Đoạn trích "Mau với chứ ... tình mới đã thành xa" sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc.
Thể thơ: Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do, kết hợp giữa các câu thơ ngắn gọn, súc tích và những câu thơ dài hơn, tạo nên sự linh hoạt về nhịp điệu, phù hợp với nội dung và cảm xúc của bài thơ.
Biện pháp tu từ:
* Điệp ngữ: "Mau với chứ", "tình mới đã thành xa" được lặp lại nhiều lần, tạo nên sự nhấn mạnh, thúc giục, đồng thời gợi lên nỗi lo lắng, tiếc nuối trước sự chảy trôi của thời gian và sự thay đổi của cuộc sống.
* Nhân hóa: "Thời gian không đứng đợi", "Tính thổi gió, màu yêu lên phấp phới", "Hoa rụng không ngờ", "Tình yêu đến, tình yêu đi". Tác giả nhân hóa thời gian, gió, hoa, tình yêu, khiến cho chúng trở nên sinh động, gần gũi với con người, đồng thời làm tăng thêm ý nghĩa biểu tượng cho những hình ảnh này.
* Ẩn dụ: "Gió", "màu yêu" là ẩn dụ cho thời gian, tuổi trẻ, sự tươi đẹp, rực rỡ. "Vườn xưa", "hài" là ẩn dụ cho quá khứ, hạnh phúc, niềm vui. "Ngày mai", "đời" là ẩn dụ cho tương lai, sự trưởng thành, trải nghiệm. Ẩn dụ giúp tác giả diễn đạt một cách tinh tế, sâu sắc những suy tư, trăn trở về thời gian, cuộc sống và tình yêu.
* So sánh: "Trong gặp gỡ đã có mầm li biệt", so sánh cuộc gặp gỡ với mầm li biệt, gợi lên sự đối lập, mâu thuẫn, đồng thời khẳng định rằng mọi thứ đều có khởi đầu và kết thúc.
* Liệt kê: "Những vườn xưa, nay đoạn tuyệt đấu hài", liệt kê những hình ảnh đối lập, tạo nên sự tương phản, làm nổi bật sự thay đổi, biến chuyển của cuộc sống.
Hiệu quả nghệ thuật:
Các biện pháp tu từ được sử dụng một cách nhuần nhuyễn, tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao, góp phần thể hiện chủ đề chính của bài thơ:
* Nỗi buồn, tiếc nuối trước sự chảy trôi của thời gian và sự thay đổi của cuộc sống.
* Sự khắc khoải, băn khoăn về giá trị của thời gian, tình yêu và cuộc sống.
* Khát vọng sống trọn vẹn, tận hưởng từng khoảnh khắc hiện tại.
Bài thơ mang đậm chất triết lý, gợi lên những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống, tình yêu và thời gian.