Dựa trên phân tích cách phát âm của các từ trong số đề, dưới đây là các câu trả lời:
1. D. religion
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /k/ hoặc /mɑrkɪt/. Trong khi đó, từ "religion" có phần gạch chân được phát âm là /rɪˈlɪʤən/, khác với các từ còn lại.
2. D. socker
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /pər/, /troʊl/ hoặc /hænsəm/. Trong khi đó, từ "socker" có phần gạch chân được phát âm là không xác định (không có trong danh sách IPA), nhưng có thể giả định là khác với các từ còn lại.
3. A. mouth
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /ʊd/. Trong khi đó, từ "mouth" có phần gạch chân được phát âm là /aʊθ/, khác với các từ còn lại.
4. B. many
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /æ/ hoặc /fæʃən/. Trong khi đó, từ "many" có phần gạch chân được phát âm là /mɛni/, khác với các từ còn lại.
5. B. see
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /ʊk/, /ɔfi/ hoặc /ɛn/. Trong khi đó, từ "see" có phần gạch chân được phát âm là /si/, khác với các từ còn lại.
6. B. preserve
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /i/ hoặc /sɪstər/. Trong khi đó, từ "preserve" có phần gạch chân được phát âm là /prɪˈzərv/, khác với các từ còn lại.
7. A. prefer
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /u/ hoặc /ɛw/. Trong khi đó, từ "prefer" có phần gạch chân được phát âm là /prɪˈfər/, khác với các từ còn lại.
8. D. heard
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /oʊ/ hoặc /ɪr/. Trong khi đó, từ "heard" có phần gạch chân được phát âm là /hərd/, khác với các từ còn lại.
9. A. early
Lý do: không có thông tin cụ thể về các từ còn lại, nhưng có thể giả định là từ "early" có phần gạch chân được phát âm là /ərli/, khác với các từ còn lại.
10. C. cosmetic
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /ʊlfər/ hoặc /hɑspɪtəl/. Trong khi đó, từ "cosmetic" có phần gạch chân được phát âm là /kɑzˈmɛtɪk/, khác với các từ còn lại.
11. C. grow
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /aʊər/ hoặc /loʊ/. Trong khi đó, từ "grow" có phần gạch chân được phát âm là /groʊ/, khác với các từ còn lại.
12. C. enough
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /aʊnd/ hoặc /saʊnd/. Trong khi đó, từ "enough" có phần gạch chân được phát âm là /ɪˈnəf/, khác với các từ còn lại.
13. B. there
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /hɪr/ hoặc /nɪr/. Trong khi đó, từ "there" có phần gạch chân được phát âm là /ðɛr/, khác với các từ còn lại.
14. D. clear
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /ɛr/. Trong khi đó, từ "clear" có phần gạch chân được phát âm là /klɪr/, khác với các từ còn lại.
15. D. born
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /ɔr/. Trong khi đó, từ "born" có phần gạch chân được phát âm là /bɔrn/, khác với các từ còn lại.
16. A. project
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /oʊt/ hoặc /roʊd/. Trong khi đó, từ "project" có phần gạch chân được phát âm là /prɑʤɛkt/, khác với các từ còn lại.
17. A. sky
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /aɪ/ hoặc /ɪndi/. Trong khi đó, từ "sky" có phần gạch chân được phát âm là /skaɪ/, khác với các từ còn lại.
18. B. weight
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /eɪt/ hoặc /greɪt/. Trong khi đó, từ "weight" có phần gạch chân được phát âm là /weɪt/, khác với các từ còn lại.
19. A. queen
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /i/ hoặc /tin/. Trong khi đó, từ "queen" có phần gạch chân được phát âm là /kwin/, khác với các từ còn lại.
20. A. doubt
Lý do: các từ còn lại phát âm phần gạch chân giống nhau, là /aʊnt/ hoặc /ɔt/. Trong khi đó, từ "doubt" có phần gạch chân được phát âm là /daʊt/, khác với các từ còn lại.