Mọi người ơi giúp em với ạ, em không biết làm mà hôm nay phải nộp ạ1

II.Bài tập 1.Tính phần trăm nguyên tố trong hợp chất sau $a)~Fe_3O_4,~K_2O,~Z
rotate image
Trả lời câu hỏi của Gia Ho
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

20/04/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là giải quyết các bài tập trong đề bài của bạn: ### Bài 1: Tính phần trăm nguyên tố trong hợp chất #### a) 1. **Fe₃O₄**: - Khối lượng Fe = 3 * 55,85 g/mol = 167,55 g/mol - Khối lượng O = 4 * 16 g/mol = 64 g/mol - Khối lượng phân tử = 167,55 + 64 = 231,55 g/mol - Phần trăm Fe = (167,55 / 231,55) * 100 = 72,34% - Phần trăm O = (64 / 231,55) * 100 = 27,66% 2. **K₂O**: - Khối lượng K = 2 * 39,1 g/mol = 78,2 g/mol - Khối lượng O = 16 g/mol - Khối lượng phân tử = 78,2 + 16 = 94,2 g/mol - Phần trăm K = (78,2 / 94,2) * 100 = 83,06% - Phần trăm O = (16 / 94,2) * 100 = 16,94% 3. **ZnO**: - Khối lượng Zn = 65,38 g/mol - Khối lượng O = 16 g/mol - Khối lượng phân tử = 65,38 + 16 = 81,38 g/mol - Phần trăm Zn = (65,38 / 81,38) * 100 = 80,36% - Phần trăm O = (16 / 81,38) * 100 = 19,64% 4. **SO₃**: - Khối lượng S = 32,06 g/mol - Khối lượng O = 3 * 16 = 48 g/mol - Khối lượng phân tử = 32,06 + 48 = 80,06 g/mol - Phần trăm S = (32,06 / 80,06) * 100 = 40,00% - Phần trăm O = (48 / 80,06) * 100 = 60,00% 5. **BaCl₂**: - Khối lượng Ba = 137,33 g/mol - Khối lượng Cl = 2 * 35,45 = 70,90 g/mol - Khối lượng phân tử = 137,33 + 70,90 = 208,23 g/mol - Phần trăm Ba = (137,33 / 208,23) * 100 = 65,96% - Phần trăm Cl = (70,90 / 208,23) * 100 = 34,04% 6. **Al₂O₃**: - Khối lượng Al = 2 * 26,98 = 53,96 g/mol - Khối lượng O = 3 * 16 = 48 g/mol - Khối lượng phân tử = 53,96 + 48 = 101,96 g/mol - Phần trăm Al = (53,96 / 101,96) * 100 = 52,91% - Phần trăm O = (48 / 101,96) * 100 = 47,09% 7. **CuCl₂**: - Khối lượng Cu = 63,55 g/mol - Khối lượng Cl = 2 * 35,45 = 70,90 g/mol - Khối lượng phân tử = 63,55 + 70,90 = 134,45 g/mol - Phần trăm Cu = (63,55 / 134,45) * 100 = 47,23% - Phần trăm Cl = (70,90 / 134,45) * 100 = 52,77% 8. **K₂S**: - Khối lượng K = 2 * 39,1 = 78,2 g/mol - Khối lượng S = 32,06 g/mol - Khối lượng phân tử = 78,2 + 32,06 = 110,26 g/mol - Phần trăm K = (78,2 / 110,26) * 100 = 71,01% - Phần trăm S = (32,06 / 110,26) * 100 = 28,99% #### b) Làm tương tự như trên cho các hợp chất: 1. **Na₂SO₃**: Tính phần trăm Na, S, O. 2. **Ca(NO₃)₂**: Tính phần trăm Ca, N, O. 3. **Al(OH)₃**: Tính phần trăm Al, O, H. 4. **K₃PO₄**: Tính phần trăm K, P, O. 5. **Mg(HSO₄)₂**: Tính phần trăm Mg, H, S, O. 6. **BaSO₄**: Tính phần trăm Ba, S, O. 7. **ZnCO₃**: Tính phần trăm Zn, C, O. ### Bài 2: Xác định hóa trị #### a) 1. **HCl**: Hóa trị H = I, Cl = I. 2. **H₂S**: Hóa trị H = I, S = II. 3. **NH₃**: Hóa trị N = III, H = I. 4. **CH₄**: Hóa trị C = IV, H = I. 5. **HNO₃**: Hóa trị H = I, N = V, O = II. 6. **H₂SO₄**: Hóa trị H = I, S = VI, O = II. 7. **H₃PO₄**: Hóa trị H = I, P = V, O = II. #### b) 1. **Na₂O**: Na = I, O = II. 2. **BaO**: Ba = II, O = II. 3. **Fe₂O₃**: Fe = III, O = II. 4. **NO₂**: N = IV, O = II. 5. **Al₂O₃**: Al = III, O = II. 6. **ZnO**: Zn = II, O = II. 7. **K₂O**: K = I, O = II. #### c) 1. **KCl**: K = I, Cl = I. 2. **CaCl₂**: Ca = II, Cl = I. 3. **CuCl₂**: Cu = II, Cl = I. 4. **MgCl₂**: Mg = II, Cl = I. 5. **AlCl₃**: Al = III, Cl = I. 6. **BaCl₂**: Ba = II, Cl = I. 7. **FeCl₃**: Fe = III, Cl = I. #### d) 1. **FeSO₄**: Fe = II, S = VI, O = II. 2. **Fe₂(SO₄)₃**: Fe = III, S = VI, O = II. 3. **CaSO₄**: Ca = II, S = VI, O = II. 4. **Ca(NO₃)₂**: Ca = II, N = V, O = II. 5. **K₃PO₄**: K = I, P = V, O = II. 6. **Na₂CO₃**: Na = I, C = IV, O = II. 7. **MgCO₃**: Mg = II, C = IV, O = II. ### Bài 3: Viết công thức hóa học 1. **Na và O (II)**: Na₂O 2. **S (IV) và O (II)**: SO₂ 3. **Zn và O (II)**: ZnO 4. **Al và SO₄(II)**: Al₂(SO₄)₃ 5. **Ba và PO₄(III)**: Ba₃(PO₄)₂ 6. **Ca và NO₃(I)**: Ca(NO₃)₂ 7. **Fe (II) và OH (I)**: Fe(OH)₂ ### Bài 4: Điền công thức thích hợp 1. Na (I), Al (III), Cu (II), H (I), K (I), Ca (II) 2. OH (I), HSO₄ (II), HPO₄ (II), HCO₃ (I) 3. Cl (I), Br (I), I (I) 4. SO₄(II), CO₃(II), NO₃(I), PO₄(III) ### Bài 5: Xác định công thức hóa học của X X có 40% Cu, 20% S, 40% O và khối lượng phân tử là 160 amu. - Tính số mol của từng nguyên tố: - Cu: 40g → 40 / 63,55 = 0,629 mol - S: 20g → 20 / 32,06 = 0,624 mol - O: 40g → 40 / 16 = 2,5 mol Tỷ lệ nguyên tố gần nhất là 1:1:4, do đó công thức hóa học là CuSO₄. ### Bài 6: Xác định công thức hóa học của Y Y có 23,8% C, 5,9% H, 70,3% Cl và khối lượng phân tử là 50,5 amu. - Tính số mol của từng nguyên tố: - C: 23,8g → 23,8 / 12 = 1,983 mol - H: 5,9g → 5,9 / 1 = 5,9 mol - Cl: 70,3g → 70,3 / 35,45 = 1,98 mol Tỷ lệ nguyên tố gần nhất là 1:3:1, do đó công thức hóa học là C₁H₃Cl. ### Bài 7: Xác định công thức hóa học của X X có 36,8% Fe, 21% S và còn lại là O, khối lượng phân tử 152 amu. - Tính số mol của từng nguyên tố: - Fe: 36,8g → 36,8 / 55,85 = 0,657 mol - S: 21g → 21 / 32,06 = 0,656 mol - O: còn lại là 94,2g → 94,2 / 16 = 5,88 mol Tỷ lệ gần nhất là 1:1:9, do đó công thức hóa học là FeSO₄·9H₂O. ### Bài 8: Xác định công thức hóa học của X X có 52,9% Al và 47,1% O và khối lượng phân tử 102 amu. - Tính số mol của từng nguyên tố: - Al: 52,9g → 52,9 / 26,98 = 1,96 mol - O: 47,1g → 47,1 / 16 = 2,94 mol Tỷ lệ gần nhất là 1:1,5, do đó công thức hóa học là Al₂O₃. Hy vọng các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn hoàn thành bài tập một cách dễ dàng! Nếu có câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

1.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved