Tiếng Việt là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, với nhiều từ loại khác nhau để biểu đạt ý nghĩa của lời nói. Từ loại là những nhóm từ có chung đặc điểm về chức năng ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Trong tiếng Việt, các từ loại chính bao gồm danh từ, động từ, tính từ, đại từ, quan hệ từ, số từ, lượng từ, chỉ từ, phó từ,... Mỗi từ loại đóng vai trò riêng biệt trong việc tạo nên cấu trúc và ý nghĩa của câu văn.
Danh từ được dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm hoặc địa danh. Ví dụ như "con mèo", "cái bàn", "bầu trời". Động từ diễn tả hành động, trạng thái hay quá trình. Ví dụ như "đi", "chạy", "ngồi". Tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng. Ví dụ như "đỏ", "xanh", "cao". Đại từ thay thế cho danh từ, động từ hoặc tính từ. Ví dụ như "tôi", "bạn", "nó". Quan hệ từ nối kết các thành phần trong câu, thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Ví dụ như "và", "nhưng", "vì". Số từ xác định số lượng của sự vật, hiện tượng. Ví dụ như "một", "hai", "ba". Lượng từ chỉ số lượng không xác định của sự vật, hiện tượng. Ví dụ như "nhiều", "ít", "hầu hết". Chỉ từ chỉ vị trí, thời gian hoặc hướng. Ví dụ như "đây", "kia", "lúc đó". Phó từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ, động từ hoặc tính từ. Ví dụ như "rất", "khá", "chưa".
Việc hiểu rõ các từ loại giúp người học tiếng Việt nắm vững kiến thức ngữ pháp, nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách hiệu quả hơn.