câu 6: Lamac đã đưa ra những luận điểm chính xác và có giá trị khoa học cao về cơ chế tiến hóa. Tuy nhiên, ông cũng gặp phải một số hạn chế nhất định trong việc giải thích quá trình này. Một trong những hạn chế đó là sự thiếu sót trong việc xem xét vai trò của chọn lọc tự nhiên. Lamac cho rằng các loài sinh vật tiến hóa chủ yếu dựa vào sự thay đổi môi trường sống, mà không đề cập đến vai trò của cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài hay giữa các loài khác nhau. Điều này dẫn đến việc bỏ qua một yếu tố quan trọng trong quá trình tiến hóa - sự đấu tranh sinh tồn để giành lấy nguồn sống. Ngoài ra, Lamac còn chưa chú ý đầy đủ đến tính đa dạng di truyền trong quần thể. Ông chỉ tập trung vào sự biến đổi của từng cá thể riêng lẻ, mà không nhận thức được tầm quan trọng của sự kết hợp gen trong quần thể. Điều này khiến cho lý thuyết của ông chưa thể giải thích được hiện tượng đột biến gen, vốn là một yếu tố quan trọng trong quá trình tiến hóa.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những hạn chế trên không làm giảm giá trị của lý thuyết tiến hóa của Lamac. Lý thuyết này vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ bản chất của sự phát triển và đa dạng hóa của các loài sinh vật. Để khắc phục những hạn chế nói trên, sau này, Darwin đã bổ sung thêm khái niệm "chọn lọc tự nhiên" vào lý thuyết tiến hóa, giúp lý thuyết này trở nên hoàn thiện hơn.
câu 7: - Sơ đồ phát triển của sinh:
* Giai đoạn 1 (từ khi mới hình thành đến khoảng 3 tháng tuổi): Sinh được bao bọc trong túi noãn hoàng, nhận chất dinh dưỡng từ trứng đã thụ tinh và không có khả năng tự hấp thu các chất dinh dưỡng.
* Giai đoạn 2 (khoảng 3 - 8 tuần tuổi): Túi noãn hoàng tiêu biến, sinh bắt đầu hấp thu các chất dinh dưỡng qua màng rốn.
* Giai đoạn 3 (sau 8 tuần tuổi): Màng rốn tiêu biến, sinh hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn sữa mẹ hoặc thức ăn bổ sung để cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển.
- Phát triển về thể chất:
* Hệ thần kinh: Phát triển nhanh chóng, đặc biệt là não bộ. Các tế bào thần kinh tăng sinh mạnh mẽ, tạo ra nhiều kết nối synap, giúp sinh tiếp thu thông tin và phản ứng với môi trường xung quanh.
* Hệ cơ xương: Cơ bắp phát triển nhanh chóng, giúp sinh vận động linh hoạt hơn. Xương cũng cứng cáp dần, hỗ trợ quá trình di chuyển.
* Hệ hô hấp: Phổi phát triển, giúp sinh thở dễ dàng hơn. Hệ thống đường dẫn khí cũng phát triển, giúp điều hòa hơi thở.
* Hệ tiêu hóa: Ruột non và dạ dày phát triển, giúp sinh tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.
* Hệ miễn dịch: Phát triển để bảo vệ sinh khỏi các tác nhân gây bệnh.
- Phát triển về tâm lý:
* Khả năng giao tiếp: Sinh bắt đầu bập bẹ nói, cười, khóc, biểu lộ cảm xúc.
* Khả năng học hỏi: Sinh bắt đầu học cách nhận biết thế giới xung quanh, phân biệt màu sắc, hình dạng, âm thanh,...
* Khả năng tư duy: Sinh bắt đầu suy nghĩ, giải quyết vấn đề đơn giản.
- Thay đổi về ngoại hình:
* Da: Da trở nên hồng hào, mịn màng hơn.
* Mắt: Mắt phát triển, nhìn rõ hơn.
* Tai: Tai phát triển, nghe tốt hơn.
* Răng: Răng mọc lên, giúp nhai thức ăn.
- Sự thay đổi về chức năng cơ thể:
* Hệ thần kinh: Chức năng điều khiển các hoạt động của cơ thể ngày càng hoàn thiện.
* Hệ tiêu hóa: Chức năng tiêu hóa thức ăn ngày càng hoàn thiện.
* Hệ hô hấp: Chức năng hô hấp ngày càng hoàn thiện.
* Hệ bài tiết: Chức năng bài tiết nước tiểu và mồ hôi ngày càng hoàn thiện.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của sinh:
* Di truyền: Gen di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tốc độ và hướng phát triển của sinh.
* Dinh dưỡng: Chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân đối là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển của sinh.
* Môi trường sống: Môi trường sống an toàn, sạch sẽ và phù hợp với lứa tuổi của sinh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của sinh.
* Hoạt động thể chất: Hoạt động thể chất thường xuyên giúp sinh phát triển khỏe mạnh và năng động.
* Giáo dục: Giáo dục đúng cách giúp sinh phát triển trí tuệ, kỹ năng xã hội và phẩm chất đạo đức.