câu 1: Một số làng nghề thủ công nổi tiếng ở Quảng Nam - Đà Nẵng bao gồm:
1. Làng đá mỹ nghệ Non Nước (Đà Nẵng)
2. Làng gốm Thanh Hà (Quảng Nam)
3. Làng mộc Kim Bồng (Quảng Nam)
4. Làng dệt chiếu Bàn Thạch (Quảng Nam)
Để giữ gìn và phát huy giá trị của các làng nghề truyền thống này, em có thể thực hiện các biện pháp sau:
1. Tuyên truyền, giáo dục: Nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị văn hóa và kinh tế của các làng nghề thông qua các hoạt động tuyên truyền, hội thảo, và chương trình giáo dục.
2. Hỗ trợ nghệ nhân: Tạo điều kiện cho các nghệ nhân truyền dạy nghề cho thế hệ trẻ, bảo tồn các bí quyết và kỹ thuật truyền thống.
3. Phát triển sản phẩm: Khuyến khích sáng tạo và cải tiến sản phẩm để phù hợp với thị hiếu của thị trường hiện đại, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa.
4. Thúc đẩy du lịch: Kết hợp phát triển du lịch với các làng nghề, tạo ra các tour tham quan trải nghiệm để du khách có thể tìm hiểu và tham gia vào quá trình sản xuất.
5. Hỗ trợ tài chính: Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư từ các tổ chức, cá nhân để cải thiện cơ sở hạ tầng và trang thiết bị cho các làng nghề.
6. Bảo vệ môi trường: Áp dụng các biện pháp sản xuất thân thiện với môi trường để bảo vệ cảnh quan và sức khỏe cộng đồng.
Những biện pháp này sẽ giúp bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa của các làng nghề truyền thống, đồng thời nâng cao đời sống của người dân địa phương.
câu 2: - Một số nghề thủ công nổi tiếng của địa phương em (Hà Nội):
+ Gốm Bát Tràng (Gia Lâm, Hà Nội)
+ Lụa Vạn Phúc (Hà Đông, Hà Nội)
+ Làm nón Chuông (Chương Mĩ, Hà Nội)
+ Làng quạt Chàng Sơn (Thạch Thất, Hà Nội)
+ Làng mây tre đan Phú Vinh (Chương Mĩ, Hà Nội)
- Vai trò của các nghề thủ công:
+ Sản xuất ra các mặt hàng thủ công phục vụ cho nhu cầu của người dân trong và ngoài nước, góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước
+ Tạo công ăn, việc làm cho các lao động tại địa phương
+ Việc gìn giữ và phát triển các nghề thủ công truyền thống cũng góp phần bảo tông và phát triển di sản văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.
câu 3: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử Việt Nam, thể hiện qua các khía cạnh sau:
1. Khẳng định tinh thần quật khởi và sức lao động sáng tạo: Văn minh Đại Việt phản ánh sự nỗ lực không ngừng của nhân dân Việt Nam trong việc xây dựng và phát triển nền văn minh độc lập, tự chủ. Qua các thời kỳ lịch sử, người Việt đã thể hiện tinh thần kiên cường, sáng tạo trong việc thích ứng với điều kiện tự nhiên và xã hội.
2. Tiền đề cho sức mạnh dân tộc: Những thành tựu của văn minh Đại Việt đã góp phần quan trọng trong việc tạo nên sức mạnh dân tộc, giúp đất nước giành thắng lợi trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, bảo vệ độc lập và chủ quyền quốc gia.
3. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa: Văn minh Đại Việt không chỉ là kết quả của quá trình phát triển mà còn là nền tảng để bảo tồn, giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc. Điều này giúp tạo dựng bản sắc riêng cho người Việt Nam, vững vàng vượt qua thử thách trong thời kỳ hội nhập và phát triển.
Một số thành tựu của văn minh Đại Việt còn tồn tại đến ngày nay bao gồm:
- Di sản văn hóa: Các di tích lịch sử, kiến trúc cổ như chùa Một Cột, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, và các di sản văn hóa phi vật thể như các lễ hội truyền thống, phong tục tập quán của người Việt.
- Ngôn ngữ và chữ viết: Chữ Quốc ngữ, mặc dù được phát triển sau này, nhưng có nguồn gốc từ các hệ thống chữ viết cổ của Việt Nam, phản ánh sự phát triển của văn minh Đại Việt.
- Nền nông nghiệp lúa nước: Các phương thức canh tác truyền thống và hệ thống thủy lợi vẫn được áp dụng và phát triển cho đến ngày nay, góp phần vào nền kinh tế nông nghiệp của Việt Nam.
Những thành tựu này không chỉ là di sản văn hóa mà còn là nguồn động lực cho sự phát triển bền vững của đất nước trong tương lai.
câu 4: Một số tín ngưỡng, tôn giáo, phong tục, tập quán và lễ hội đang được duy trì trong đời sống cộng đồng các dân tộc Việt Nam bao gồm:
1. Tín ngưỡng:
- Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên (đạo ông bà).
- Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên.
- Tín ngưỡng phồn thực.
2. Tôn giáo:
- Phật giáo (chủ yếu là người Việt, Hoa và Khmer).
- Công giáo.
- Tin lành (người Việt và một số dân tộc ở Tây Nguyên).
- Hồi giáo (chủ yếu là người Chăm).
3. Phong tục, tập quán:
- Phong tục cưới hỏi, sinh đẻ, ma chay.
- Tập quán làm nhà, sản xuất nông nghiệp.
4. Lễ hội:
- Lễ hội Đền Hùng (Phú Thọ).
- Lễ hội cơm mới.
- Lễ hội xuống đồng.
- Lễ hội liên quan đến các tín ngưỡng dân gian và tôn giáo.
Các tín ngưỡng, tôn giáo, phong tục, tập quán và lễ hội này góp phần tạo nên nét văn hóa đặc trưng của mỗi dân tộc trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam.
câu 5: Văn minh Đại Việt có những ưu điểm và hạn chế như sau:
Ưu điểm:
1. Nền văn minh nông nghiệp lúa nước: Văn minh Đại Việt được hình thành dựa trên nền tảng nông nghiệp lúa nước, mang đậm bản sắc dân tộc và kế thừa từ nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
2. Phát triển toàn diện: Văn minh này phát triển rực rỡ trên nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, từ chính trị, kinh tế đến văn hóa.
3. Tinh thần yêu nước và nhân ái: Yếu tố xuyên suốt trong văn minh Đại Việt là truyền thống yêu nước, nhân ái, nhân văn và tính cộng đồng sâu sắc, tạo nên sự gắn kết trong xã hội.
Hạn chế:
1. Kinh tế hàng hóa còn hạn chế: Do chính sách “trọng nông ức thương” của một số triều đại phong kiến, kinh tế hàng hóa chưa phát triển mạnh mẽ.
2. Khoa học và kỹ thuật chưa phát triển: Trong thời kỳ trung đại, người Việt ít có những phát minh khoa học và kỹ thuật đáng kể.
3. Tính thụ động trong xã hội: Mô hình kinh tế nông nghiệp và thiết chế làng xã tạo ra tính thụ động, thiếu năng động và sáng tạo trong cá nhân và xã hội.
4. Hạn chế về tri thức: Những hạn chế về tri thức khoa học khiến đời sống tinh thần của cư dân vẫn còn nhiều yếu tố duy tâm.
Những ưu điểm và hạn chế này đã góp phần hình thành nên bản sắc và đặc trưng của văn minh Đại Việt trong lịch sử.