Câu 1:
- Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
- Nội dung chính: Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với quê hương, đất nước qua hình ảnh những bàn tay lao động cần cù, chịu thương chịu khó.
- Biện pháp tu từ: So sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
- Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt; làm nổi bật vẻ đẹp của đôi bàn tay lao động, đồng thời khẳng định vai trò to lớn của họ trong việc dựng xây, bảo vệ Tổ quốc.
Câu 2:
- Chủ đề: Tình yêu quê hương, đất nước.
- Cảm hứng chủ đạo: Ca ngợi vẻ đẹp của con người Việt Nam, đặc biệt là những người lao động cần cù, chịu thương chịu khó.
- Thể thơ: Tự do.
- Ngôn ngữ: Giản dị, mộc mạc nhưng giàu hình ảnh, giàu cảm xúc.
- Giọng điệu: Trữ tình, tha thiết, đầy tự hào.
Câu 3:
- Hình tượng trung tâm: Bàn tay.
- Ý nghĩa biểu tượng: Bàn tay là biểu tượng cho sức mạnh, ý chí kiên cường, lòng dũng cảm của con người Việt Nam.
- Vai trò của hình tượng: Hình tượng bàn tay được sử dụng như một ẩn dụ để nói về tinh thần bất khuất, kiên cường của dân tộc Việt Nam trong công cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do.
Câu 4:
- So sánh: Hai đoạn thơ đều sử dụng biện pháp so sánh để khắc họa vẻ đẹp của bàn tay lao động. Tuy nhiên, cách so sánh ở mỗi đoạn thơ lại có những nét riêng biệt:
- Đoạn thơ "Hơi ấm bàn tay": Tác giả sử dụng phép so sánh ngang bằng để nhấn mạnh sự ấm áp, gần gũi của bàn tay lao động. Bàn tay không chỉ là bộ phận cơ thể mà còn là biểu tượng cho tình yêu thương, sự sẻ chia, gắn bó giữa con người với nhau.
- Đoạn thơ "Bàn tay em": Tác giả sử dụng phép so sánh không ngang bằng để tôn vinh vẻ đẹp của bàn tay lao động. Bàn tay tuy không thon dài, xinh đẹp nhưng lại chứa đựng bao nhiêu giá trị tốt đẹp: sự chăm chỉ, cần cù, lòng dũng cảm, sự hy sinh thầm lặng.
- Khác biệt:
- Đoạn thơ "Hơi ấm bàn tay": Tập trung miêu tả bàn tay của người chiến sĩ, thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời, sẵn sàng hi sinh vì Tổ quốc.
- Đoạn thơ "Bàn tay em": Tập trung miêu tả bàn tay của người phụ nữ, thể hiện vẻ đẹp bình dị, giản đơn nhưng đầy ý nghĩa của người phụ nữ Việt Nam.