Dưới đây là giải quyết các bài tập trong đề bài của bạn:
### Bài 1: Tính phần trăm nguyên tố trong hợp chất
#### a)
1. **Fe₃O₄**:
- Khối lượng Fe = 3 * 55,85 g/mol = 167,55 g/mol
- Khối lượng O = 4 * 16 g/mol = 64 g/mol
- Khối lượng phân tử = 167,55 + 64 = 231,55 g/mol
- Phần trăm Fe = (167,55 / 231,55) * 100 = 72,34%
- Phần trăm O = (64 / 231,55) * 100 = 27,66%
2. **K₂O**:
- Khối lượng K = 2 * 39,1 g/mol = 78,2 g/mol
- Khối lượng O = 16 g/mol
- Khối lượng phân tử = 78,2 + 16 = 94,2 g/mol
- Phần trăm K = (78,2 / 94,2) * 100 = 83,06%
- Phần trăm O = (16 / 94,2) * 100 = 16,94%
3. **ZnO**:
- Khối lượng Zn = 65,38 g/mol
- Khối lượng O = 16 g/mol
- Khối lượng phân tử = 65,38 + 16 = 81,38 g/mol
- Phần trăm Zn = (65,38 / 81,38) * 100 = 80,36%
- Phần trăm O = (16 / 81,38) * 100 = 19,64%
4. **SO₃**:
- Khối lượng S = 32,06 g/mol
- Khối lượng O = 3 * 16 = 48 g/mol
- Khối lượng phân tử = 32,06 + 48 = 80,06 g/mol
- Phần trăm S = (32,06 / 80,06) * 100 = 40,00%
- Phần trăm O = (48 / 80,06) * 100 = 60,00%
5. **BaCl₂**:
- Khối lượng Ba = 137,33 g/mol
- Khối lượng Cl = 2 * 35,45 = 70,90 g/mol
- Khối lượng phân tử = 137,33 + 70,90 = 208,23 g/mol
- Phần trăm Ba = (137,33 / 208,23) * 100 = 65,96%
- Phần trăm Cl = (70,90 / 208,23) * 100 = 34,04%
6. **Al₂O₃**:
- Khối lượng Al = 2 * 26,98 = 53,96 g/mol
- Khối lượng O = 3 * 16 = 48 g/mol
- Khối lượng phân tử = 53,96 + 48 = 101,96 g/mol
- Phần trăm Al = (53,96 / 101,96) * 100 = 52,91%
- Phần trăm O = (48 / 101,96) * 100 = 47,09%
7. **CuCl₂**:
- Khối lượng Cu = 63,55 g/mol
- Khối lượng Cl = 2 * 35,45 = 70,90 g/mol
- Khối lượng phân tử = 63,55 + 70,90 = 134,45 g/mol
- Phần trăm Cu = (63,55 / 134,45) * 100 = 47,23%
- Phần trăm Cl = (70,90 / 134,45) * 100 = 52,77%
8. **K₂S**:
- Khối lượng K = 2 * 39,1 = 78,2 g/mol
- Khối lượng S = 32,06 g/mol
- Khối lượng phân tử = 78,2 + 32,06 = 110,26 g/mol
- Phần trăm K = (78,2 / 110,26) * 100 = 71,01%
- Phần trăm S = (32,06 / 110,26) * 100 = 28,99%
#### b)
Làm tương tự như trên cho các hợp chất:
1. **Na₂SO₃**: Tính phần trăm Na, S, O.
2. **Ca(NO₃)₂**: Tính phần trăm Ca, N, O.
3. **Al(OH)₃**: Tính phần trăm Al, O, H.
4. **K₃PO₄**: Tính phần trăm K, P, O.
5. **Mg(HSO₄)₂**: Tính phần trăm Mg, H, S, O.
6. **BaSO₄**: Tính phần trăm Ba, S, O.
7. **ZnCO₃**: Tính phần trăm Zn, C, O.
### Bài 2: Xác định hóa trị
#### a)
1. **HCl**: Hóa trị H = I, Cl = I.
2. **H₂S**: Hóa trị H = I, S = II.
3. **NH₃**: Hóa trị N = III, H = I.
4. **CH₄**: Hóa trị C = IV, H = I.
5. **HNO₃**: Hóa trị H = I, N = V, O = II.
6. **H₂SO₄**: Hóa trị H = I, S = VI, O = II.
7. **H₃PO₄**: Hóa trị H = I, P = V, O = II.
#### b)
1. **Na₂O**: Na = I, O = II.
2. **BaO**: Ba = II, O = II.
3. **Fe₂O₃**: Fe = III, O = II.
4. **NO₂**: N = IV, O = II.
5. **Al₂O₃**: Al = III, O = II.
6. **ZnO**: Zn = II, O = II.
7. **K₂O**: K = I, O = II.
#### c)
1. **KCl**: K = I, Cl = I.
2. **CaCl₂**: Ca = II, Cl = I.
3. **CuCl₂**: Cu = II, Cl = I.
4. **MgCl₂**: Mg = II, Cl = I.
5. **AlCl₃**: Al = III, Cl = I.
6. **BaCl₂**: Ba = II, Cl = I.
7. **FeCl₃**: Fe = III, Cl = I.
#### d)
1. **FeSO₄**: Fe = II, S = VI, O = II.
2. **Fe₂(SO₄)₃**: Fe = III, S = VI, O = II.
3. **CaSO₄**: Ca = II, S = VI, O = II.
4. **Ca(NO₃)₂**: Ca = II, N = V, O = II.
5. **K₃PO₄**: K = I, P = V, O = II.
6. **Na₂CO₃**: Na = I, C = IV, O = II.
7. **MgCO₃**: Mg = II, C = IV, O = II.
### Bài 3: Viết công thức hóa học
1. **Na và O (II)**: Na₂O
2. **S (IV) và O (II)**: SO₂
3. **Zn và O (II)**: ZnO
4. **Al và SO₄(II)**: Al₂(SO₄)₃
5. **Ba và PO₄(III)**: Ba₃(PO₄)₂
6. **Ca và NO₃(I)**: Ca(NO₃)₂
7. **Fe (II) và OH (I)**: Fe(OH)₂
### Bài 4: Điền công thức thích hợp
1. Na (I), Al (III), Cu (II), H (I), K (I), Ca (II)
2. OH (I), HSO₄ (II), HPO₄ (II), HCO₃ (I)
3. Cl (I), Br (I), I (I)
4. SO₄(II), CO₃(II), NO₃(I), PO₄(III)
### Bài 5: Xác định công thức hóa học của X
X có 40% Cu, 20% S, 40% O và khối lượng phân tử là 160 amu.
- Tính số mol của từng nguyên tố:
- Cu: 40g → 40 / 63,55 = 0,629 mol
- S: 20g → 20 / 32,06 = 0,624 mol
- O: 40g → 40 / 16 = 2,5 mol
Tỷ lệ nguyên tố gần nhất là 1:1:4, do đó công thức hóa học là CuSO₄.
### Bài 6: Xác định công thức hóa học của Y
Y có 23,8% C, 5,9% H, 70,3% Cl và khối lượng phân tử là 50,5 amu.
- Tính số mol của từng nguyên tố:
- C: 23,8g → 23,8 / 12 = 1,983 mol
- H: 5,9g → 5,9 / 1 = 5,9 mol
- Cl: 70,3g → 70,3 / 35,45 = 1,98 mol
Tỷ lệ nguyên tố gần nhất là 1:3:1, do đó công thức hóa học là C₁H₃Cl.
### Bài 7: Xác định công thức hóa học của X
X có 36,8% Fe, 21% S và còn lại là O, khối lượng phân tử 152 amu.
- Tính số mol của từng nguyên tố:
- Fe: 36,8g → 36,8 / 55,85 = 0,657 mol
- S: 21g → 21 / 32,06 = 0,656 mol
- O: còn lại là 94,2g → 94,2 / 16 = 5,88 mol
Tỷ lệ gần nhất là 1:1:9, do đó công thức hóa học là FeSO₄·9H₂O.
### Bài 8: Xác định công thức hóa học của X
X có 52,9% Al và 47,1% O và khối lượng phân tử 102 amu.
- Tính số mol của từng nguyên tố:
- Al: 52,9g → 52,9 / 26,98 = 1,96 mol
- O: 47,1g → 47,1 / 16 = 2,94 mol
Tỷ lệ gần nhất là 1:1,5, do đó công thức hóa học là Al₂O₃.
Hy vọng các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn hoàn thành bài tập một cách dễ dàng! Nếu có câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết nhé!