà cần xây dựng lực lượng từ trong dân, đồng thời cải thiện về mặt quân sự và chính trị để có thể kháng chiến bền bỉ.
- Ví dụ: Trong suốt cuộc kháng chiến chống Pháp, Đảng đã tổ chức và phát triển các lực lượng vũ trang từ lực lượng du kích đến quân chính quy, đồng thời xây dựng các cơ sở chính trị, vận động quần chúng, và củng cố các khu vực chiến lược.
3. Đánh địch bằng chiến tranh nhân dân
- Giải thích: Đảng đã phát động chiến tranh nhân dân, dựa vào sức mạnh của nhân dân để tiến hành các cuộc chiến đấu quyết liệt. Mỗi người dân đều có thể trở thành chiến sĩ, tham gia vào các hoạt động kháng chiến ở nhiều hình thức khác nhau như tham gia trực tiếp chiến đấu, hậu cần, hoặc tuyên truyền.
- Ví dụ: Trong chiến tranh chống Mỹ, phong trào "tiếng gọi của đồng bào" đã khuyến khích mỗi người dân từ miền Bắc đến miền Nam đều tham gia vào kháng chiến theo nhiều hình thức khác nhau.
4. Kháng chiến kết hợp với xây dựng và phát triển cách mạng
- Giải thích: Đảng không chỉ kêu gọi đấu tranh quân sự mà còn chú trọng đến công tác xây dựng xã hội, tổ chức các cuộc cải cách về chính trị, kinh tế, văn hóa để tạo ra nền tảng vững chắc cho cách mạng. Điều này giúp nâng cao tinh thần chiến đấu của nhân dân và làm suy yếu tinh thần của đối phương.
- Ví dụ: Trong kháng chiến chống Pháp, các khu vực tự do như căn cứ địa Việt Bắc đã là nơi không chỉ tổ chức chiến tranh mà còn xây dựng các chính quyền cách mạng, thực hiện các chính sách cải cách.
5. Kết hợp chiến tranh du kích với chiến tranh chính quy
- Giải thích: Trung ương Đảng đã chỉ đạo kháng chiến kết hợp giữa chiến tranh du kích, tấn công linh hoạt và chiến tranh chính quy khi lực lượng đủ mạnh để tiêu diệt kẻ thù. Du kích là một phương thức chiến tranh linh hoạt, thích ứng với những điều kiện khó khăn, trong khi chiến tranh chính quy giúp tiêu diệt lực lượng địch một cách hiệu quả hơn khi có đủ điều kiện.
- Ví dụ: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, các trận đánh lớn như Điện Biên Phủ là sự kết hợp giữa chiến tranh du kích và chiến tranh chính quy, giáng một đòn quyết định vào quân đội Pháp.
Tóm lại, lối kháng chiến của Trung ương Đảng đã thể hiện một chiến lược linh hoạt, toàn diện, và bền bỉ, dựa vào sức mạnh của toàn dân để giành chiến thắng.