13/04/2025
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
13/04/2025
13/04/2025
Chào bạn, mình sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi này nhé:
C1. Nêu vai trò của Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật?
Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống của sinh vật:
Cung cấp vật chất: Trao đổi chất giúp cơ thể lấy các chất dinh dưỡng từ môi trường (nước, khí, thức ăn) để xây dựng và duy trì cấu trúc tế bào, các mô và cơ quan.
Cung cấp năng lượng: Chuyển hóa năng lượng giúp sinh vật chuyển đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác (ví dụ: năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong quang hợp, năng lượng hóa học trong thức ăn thành năng lượng ATP cho các hoạt động sống).
Duy trì các hoạt động sống: Năng lượng và vật chất từ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được sử dụng cho mọi hoạt động sống của cơ thể như sinh trưởng, phát triển, vận động, cảm ứng, sinh sản và duy trì cân bằng nội môi.
Thải chất thải: Trao đổi chất giúp cơ thể thải ra ngoài các chất thải, chất độc hại phát sinh trong quá trình chuyển hóa, đảm bảo môi trường bên trong cơ thể ổn định.
Tóm lại: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là hoạt động sống cơ bản, đảm bảo cho sinh vật tồn tại, sinh trưởng, phát triển và duy trì mọi chức năng sống.
C2. Viết sơ đồ quang hợp (Bằng chữ và bằng CTHH). Ý nghĩa của Quang hợp đối với thực vật và đời sống của các SV Khác?
Sơ đồ quang hợp bằng chữ:
Nước + Khí cacbonic --(Ánh sáng, Chất diệp lục)--> Đường (Glucose) + Khí oxi
Sơ đồ quang hợp bằng CTHH:
6CO
2
+ 6H
2
O --(ánh sáng, diệp lục)--> C
6
H
12
O
6
+ 6O
2
Ý nghĩa của quang hợp:
Đối với thực vật: Quang hợp là quá trình tạo ra chất hữu cơ (đường glucose) để cung cấp năng lượng và vật chất cho mọi hoạt động sống, sinh trưởng và phát triển của cây.
Đối với đời sống của các sinh vật khác:
Cung cấp nguồn thức ăn: Chất hữu cơ do thực vật tạo ra là nguồn thức ăn trực tiếp hoặc gián tiếp cho hầu hết các sinh vật trên Trái Đất (động vật ăn thực vật, động vật ăn thịt).
Cung cấp khí oxi: Quang hợp giải phóng khí oxi vào khí quyển, duy trì sự sống cho các sinh vật hiếu khí (bao gồm cả thực vật và động vật).
Điều hòa khí hậu: Thực vật hấp thụ khí cacbonic, một trong những khí gây hiệu ứng nhà kính, giúp điều hòa khí hậu trên Trái Đất.
C3. Viết sơ đồ quá trình hô hấp (bằng chữ PTHH). Nêu ý nghĩa of hô hấp đối với đời sống của các SV Khác?
Sơ đồ quá trình hô hấp bằng chữ:
Đường (Glucose) + Khí oxi --> Khí cacbonic + Nước + Năng lượng (ATP và nhiệt)
Sơ đồ quá trình hô hấp bằng PTHH:
C
6
H
12
O
6
+ 6O
2
--> 6CO
2
+ 6H
2
O + Năng lượng (ATP + nhiệt)
Ý nghĩa của hô hấp:
Đối với mọi sinh vật (bao gồm cả thực vật): Hô hấp là quá trình phân giải chất hữu cơ (chủ yếu là đường glucose) để giải phóng năng lượng ATP, cung cấp cho mọi hoạt động sống của tế bào và cơ thể như vận động, sinh trưởng, tổng hợp chất, duy trì nhiệt độ cơ thể,...
Đối với đời sống của các sinh vật khác (ngoài thực vật quang hợp): Hô hấp là quá trình duy nhất để chúng có được năng lượng từ các chất hữu cơ (thức ăn) mà chúng hấp thụ được.
C4. Vẽ sơ đồ hoạt động trao đổi khí ở tế bào? Nếu các cơ quan thực hiện hoạt động trao đổi khí (ở thực vật và ở ĐV con ng` )
Sơ đồ hoạt động trao đổi khí ở tế bào:
Môi trường ngoài (chứa O2, CO2)
↑↓ (Khuếch tán)
Màng tế bào
↑↓ (Khuếch tán)
Bên trong tế bào (chứa O2, CO2)
Oxi (O
2
) từ môi trường ngoài khuếch tán vào tế bào để phục vụ quá trình hô hấp tế bào.
Khí cacbonic (CO
2
) từ quá trình hô hấp tế bào khuếch tán ra môi trường ngoài.
Các cơ quan thực hiện hoạt động trao đổi khí:
Ở thực vật:
Khí khổng: Chủ yếu ở lá, giúp trao đổi khí O2 và CO2 trong quá trình quang hợp và hô hấp, đồng thời thoát hơi nước.
Bì khổng (lỗ vỏ): Ở thân cây gỗ, giúp trao đổi khí khi lớp biểu bì bị thay thế bằng lớp bần.
Bề mặt rễ: Tham gia vào quá trình hấp thụ O2 và thải CO2 trong hô hấp.
Toàn bộ bề mặt cơ thể (ở thực vật bậc thấp như tảo).
Ở động vật và con người: Các cơ quan hô hấp chuyên biệt hóa cao để tăng hiệu quả trao đổi khí:
Bề mặt cơ thể: Ở động vật đơn bào và một số động vật đa bào nhỏ (ví dụ: giun dẹp, thủy tức).
Hệ thống ống khí: Ở côn trùng (ví dụ: châu chấu).
Mang: Ở các loài động vật sống dưới nước (ví dụ: cá, tôm, cua).
Phổi: Ở động vật có xương sống trên cạn (bò sát, chim, thú) và con người. Ở người, hệ hô hấp bao gồm đường dẫn khí (mũi, họng, khí quản, phế quản) và phổi (nơi diễn ra trao đổi khí chính).
C5. Con đường vận chuyển (Hoa + khoáng và chất hữu cơ) ở t/vật Vận chuyển ( H20 + Khoáng, thức ăn) ở Đ/vật và con ng?
Ở thực vật:
Vận chuyển nước và chất khoáng:
Nước và các ion khoáng được rễ hấp thụ từ đất.
Chúng được vận chuyển theo mạch gỗ (từ rễ lên thân, lá và các bộ phận khác) nhờ lực hút do thoát hơi nước ở lá, lực đẩy của rễ và lực liên kết giữa các phân tử nước.
Vận chuyển chất hữu cơ:
Chất hữu cơ (chủ yếu là đường glucose) được tạo ra trong quá trình quang hợp ở lá.
Chúng được vận chuyển theo mạch rây (từ lá đến các nơi cần sử dụng hoặc dự trữ như rễ, thân, quả, hạt) nhờ sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa tế bào nguồn (lá) và tế bào đích (các cơ quan khác).
Ở động vật và con người:
Vận chuyển nước và chất khoáng:
Nước được hấp thụ chủ yếu qua hệ tiêu hóa.
Chất khoáng được hấp thụ qua hệ tiêu hóa và vận chuyển vào máu.
Máu (hệ tuần hoàn) đảm nhận vai trò vận chuyển nước, chất khoáng, khí (oxi, cacbonic), chất dinh dưỡng, chất thải, hormone,... đi khắp cơ thể. Tim là động lực chính của hệ tuần hoàn.
Vận chuyển thức ăn (chất dinh dưỡng):
Thức ăn được tiêu hóa ở hệ tiêu hóa thành các chất dinh dưỡng đơn giản (ví dụ: glucose, axit amin, axit béo).
Các chất dinh dưỡng này được hấp thụ vào máu qua thành ruột non.
Máu vận chuyển các chất dinh dưỡng đến các tế bào và cơ quan trong cơ thể để cung cấp năng lượng và vật chất cho các hoạt động sống.
13/04/2025
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
1 giờ trước
Top thành viên trả lời