Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Chắc chắn rồi! Dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi của bạn liên quan đến axit hydrohalic và các tính chất của chúng.
**II. AXIT HYDROHALIC**
- Các hydrogen halide tan trong nước tạo thành **dung dịch axit**: \(HX(g) + H_2O \rightarrow HX(aq)\).
- Tính acid **tăng dần** từ HF đến HI.
- HF là acid **yếu** nhưng có khả năng ăn mòn thủy tinh: \(SiO_2 + 4HF \rightarrow SiF_4 + 2H_2O.\)
- Các dung dịch HCl, HBr, HI là acid **mạnh** có đầy đủ tính chất hóa học chung của acid.
**Tính chất hóa học:**
- Quỳ tím hóa đỏ.
- Tác dụng với kim loại (đứng trước H):
- \(HBr + Na \rightarrow NaBr + H_2\)
- \(HCl + Mg \rightarrow MgCl_2 + H_2\)
- Tác dụng với oxit bazơ:
- \(2HCl + CuO \rightarrow CuCl_2 + H_2O\)
- \(HBr + CaO \rightarrow CaBr_2 + H_2O\)
- Tác dụng với bazơ:
- \(2HCl + Zn(OH)_2 \rightarrow ZnCl_2 + 2H_2O\)
- \(HBr + Ca(OH)_2 \rightarrow CaBr_2 + 2H_2O\)
- Tác dụng với dung dịch muối:
- \(HCl + AgNO_3 \rightarrow AgCl \downarrow + HNO_3\)
- \(HI + AgNO_3 \rightarrow AgI \downarrow + HNO_3\)
**III. TÍNH KHỬ CỦA CÁC ION HALIDE**
Tính khử của các ion halide **tăng dần** theo chiều: \(F^- < Cl^- < Br^- < I^-\).
**IV. NHẬN BIẾT ION HALIDE TRONG DUNG DỊCH**
Có thể phân biệt các ion F\(^-\), Cl\(^-\), Br\(^-\), I\(^-\) bằng dung dịch \(AgNO_3\).
- Dung dịch \(AgNO_3\):
- F\(^-\): Không kết tủa
- Cl\(^-\): Kết tủa AgCl
- Br\(^-\): Kết tủa AgBr (màu vàng nhạt)
- I\(^-\): Kết tủa AgI (màu vàng đậm)
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.