giúp em viết sơ đồ hóa 12 sách kết nốt tri thức chương 8 : sơ lược về dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất và phức chất .

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Vĩ Nguyễn
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

19/04/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Chương 8: Sơ lược về dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất và phức chất là một chủ đề quan trọng trong hóa học. Để viết sơ đồ hóa cho chương này, chúng ta sẽ tiến hành phân tích các nội dung chính như sau: 1. **Dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất:** - Bao gồm các nguyên tố từ Scandium (Sc) đến Kẽm (Zn). - Tính chất chung: Có cấu trúc electron đặc biệt, thường có nhiều trạng thái oxi hóa. 2. **Tính chất hóa học:** - Tính khử mạnh. - Khả năng tạo thành các ion phức. - Tính chất từ tính: Nhiều kim loại chuyển tiếp có tính từ. 3. **Phức chất:** - Định nghĩa: Là hợp chất mà trong đó một ion kim loại trung tâm liên kết với các ligand. - Ligand: Có thể là các phân tử hoặc ion có khả năng cho cặp electron. - Ví dụ về phức chất: [Cu(NH₃)₄]²⁺, [Fe(CN)₆]³⁻. 4. **Ứng dụng:** - Trong ngành công nghiệp, nghiên cứu, và y học. - Vai trò trong các phản ứng xúc tác. 5. **Sơ đồ hóa:** - Bắt đầu bằng dãy kim loại chuyển tiếp: ``` Kim loại chuyển tiếp ├── Scandium (Sc) ├── Titanium (Ti) ├── Vanadi (V) ├── Crom (Cr) ├── Mangan (Mn) ├── Sắt (Fe) ├── Coban (Co) ├── Niken (Ni) ├── Đồng (Cu) └── Kẽm (Zn) ``` - Sau đó là tính chất hóa học và phức chất: ``` Tính chất hóa học ├── Tính khử mạnh ├── Tạo ion phức └── Tính từ tính Phức chất ├── Định nghĩa ├── Ligand └── Ví dụ ├── [Cu(NH₃)₄]²⁺ └── [Fe(CN)₆]³⁻ ``` 6. **Ứng dụng** - Công nghiệp - Nghiên cứu - Y học Hy vọng sơ đồ hóa này sẽ giúp bạn nắm bắt được nội dung của chương 8 một cách rõ ràng và dễ hiểu!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
markikya

19/04/2025

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved