trả lời các câu hỏi có trong bài thơ

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Đỗ Thị Thức
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

23/04/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
i:
câu 1. Văn bản trên thuộc thể thơ tự do vì nó không tuân thủ quy tắc về số lượng âm tiết trong mỗi dòng và cách gieo vần. Các câu thơ có độ dài khác nhau, tạo ra sự linh hoạt và đa dạng trong cách diễn đạt ý nghĩa. Ngoài ra, bài thơ không sử dụng các yếu tố như luật bằng trắc, niêm, đối để tạo nên cấu trúc chặt chẽ như các thể thơ truyền thống.

câu 2. Cách gieo vần: Bài thơ sử dụng cách gieo vần chân, vần lưng, vần liền, vần cách. Cụ thể:

- Vần chân: "naò" - "nhiều", "bánh" - "mình".
- Vần lưng: "thế nào" - "xuân", "ngóng con" - "phận".
- Vần liền: "cửa nhà" - "nhà mẹ", "giá buốt" - "nhộn nhịp".
- Vần cách: "chơi thôi" - "rất mau".

Tác dụng: Cách gieo vần này tạo nên sự hài hòa về âm thanh, giúp cho bài thơ trở nên du dương, dễ nghe, dễ thuộc. Đồng thời, nó góp phần làm tăng tính nhạc, tạo nên sự uyển chuyển, nhẹ nhàng cho lời thơ.

Phân tích cụ thể:

* Vần chân: Tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các dòng thơ, tạo cảm giác liền mạch, thống nhất cho toàn bộ bài thơ.
* Vần lưng: Tăng cường hiệu quả biểu đạt, nhấn mạnh ý nghĩa của từng câu thơ, tạo sự tương phản, đối lập hoặc đồng nhất giữa các cặp câu thơ.
* Vần liền: Tạo sự cân bằng về âm thanh, tạo cảm giác hài hòa, dễ chịu cho người đọc.
* Vần cách: Tạo sự bất ngờ, thú vị, tạo điểm nhấn cho bài thơ, khiến người đọc chú ý đến những câu thơ có vần cách.

Kết luận: Cách gieo vần trong bài thơ "Gọi cho mẹ" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp nghệ thuật cho bài thơ. Nó góp phần làm cho bài thơ trở nên hấp dẫn, dễ đọc, dễ nhớ và truyền tải hiệu quả nội dung, cảm xúc của tác giả.

câu 3. Người mẹ trong bài thơ "Gọi Cho Mẹ" thường cảm thấy tủi phận vì sự xa cách và thiếu thốn tình cảm với con cái. Dưới đây là phân tích chi tiết hơn về lý do tại sao bà cảm thấy như vậy:

* Sự xa cách: Người mẹ sống cô đơn, chờ đợi con cái trở về nhưng họ thường bị cuốn vào cuộc sống riêng tư, công việc và các mối quan hệ xã hội khác. Điều này khiến bà cảm thấy bị bỏ rơi và cô đơn, dẫn đến cảm giác tủi phận.
* Thiếu thốn tình cảm: Con cái có thể không dành thời gian để trò chuyện, chia sẻ và quan tâm đến mẹ. Họ có thể coi nhẹ những nhu cầu tinh thần của mẹ hoặc thậm chí quên mất sự tồn tại của bà. Sự thiếu thốn tình cảm này làm tăng thêm nỗi buồn và cảm giác tủi phận của người mẹ.
* Tuổi tác và sức khỏe: Khi tuổi già ập đến, người mẹ dễ dàng cảm nhận được sự yếu đuối và bất lực của bản thân. Bà lo lắng rằng sẽ không còn cơ hội để gặp gỡ và chăm sóc con cái nữa. Nỗi sợ hãi này càng làm tăng thêm cảm giác tủi phận và mong muốn được gần gũi với con cái.
* Nhớ nhung và tiếc nuối: Người mẹ thường xuyên hồi tưởng về quá khứ, khi con cái còn nhỏ và bên cạnh bà. Những kỷ niệm đẹp đẽ ấy khiến bà cảm thấy tiếc nuối và đau lòng khi nhìn thấy con cái trưởng thành và rời xa. Cảm xúc này góp phần tạo nên sự tủi phận trong trái tim người mẹ.

Tóm lại, người mẹ trong bài thơ "Gọi Cho Mẹ" cảm thấy tủi phận bởi sự xa cách, thiếu thốn tình cảm, tuổi tác và sức khỏe suy giảm, cùng với nỗi nhớ nhung và tiếc nuối đối với con cái. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo nên một trạng thái tâm lý buồn bã và cô đơn, khiến bà cảm thấy tủi phận.

câu 4. Bài thơ "Gọi cho mẹ" sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ với hai cụm từ "gọi cho mẹ" và "về thăm nhé". Việc lặp lại các cụm từ này tạo ra hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:

- Tạo nhịp điệu đều đặn: Điệp ngữ giúp bài thơ có nhịp điệu nhẹ nhàng, du dương, dễ dàng đi vào lòng người đọc. Nhịp điệu này góp phần thể hiện sự nhẹ nhàng, ấm áp của tình cảm mẹ con.

- Nhấn mạnh nội dung: Cụm từ "gọi cho mẹ" nhấn mạnh hành động đơn giản nhưng ý nghĩa của việc thường xuyên liên lạc với mẹ. Còn cụm từ "về thăm nhé" nhấn mạnh mong ước được gặp gỡ, trò chuyện trực tiếp với mẹ.

- Thể hiện tâm trạng: Sự lặp lại của hai cụm từ này thể hiện nỗi nhớ da diết, sự day dứt của người con đối với mẹ. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự lo lắng, sợ hãi của người con trước sự xa cách, bất lực khi không thể bên cạnh mẹ.

- Tăng sức biểu cảm: Điệp ngữ làm tăng sức biểu cảm cho bài thơ, khiến cho lời thơ trở nên tha thiết, xúc động hơn. Nó khơi gợi trong lòng người đọc những suy ngẫm về tình mẫu tử thiêng liêng, về trách nhiệm của mỗi người con đối với cha mẹ.

câu 5. Xác định nghĩa:

* "Đông giá buốt": Nghĩa gốc: Chỉ thời tiết lạnh lẽo, khắc nghiệt. Nghĩa chuyển: Thể hiện sự cô đơn, trống trải, thiếu vắng hơi ấm gia đình. Phương thức ẩn dụ: Sử dụng tính chất của thời tiết để ám chỉ tâm trạng buồn bã, cô đơn.
* "Nhộn nhịp, xuân trò": Nghĩa gốc: Chỉ sự sôi động, náo nhiệt, vui tươi. Nghĩa chuyển: Thể hiện cuộc sống đầy đủ, hạnh phúc, tràn đầy niềm vui. Phương thức ẩn dụ: Sử dụng đặc điểm của mùa xuân để miêu tả cuộc sống sung túc, ấm áp.
* "Tủi phận": Nghĩa gốc: Cảm giác tự ti, xấu hổ vì hoàn cảnh khó khăn. Nghĩa chuyển: Thể hiện nỗi lòng xót xa, thương cảm trước số phận bất hạnh của chính mình. Phương thức ẩn dụ: Dùng cảm xúc của bản thân để nói về nỗi khổ của người khác.
* "Bé": Nghĩa gốc: Chỉ tuổi tác nhỏ bé, non nớt. Nghĩa chuyển: Thể hiện sự yếu đuối, cần được che chở, bảo vệ. Phương thức ẩn dụ: Dùng hình ảnh trẻ em để ám chỉ sự phụ thuộc vào người khác.
* "Mẫu tử tình sâu": Nghĩa gốc: Tình cảm thiêng liêng, gắn bó giữa mẹ và con. Nghĩa chuyển: Thể hiện sự hy sinh, yêu thương vô bờ bến của người mẹ dành cho con cái. Phương thức ẩn dụ: Dùng mối quan hệ huyết thống để thể hiện tình cảm cao quý, thiêng liêng.
* "Thu còn chưa hết": Nghĩa gốc: Chỉ khoảng thời gian ngắn ngủi của mùa thu. Nghĩa chuyển: Thể hiện sự ngắn ngủi, chóng tàn của kiếp người. Phương thức ẩn dụ: Dùng thời gian để ám chỉ cuộc đời con người.
* "Ngày đời": Nghĩa gốc: Chỉ quãng thời gian tồn tại trên cõi đời. Nghĩa chuyển: Thể hiện sự hữu hạn, ngắn ngủi của cuộc sống. Phương thức ẩn dụ: Dùng khái niệm trừu tượng để diễn đạt ý nghĩa về sự mong manh của kiếp người.
* "Thấy ai thưa": Nghĩa gốc: Chỉ hành động nghe thấy tiếng người đáp lại. Nghĩa chuyển: Thể hiện sự chờ đợi, mong mỏi được gặp gỡ, trò chuyện với người thân. Phương thức ẩn dụ: Dùng hành động cụ thể để biểu đạt tâm trạng mong chờ, khao khát được gặp gỡ.

Phân tích hiệu quả nghệ thuật:

Các biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ được sử dụng trong bài thơ góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo:

* Ẩn dụ: Tạo nên những hình ảnh giàu sức gợi, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng cảm với tâm trạng của nhân vật trữ tình.
* Hoán dụ: Tăng cường tính biểu cảm, làm cho lời thơ thêm sâu sắc, lay động lòng người.

Bài thơ "Gọi cho mẹ" là lời nhắn nhủ chân thành về tình mẫu tử thiêng liêng, nhắc nhở mỗi người hãy trân trọng và yêu thương cha mẹ khi còn có thể.


ii:
câu 1. Bài thơ "Gửi đến mẹ" của tác giả Nhất Băng là một tác phẩm đầy cảm động, thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng và sâu sắc. Hai khổ thơ cuối cùng của bài thơ đã khắc họa rõ nét nỗi nhớ thương da diết của người con dành cho mẹ.

Ở khổ thơ thứ nhất, tác giả đã kể lại những kỉ niệm tuổi thơ gắn liền với hình bóng của mẹ. Từ khi còn thơ bé, mẹ luôn dõi theo từng bước chân của con, nâng niu từng giấc ngủ, chăm sóc từng bữa ăn. Mẹ giống như vầng trăng tròn ấm áp, soi sáng con đường của con. Đến khi lớn khôn, mẹ vẫn luôn đồng hành bên cạnh con, dù con có đi đâu, làm gì. Tình yêu thương của mẹ là vô bờ bến, là nguồn động lực to lớn giúp con vượt qua mọi khó khăn thử thách trong cuộc sống.

Khổ thơ thứ hai tiếp tục khẳng định tình mẫu tử thiêng liêng bất diệt. Khi trưởng thành, người con phải rời xa quê hương, lên thành phố lập nghiệp. Cuộc sống nơi đô thị ồn ào, náo nhiệt khiến con dần quên đi những lời dặn dò của mẹ. Có những lúc con mải mê chạy theo danh vọng, tiền tài mà quên mất gia đình, quên mất người mẹ già đang ngóng chờ con trở về. Nhưng rồi, khi mẹ ra đi mãi mãi, con mới chợt nhận ra rằng mình đã vô tâm quá đỗi. Con hối hận vì đã không trân trọng những giây phút bên mẹ, không dành thời gian để lắng nghe những lời khuyên nhủ của mẹ.

Hai khổ thơ cuối cùng của bài thơ "Gửi đến mẹ" đã gợi lên trong lòng người đọc những suy ngẫm sâu sắc về tình mẫu tử. Chúng ta cần phải biết trân trọng những người thân yêu xung quanh, đặc biệt là mẹ. Hãy dành nhiều thời gian hơn để ở bên cạnh mẹ, để lắng nghe những lời khuyên nhủ của mẹ, để hiểu được tấm lòng bao la của mẹ. Đó là cách tốt nhất để báo đáp công ơn sinh thành dưỡng dục của cha mẹ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
Đỗ Thị Thức Câu 1: Hãy cho biết văn bản trên thuộc thể thơ gì? Dựa vào đâu em xác định như vậy? Trả lời: Văn bản thuộc thể thơ tự do. Dựa vào: Không có số chữ cố định trong mỗi dòng thơ. Không có số dòng thơ nhất định trong mỗi khổ. Nhịp thơ linh hoạt, ngôn ngữ gần gũi với lời nói thường ngày. Câu 2: (Đã giải ở trên) Gieo vần liền (vần đôi) là chủ yếu → Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, thể hiện cảm xúc chân thành, gắn bó của người con dành cho mẹ. Câu 3: Vì sao người mẹ trong bài thơ lại hay tủi phận? Trả lời: Người mẹ hay tủi phận vì: Con cái bận rộn, ít quan tâm, gọi điện thăm hỏi. Mẹ hy sinh, lo toan cả đời cho con nhưng giờ lại bị lãng quên. Mẹ không cần quà cáp, chỉ mong lời hỏi thăm, sự quan tâm giản dị – điều tưởng chừng đơn giản lại trở nên hiếm hoi. Câu 4: Phân tích tác dụng của phép điệp ngữ “gọi cho mẹ” và “về thăm nhẹ” trong bài thơ? Trả lời: “Gọi cho mẹ” được lặp lại nhiều lần: Nhấn mạnh sự đơn giản nhưng ý nghĩa của một cuộc gọi. Cho thấy khát khao được con quan tâm của người mẹ. Gợi cảm xúc xót xa, day dứt nơi người đọc. “Về thăm nhẹ”: Gợi sự nhẹ nhàng, không ràng buộc, không phiền hà. Thể hiện tình thương âm thầm, không đòi hỏi từ mẹ. Tôn lên vẻ đẹp bao dung, hiền hậu của người mẹ. Câu 5: Xác định nghĩa của các từ in đậm và chỉ ra cách nghĩa được hình thành theo phương thức ẩn dụ hay hoán dụ? Câu thơ: Mái từ sớm, lỗ đâu con muốn gọi, Tuyết ngập trời... mà chả thấy ai thưa... Từ in đậm: Mái và Lỗ “Mái”: ẩn dụ cho ngôi nhà, mái ấm, nơi mẹ ở → Ẩn dụ. “Lỗ”: hoán dụ chỉ điện thoại, thiết bị liên lạc → Hoán dụ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Đỗ Thị Thức

Câu 1. Hãy cho biết văn bản trên thuộc thể thơ gì? Dựa vào đâu em xác định như vậy?

Văn bản trên thuộc thể thơ tự do. Em xác định như vậy dựa vào:

Số câu trong mỗi khổ không đều nhau: Có khổ 4 câu, khổ 5 câu.

Số chữ trong mỗi dòng không cố định: Các dòng thơ có độ dài khác nhau.

Cách gieo vần linh hoạt hoặc không gieo vần: Có những chỗ các dòng thơ không vần với nhau hoặc vần không theo một quy tắc chặt chẽ.

Nhịp điệu linh hoạt: Nhịp điệu của các dòng thơ thay đổi theo cảm xúc và ý của người viết.

Câu 2. Chỉ ra cách gieo vần chủ yếu trong bài thơ và tác dụng của cách gieo vần ấy?


Trong bài thơ, cách gieo vần chủ yếu là vần chân (vần ở cuối câu). Ví dụ:


"đón" - "mòn"

"ít" - "ngóng"

"bánh" - "chăn" - "phận" - "mình"

"cắp" - "thấp"

"bè" - "sau"

"hết" - "qua" - "ma" - "thưa"

Tác dụng của cách gieo vần chân này là:


Tạo sự liên kết giữa các dòng thơ, khổ thơ: Giúp bài thơ có tính nhạc điệu, dễ nhớ, dễ đọc.

Nhấn mạnh cảm xúc và ý thơ ở cuối mỗi dòng: Đặc biệt là những từ mang vần thường là những từ quan trọng, thể hiện tâm trạng, suy nghĩ của người con về mẹ.

Tạo nhịp điệu và âm hưởng riêng cho bài thơ: Góp phần diễn tả một cách tinh tế tình cảm yêu thương, nhớ nhung của người con dành cho mẹ.

Câu 3. Vì sao người mẹ trong bài thơ lại "tủi phận"?


Người mẹ trong bài thơ "tủi phận" vì:


Sự cô đơn, mong ngóng con: Dù con đã lớn, có cuộc sống riêng, mẹ vẫn luôn mong nhớ, dõi theo con ("Mẹ muốn biết mẹ ngóng con nhiều..."). Sự chờ đợi này có thể kéo dài, khiến mẹ cảm thấy cô đơn.

Sự hy sinh thầm lặng: Mẹ đã dành cả cuộc đời để chăm sóc, lo lắng cho con ("Nếu con về, mẹ pha trà, nướng bánh, / Mẹ nhớ con thuở bé thích ăn chi..."). Sự hy sinh này đôi khi không được con thấu hiểu hết, khiến mẹ có chút buồn tủi.

Tuổi già và sức khỏe yếu đi: Hình ảnh "Hiểu giùm mẹ, giờ hay tủi phận / Lỡ mình đã quên hẳn mình đi..." cho thấy mẹ đang ở tuổi xế chiều, sức khỏe có thể không còn tốt như trước, dễ cảm thấy buồn tủi khi nghĩ về bản thân và sự quan tâm chưa đủ từ con cái.

Câu 4. Phân tích tác dụng phép điệp ngữ "gọi cho mẹ" và "về thăm nhé" trong bài thơ?


Điệp ngữ "gọi cho mẹ":


Nhấn mạnh hành động và mong muốn: Lặp đi lặp lại hành động "gọi cho mẹ" thể hiện sự khao khát, mong mỏi được kết nối, trò chuyện với mẹ của người con.

Thể hiện tình cảm yêu thương, nhớ nhung da diết: Tiếng gọi "mẹ" đầy yêu thương, khắc khoải, cho thấy sự quan trọng của mẹ trong lòng người con.

Tạo âm hưởng tha thiết, nghẹn ngào: Sự lặp lại như một lời nhắc nhở, một lời tự vấn lương tâm về sự thiếu quan tâm của người con dành cho mẹ.

Điệp ngữ "về thăm nhé":


Lời hứa hẹn, lời tự nhủ: "Về thăm nhé" là lời hứa của người con với mẹ và cũng là lời tự nhủ với chính bản thân mình về sự cần thiết của việc trở về, quan tâm đến mẹ.

Thể hiện sự hối hận, day dứt: Sau những dòng suy tư về mẹ, lời "về thăm nhé" mang theo chút hối hận vì đã lâu chưa về thăm mẹ.

Tạo sự an ủi, xoa dịu: Lời hứa này như một sự an ủi cho cả người con và người mẹ đang mong ngóng.

Cả hai phép điệp ngữ này đều góp phần thể hiện sâu sắc tình cảm yêu thương, nhớ nhung, sự quan tâm và cả nỗi day dứt của người con dành cho mẹ. Chúng tạo nên âm hưởng chủ đạo của bài thơ, làm lay động trái tim người đọc.


Câu 5. Xác định nghĩa của các từ in đậm trong những câu sau. Chỉ ra các nghĩa được hình thành theo phương thức ẩn dụ hay hoán dụ?


"Mẹ biết lắm, nên chỉ cần chút ít":


lắm: (từ in đậm) - Nghĩa gốc: chỉ số lượng nhiều.

chút ít: (từ in đậm) - Nghĩa gốc: chỉ số lượng rất ít.

Phương thức: Nghĩa đen (cả hai từ đều được dùng với nghĩa chỉ số lượng).

"Mai từ sớm, lỡ đâu con muộn gọi, / Tuyết ngập trời... mà chá thấy ai thưa...":


muộn: (từ in đậm) - Nghĩa gốc: chỉ thời gian sau thời điểm nên đến hoặc nên xảy ra.

chá: (từ in đậm) - Nghĩa địa phương, chỉ người cha.

thưa: (từ in đậm) - Nghĩa gốc: đáp lời, trả lời. Trong ngữ cảnh này, chỉ sự im lặng, không có ai đáp lời.

Phương thức:

muộn: Nghĩa đen (chỉ thời gian).

chá: Nghĩa đen (từ chỉ người thân).

thưa: Nghĩa ẩn dụ (sự im lặng được ví như việc không có ai đáp lời).

Hy vọng những câu trả lời này giúp bạn hiểu rõ hơn về bài thơ "GỌI CHO MẸ"!

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi